Đang tải...
Tìm thấy 690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bolli Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.387.732,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Aund Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    13.491.727,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Asonb Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAAA

    15.866.527,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    14.492.760,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAAA

    29.818.442,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Zener Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAAA

    13.784.649,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Zamina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.064 crt - AAAA

    32.862.012,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Cheapen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    16.512.655,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Bue Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bue

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    15.469.453,00 ₫
    4.011.773  - 96.438.219  4.011.773 ₫ - 96.438.219 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Bornel Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAAA

    23.507.998,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.288 crt - AAAA

    23.552.150,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Bongseon Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAAA

    14.560.116,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Apoliu Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.564.151,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Alagoz Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    20.400.467,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Airhava Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Airhava

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAAA

    18.853.210,00 ₫
    5.624.973  - 123.296.580  5.624.973 ₫ - 123.296.580 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Ylfi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ylfi

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAAA

    14.914.172,00 ₫
    4.022.244  - 369.776.542  4.022.244 ₫ - 369.776.542 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Cnytta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Cnytta

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAAA

    27.187.792,00 ₫
    7.009.777  - 475.893.962  7.009.777 ₫ - 475.893.962 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Alatopi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Alatopi

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.054 crt - AAAA

    26.972.983,00 ₫
    9.014.107  - 479.247.724  9.014.107 ₫ - 479.247.724 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Ccedd Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    20.368.487,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Afunde Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Afunde

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    19.563.018,00 ₫
    6.785.627  - 388.597.209  6.785.627 ₫ - 388.597.209 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Gelato Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.198.224,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Camili Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAAA

    19.940.563,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Buidhe Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.633.136,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Bricesz Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAAA

    22.226.212,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.189.265,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Adserler Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    14.196.157,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mele Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mele

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.855.589,00 ₫
    4.032.999  - 1.071.872.277  4.032.999 ₫ - 1.071.872.277 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.694 crt - AAAA

    15.536.810,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Kedda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAAA

    48.461.938,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ombreux Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAAA

    26.900.814,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  33. Dây chuyền nữ Erdnio Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Erdnio

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    14.492.760,00 ₫
    4.745.637  - 819.675.356  4.745.637 ₫ - 819.675.356 ₫
  34. Dây chuyền nữ Dayan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Dayan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.039.932,00 ₫
    4.745.637  - 1.067.202.485  4.745.637 ₫ - 1.067.202.485 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Yamen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Yamen

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.968 crt - AAAA

    18.637.835,00 ₫
    4.966.957  - 1.797.812.231  4.966.957 ₫ - 1.797.812.231 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAAA

    16.366.335,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bray Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bray

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    15.691.904,00 ₫
    4.139.130  - 1.248.404.454  4.139.130 ₫ - 1.248.404.454 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Acleas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Acleas

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAAA

    17.594.631,00 ₫
    4.904.127  - 1.266.616.633  4.904.127 ₫ - 1.266.616.633 ₫
  39. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - AAAA

    27.857.129,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  40. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.62 crt - AAAA

    42.652.435,00 ₫
    11.161.645  - 1.274.882.447  11.161.645 ₫ - 1.274.882.447 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Booponer Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Booponer

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.76 crt - AAAA

    35.393.322,00 ₫
    6.874.495  - 3.197.829.182  6.874.495 ₫ - 3.197.829.182 ₫
  42. Dây chuyền nữ Airaviv Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Airaviv

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.680.202,00 ₫
    5.950.442  - 832.198.878  5.950.442 ₫ - 832.198.878 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Anoila Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.485.868,00 ₫
    4.393.846  - 1.075.480.745  4.393.846 ₫ - 1.075.480.745 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Beneci Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Beneci

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.526 crt - AAAA

    22.911.965,00 ₫
    5.858.462  - 3.046.627.063  5.858.462 ₫ - 3.046.627.063 ₫
  46. Dây chuyền nữ Wequro Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Wequro

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    17.856.140,00 ₫
    3.971.301  - 1.588.039.639  3.971.301 ₫ - 1.588.039.639 ₫
  47. Dây chuyền nữ Unmoldy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Unmoldy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.33 crt - AAAA

    46.344.400,00 ₫
    9.472.595  - 5.344.149.191  9.472.595 ₫ - 5.344.149.191 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Unmiry Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Unmiry

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.52 crt - AAAA

    34.416.344,00 ₫
    5.412.709  - 5.197.631.018  5.412.709 ₫ - 5.197.631.018 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ungaudy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ungaudy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.01 crt - AAAA

    40.926.031,00 ₫
    6.642.987  - 5.286.201.357  6.642.987 ₫ - 5.286.201.357 ₫
  50. Dây chuyền nữ Spun Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Spun

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAAA

    16.072.279,00 ₫
    5.780.632  - 380.021.776  5.780.632 ₫ - 380.021.776 ₫
  51. Dây chuyền nữ Shower Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Shower

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAAA

    43.208.001,00 ₫
    11.812.301  - 4.869.585.404  11.812.301 ₫ - 4.869.585.404 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sealses Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Sealses

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    13.593.896,00 ₫
    3.699.604  - 354.422.844  3.699.604 ₫ - 354.422.844 ₫
  53. Dây chuyền nữ Savoi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Savoi

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAAA

    23.073.001,00 ₫
    6.969.305  - 729.633.325  6.969.305 ₫ - 729.633.325 ₫
  54. Dây chuyền nữ Oneidass Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Oneidass

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAAA

    27.852.885,00 ₫
    8.937.693  - 1.653.303.480  8.937.693 ₫ - 1.653.303.480 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    20.748.014,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    15.924.546,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    42.503.852,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    42.578.002,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    50.252.589,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    42.615.078,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  61. Dây chuyền nữ Daylla Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3 crt - AAAA

    48.156.845,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Chanbaek Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Chanbaek

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.4 crt - AAAA

    46.389.967,00 ₫
    13.503.332  - 1.298.244.412  13.503.332 ₫ - 1.298.244.412 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAAA

    18.683.683,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫

You’ve viewed 60 of 690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng