Đang tải...
Tìm thấy 690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Mặt dây chuyền nữ Brax Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    16.210.959,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAAA

    20.069.902,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Bourth Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bourth

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.645 crt - AAAA

    19.929.525,00 ₫
    5.900.915  - 1.284.107.118  5.900.915 ₫ - 1.284.107.118 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Attacker Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Attacker

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    31.213.434,00 ₫
    6.894.306  - 3.689.133.451  6.894.306 ₫ - 3.689.133.451 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Agama Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Agama

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAAA

    14.893.794,00 ₫
    3.764.132  - 824.132.880  3.764.132 ₫ - 824.132.880 ₫
  10. Dây chuyền nữ Urhti Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Urhti

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.212 crt - AAAA

    34.664.550,00 ₫
    11.090.324  - 2.688.828.387  11.090.324 ₫ - 2.688.828.387 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tusconium Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Tusconium

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAAA

    29.654.291,00 ₫
    9.363.634  - 734.878.778  9.363.634 ₫ - 734.878.778 ₫
  12. Dây chuyền nữ Shisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Shisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.498 crt - AAAA

    32.517.296,00 ₫
    10.025.895  - 1.442.234.672  10.025.895 ₫ - 1.442.234.672 ₫
  13. Dây chuyền nữ Prosesyus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Prosesyus

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.808 crt - AAAA

    23.837.148,00 ₫
    8.738.165  - 430.158.337  8.738.165 ₫ - 430.158.337 ₫
  14. Dây chuyền nữ Katoness Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Katoness

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.668 crt - AAAA

    33.552.008,00 ₫
    11.072.494  - 429.760.979  11.072.494 ₫ - 429.760.979 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Babbople Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Babbople

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.63 crt - AAAA

    21.177.067,00 ₫
    5.221.673  - 1.094.796.695  5.221.673 ₫ - 1.094.796.695 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Agseffa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Agseffa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAAA

    25.031.483,00 ₫
    7.825.434  - 1.836.599.782  7.825.434 ₫ - 1.836.599.782 ₫
  17. Dây chuyền nữ Phthiop Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Phthiop

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.936 crt - AAAA

    48.639.672,00 ₫
    12.382.865  - 4.893.219.070  12.382.865 ₫ - 4.893.219.070 ₫
  18. Dây chuyền nữ Ldoder Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Ldoder

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAAA

    42.902.341,00 ₫
    13.951.914  - 1.581.825.708  13.951.914 ₫ - 1.581.825.708 ₫
  19. Dây chuyền nữ Hefa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Hefa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.362 crt - AAAA

    28.961.465,00 ₫
    10.348.535  - 2.187.888.497  10.348.535 ₫ - 2.187.888.497 ₫
  20. Dây chuyền nữ Golf Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Golf

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.47 crt - AAAA

    48.934.294,00 ₫
    12.892.014  - 1.553.480.938  12.892.014 ₫ - 1.553.480.938 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ealdi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Ealdi

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.4 crt - AAAA

    72.098.713,00 ₫
    19.598.963  - 1.331.993.686  19.598.963 ₫ - 1.331.993.686 ₫
  22. Dây chuyền nữ Bistrom Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Bistrom

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.914 crt - AAAA

    41.185.839,00 ₫
    11.901.452  - 4.029.265.052  11.901.452 ₫ - 4.029.265.052 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ambasma Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Ambasma

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAAA

    29.987.685,00 ₫
    9.355.143  - 420.612.721  9.355.143 ₫ - 420.612.721 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Indian Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Indian

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.523 crt - AAAA

    31.398.245,00 ₫
    4.538.468  - 4.866.359.004  4.538.468 ₫ - 4.866.359.004 ₫
  25. Dây chuyền nữ Gut Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Gut

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAAA

    17.813.685,00 ₫
    5.046.767  - 1.461.842.120  5.046.767 ₫ - 1.461.842.120 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Glairya Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Glairya

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.118 crt - AAAA

    42.042.818,00 ₫
    9.050.900  - 623.912.134  9.050.900 ₫ - 623.912.134 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Found Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Found

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    12.815.314,00 ₫
    3.247.908  - 349.965.317  3.247.908 ₫ - 349.965.317 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Coilup Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Coilup

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.988 crt - AAAA

    39.853.676,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Mặt dây chuyền nữ Musket Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Musket

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAAA

    16.838.408,00 ₫
    5.533.558  - 1.261.069.490  5.533.558 ₫ - 1.261.069.490 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Vivei Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Vivei

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAAA

    23.309.887,00 ₫
    6.153.932  - 1.662.501.551  6.153.932 ₫ - 1.662.501.551 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sheniqua Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Sheniqua

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.538 crt - AAAA

    25.553.650,00 ₫
    7.947.131  - 2.261.904.368  7.947.131 ₫ - 2.261.904.368 ₫
  33. Dây chuyền nữ Selmir Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Selmir

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.006 crt - AAAA

    20.506.597,00 ₫
    6.374.969  - 432.861.147  6.374.969 ₫ - 432.861.147 ₫
  34. Dây chuyền nữ Pingolle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Pingolle

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    13.593.896,00 ₫
    4.831.674  - 354.422.844  4.831.674 ₫ - 354.422.844 ₫
  35. Dây chuyền nữ Pelest Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Pelest

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.552 crt - AAAA

    18.393.590,00 ₫
    6.672.137  - 849.717.665  6.672.137 ₫ - 849.717.665 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ommal Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ommal

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.262 crt - AAAA

    45.141.858,00 ₫
    9.970.706  - 4.612.081.906  9.970.706 ₫ - 4.612.081.906 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Loceaf Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Loceaf

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    16.248.035,00 ₫
    4.457.526  - 1.382.257.599  4.457.526 ₫ - 1.382.257.599 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gulteko Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.346.525,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dwelan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Dwelan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.02 crt - AAAA

    24.599.032,00 ₫
    6.255.819  - 726.067.312  6.255.819 ₫ - 726.067.312 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Etoile Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    13.763.989,00 ₫
    3.075.834  - 1.237.366.772  3.075.834 ₫ - 1.237.366.772 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Atleb Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - AAAA

    13.172.766,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Soidha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Soidha

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    14.084.932,00 ₫
    3.376.965  - 817.340.463  3.376.965 ₫ - 817.340.463 ₫
  43. Dây chuyền nữ Rulleo Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Rulleo

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    22.073.950,00 ₫
    7.966.942  - 1.800.769.761  7.966.942 ₫ - 1.800.769.761 ₫
  44. Dây chuyền nữ Ples Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Ples

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    32.449.938,00 ₫
    12.668.146  - 1.344.347.394  12.668.146 ₫ - 1.344.347.394 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    13.556.820,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ueysa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ueysa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.464 crt - AAAA

    14.577.665,00 ₫
    3.613.567  - 822.279.117  3.613.567 ₫ - 822.279.117 ₫
  47. Dây chuyền nữ Sargary Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAAA

    12.614.655,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  48. Dây chuyền nữ Rawinia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Rawinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    26.348.930,00 ₫
    10.047.121  - 1.056.447.821  10.047.121 ₫ - 1.056.447.821 ₫
  49. Dây chuyền nữ Movita Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Movita

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.72 crt - AAAA

    32.345.223,00 ₫
    9.907.028  - 2.253.598.375  9.907.028 ₫ - 2.253.598.375 ₫
  50. Dây chuyền nữ Gunisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Gunisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAAA

    26.561.759,00 ₫
    10.182.970  - 1.067.539.844  10.182.970 ₫ - 1.067.539.844 ₫
  51. Dây chuyền nữ Isalena Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Isalena

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAAA

    29.969.289,00 ₫
    10.617.685  - 2.303.120.780  10.617.685 ₫ - 2.303.120.780 ₫
  52. Vòng cổ Paperclip Colonna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng cổ Paperclip Colonna

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    40.065.657,00 ₫
    13.489.203  - 367.342.120  13.489.203 ₫ - 367.342.120 ₫
  53. Vòng cổ Paperclip Maynard Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng cổ Paperclip Maynard

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAAA

    61.406.593,00 ₫
    54.557.570  - 1.117.820.148  54.557.570 ₫ - 1.117.820.148 ₫
  54. Dây chuyền nữ Avult Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Avult

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    23.687.433,00 ₫
    8.784.863  - 804.736.562  8.784.863 ₫ - 804.736.562 ₫
  55. Dây chuyền nữ Mozetta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Mozetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.388 crt - AAAA

    39.311.415,00 ₫
    13.351.634  - 413.261.058  13.351.634 ₫ - 413.261.058 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAAA

    18.724.437,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Eidos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Eidos

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.58 crt - AAAA

    23.419.130,00 ₫
    4.473.940  - 382.469.880  4.473.940 ₫ - 382.469.880 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dougglas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Dougglas

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAAA

    17.110.672,00 ₫
    4.689.034  - 853.835.574  4.689.034 ₫ - 853.835.574 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Dortheea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Dortheea

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.92 crt - AAAA

    28.282.505,00 ₫
    3.699.604  - 2.465.309.066  3.699.604 ₫ - 2.465.309.066 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Caria Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Caria

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAAA

    18.008.403,00 ₫
    4.882.052  - 980.570.821  4.882.052 ₫ - 980.570.821 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Bloavard Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bloavard

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    12.518.712,00 ₫
    3.075.834  - 348.267.212  3.075.834 ₫ - 348.267.212 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Bleueti Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bleueti

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.43 crt - AAAA

    19.770.752,00 ₫
    5.242.899  - 428.106.454  5.242.899 ₫ - 428.106.454 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Beathas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Beathas

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAAA

    33.575.783,00 ₫
    8.922.127  - 2.760.793.517  8.922.127 ₫ - 2.760.793.517 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Baulk Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Baulk

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAAA

    18.275.855,00 ₫
    4.839.599  - 1.616.666.863  4.839.599 ₫ - 1.616.666.863 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Azured Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Azured

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAAA

    23.785.358,00 ₫
    5.985.820  - 1.631.171.511  5.985.820 ₫ - 1.631.171.511 ₫

You’ve viewed 120 of 690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng