Đang tải...
Tìm thấy 280 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Beeba Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Beeba

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    28.170.431,00 ₫
    8.671.656  - 174.395.396  8.671.656 ₫ - 174.395.396 ₫
  2. Dây chuyền nữ Woursow Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Woursow

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    11.2 crt - AAA

    63.272.811,00 ₫
    10.662.684  - 107.274.961  10.662.684 ₫ - 107.274.961 ₫
  3. Dây chuyền nữ Ullene Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ullene

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    23.937.621,00 ₫
    8.830.146  - 105.225.915  8.830.146 ₫ - 105.225.915 ₫
  4. Vòng cổ Paperclip Bourquin Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Vòng cổ Paperclip Bourquin

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.92 crt - AAA

    59.381.603,00 ₫
    17.938.781  - 117.325.569  17.938.781 ₫ - 117.325.569 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Xava Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Xava

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.732 crt - AAA

    44.081.677,00 ₫
    8.184.866  - 164.631.293  8.184.866 ₫ - 164.631.293 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Unforged Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Unforged

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.38 crt - AAA

    20.320.939,00 ₫
    5.922.140  - 125.051.285  5.922.140 ₫ - 125.051.285 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Tirtza Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    20.230.090,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Tendor Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tendor

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.81 crt - AAA

    43.187.907,00 ₫
    13.832.764  - 241.215.834  13.832.764 ₫ - 241.215.834 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Suyil Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Suyil

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.985 crt - AAA

    98.191.515,00 ₫
    7.563.642  - 274.201.528  7.563.642 ₫ - 274.201.528 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sarro Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sarro

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.73 crt - AAA

    34.734.739,00 ₫
    8.943.353  - 5.391.257.461  8.943.353 ₫ - 5.391.257.461 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lilacia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lilacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.015 crt - AAA

    42.780.078,00 ₫
    11.960.602  - 4.051.947.768  11.960.602 ₫ - 4.051.947.768 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gulla Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gulla

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.776 crt - AAA

    81.229.425,00 ₫
    13.266.728  - 7.733.114.286  13.266.728 ₫ - 7.733.114.286 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Gloster Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gloster

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAA

    31.879.941,00 ₫
    7.417.888  - 107.702.314  7.417.888 ₫ - 107.702.314 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Garvin Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Garvin

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.79 crt - AAA

    23.758.470,00 ₫
    7.121.851  - 257.616.697  7.121.851 ₫ - 257.616.697 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Enloe Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Enloe

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.275 crt - AAA

    35.579.263,00 ₫
    12.543.902  - 10.247.753.538  12.543.902 ₫ - 10.247.753.538 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Debauche Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    21.743.103,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cao Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cao

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.448 crt - AAA

    43.488.471,00 ₫
    8.071.658  - 172.131.251  8.071.658 ₫ - 172.131.251 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bergh Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bergh

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.608 crt - AAA

    31.509.189,00 ₫
    7.413.926  - 255.861.991  7.413.926 ₫ - 255.861.991 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Baril Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Baril

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.44 crt - AAA

    33.770.782,00 ₫
    8.428.261  - 241.753.569  8.428.261 ₫ - 241.753.569 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Alcaeus Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alcaeus

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.358 crt - AAA

    34.217.667,00 ₫
    10.417.874  - 288.975.042  10.417.874 ₫ - 288.975.042 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Alboin Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alboin

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    10.54 crt - AAA

    47.401.189,00 ₫
    9.438.633  - 589.737.766  9.438.633 ₫ - 589.737.766 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sherrill Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sherrill

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAA

    16.893.031,00 ₫
    4.846.674  - 56.334.631  4.846.674 ₫ - 56.334.631 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Wandise Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wandise

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.664 crt - AAA

    35.737.753,00 ₫
    9.662.217  - 190.385.881  9.662.217 ₫ - 190.385.881 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Volupia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Volupia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.396 crt - AAA

    22.127.158,00 ₫
    5.644.783  - 129.749.379  5.644.783 ₫ - 129.749.379 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Virdisa Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Virdisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.18 crt - AAA

    98.117.364,00 ₫
    7.106.569  - 200.079.234  7.106.569 ₫ - 200.079.234 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Vicuska Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vicuska

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.47 crt - AAA

    77.818.498,00 ₫
    11.943.338  - 240.763.004  11.943.338 ₫ - 240.763.004 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Victiva Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    27.415.624,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Vaetilda Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vaetilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.542 crt - AAA

    30.322.779,00 ₫
    6.409.780  - 121.598.478  6.409.780 ₫ - 121.598.478 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Timkasia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Timkasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.45 crt - AAA

    69.291.180,00 ₫
    8.179.205  - 207.621.653  8.179.205 ₫ - 207.621.653 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sideria Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sideria

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.306 crt - AAA

    32.398.996,00 ₫
    7.175.908  - 148.202.125  7.175.908 ₫ - 148.202.125 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Shachia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Shachia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.18 crt - AAA

    41.357.915,00 ₫
    6.209.403  - 136.131.424  6.209.403 ₫ - 136.131.424 ₫
  34. Dây chuyền nữ Setanta Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Setanta

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.796 crt - AAA

    16.613.410,00 ₫
    4.689.599  - 64.825.158  4.689.599 ₫ - 64.825.158 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Rolande Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rolande

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    15 crt - AAA

    141.036.971,00 ₫
    13.252.294  - 262.852.521  13.252.294 ₫ - 262.852.521 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Rolanda Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rolanda

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    18.487.552,00 ₫
    4.653.939  - 85.457.138  4.653.939 ₫ - 85.457.138 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Robinetta Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Robinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.879 crt - AAA

    20.765.844,00 ₫
    5.776.387  - 91.740.129  5.776.387 ₫ - 91.740.129 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Rivalen Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rivalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    23.196.114,00 ₫
    7.098.078  - 116.574.911  7.098.078 ₫ - 116.574.911 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rigmora Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rigmora

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.865 crt - AAA

    21.490.651,00 ₫
    5.946.197  - 104.773.084  5.946.197 ₫ - 104.773.084 ₫
  40. Dây chuyền nữ Reimunia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Reimunia

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    27.193.172,00 ₫
    7.361.285  - 113.843.795  7.361.285 ₫ - 113.843.795 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ratish Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ratish

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.288 crt - AAA

    136.439.635,00 ₫
    9.790.141  - 270.097.772  9.790.141 ₫ - 270.097.772 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Melibella Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Melibella

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.772 crt - AAA

    22.360.082,00 ₫
    6.628.269  - 94.782.565  6.628.269 ₫ - 94.782.565 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Meditrina Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Meditrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.28 crt - AAA

    28.990.049,00 ₫
    7.098.078  - 129.027.680  7.098.078 ₫ - 129.027.680 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Meade Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Meade

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.36 crt - AAA

    46.676.947,00 ₫
    8.940.522  - 179.744.424  8.940.522 ₫ - 179.744.424 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Maurissa Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maurissa

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.42 crt - AAA

    34.734.739,00 ₫
    8.943.353  - 165.989.773  8.943.353 ₫ - 165.989.773 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Maurelle Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maurelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.552 crt - AAA

    25.499.595,00 ₫
    4.876.391  - 92.136.351  4.876.391 ₫ - 92.136.351 ₫
  48. Dây chuyền nữ Marussia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Marussia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.4 crt - AAA

    23.313.567,00 ₫
    7.641.471  - 124.202.235  7.641.471 ₫ - 124.202.235 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lue Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lue

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.385 crt - AAA

    22.195.081,00 ₫
    6.766.948  - 948.603.988  6.766.948 ₫ - 948.603.988 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ludivina Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ludivina

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    24.308.373,00 ₫
    7.344.303  - 150.961.543  7.344.303 ₫ - 150.961.543 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yunier Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yunier

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.004 crt - AAA

    23.974.979,00 ₫
    5.189.408  - 103.074.976  5.189.408 ₫ - 103.074.976 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Luverne Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    20.162.167,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    20.088.017,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Jeffie Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jeffie

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.46 crt - AAA

    24.449.599,00 ₫
    4.763.184  - 89.306.173  4.763.184 ₫ - 89.306.173 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Loralinda Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Loralinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.52 crt - AAA

    71.812.300,00 ₫
    8.399.959  - 227.149.860  8.399.959 ₫ - 227.149.860 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lorabeth Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lorabeth

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.44 crt - AAA

    46.474.306,00 ₫
    8.363.166  - 181.159.512  8.363.166 ₫ - 181.159.512 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lonie Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAA

    40.893.201,00 ₫
    6.481.100  - 130.782.396  6.481.100 ₫ - 130.782.396 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lolani Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    18.207.649,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Loella Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Loella

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.95 crt - AAA

    25.420.917,00 ₫
    6.104.688  - 99.070.283  6.104.688 ₫ - 99.070.283 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Landis Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Landis

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.096 crt - AAA

    135.772.279,00 ₫
    9.670.707  - 241.541.300  9.670.707 ₫ - 241.541.300 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lalani Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.186 crt - AAA

    70.625.890,00 ₫
    8.892.409  - 199.017.919  8.892.409 ₫ - 199.017.919 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Lalage Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lalage

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.9 crt - AAA

    138.478.776,00 ₫
    11.116.927  - 332.262.569  11.116.927 ₫ - 332.262.569 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Laketia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laketia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    65.769.026,00 ₫
    6.629.684  - 148.400.232  6.629.684 ₫ - 148.400.232 ₫

You’ve viewed 60 of 280 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng