Đang tải...
Tìm thấy 6141 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  7. Dây chuyền nữ Galactica 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kritpu 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Purpe 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lovissa 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Amuser 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Fide 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  14. Dây chuyền nữ Raynita 0.06 Carat

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  16. Dây chuyền nữ Turmeric 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Keith 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Chenille 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Swatch 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Enginedas 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.143.516,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Kuros 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Flor 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L 0.104 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.721.268,00 ₫
    2.624.137  - 39.424.334  2.624.137 ₫ - 39.424.334 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Liossa 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Atavism 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.453.193,00 ₫
    6.049.499  - 88.542.028  6.049.499 ₫ - 88.542.028 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  29. Dây chuyền nữ Agonal 0.13 Carat

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Caressant 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.610.862,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  33. Dây chuyền nữ Achievable 0.024 Carat

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Nitva 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.356.543,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sipura 0.016 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  36. Dây chuyền nữ Turtle 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla M 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.283.426,00 ₫
    5.058.938  - 50.221.457  5.058.938 ₫ - 50.221.457 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  39. Dây chuyền nữ Forbye 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  40. Dây chuyền nữ Sheet 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lorey 0.013 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Despina 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Angela 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.935.795,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gleaning 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.721.155,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Elois 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Niger 0.103 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    12.320.884,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Rupena 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rupena

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    16.986.709,00 ₫
    6.339.592  - 102.593.846  6.339.592 ₫ - 102.593.846 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Interstellar 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yanira 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Felica 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie L 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    20.802.636,00 ₫
    4.219.791  - 58.542.172  4.219.791 ₫ - 58.542.172 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.855.008,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Compoo 0.055 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cantella 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cantella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    21.253.199,00 ₫
    6.834.872  - 94.853.318  6.834.872 ₫ - 94.853.318 ₫
  59. Dây chuyền nữ Velours 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Inessa 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  61. Dây chuyền nữ Nadianna 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Eberta 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.626.429,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema 0.051 Carat

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  64. Dây chuyền nữ Dorie 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ballonne 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    9.102.974,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  66. Dây chuyền nữ Sylenad 0.156 Carat

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    21.797.725,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫

You’ve viewed 120 of 6141 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng