Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Votyu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    9.061.087,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Lortey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    8.579.108,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    10.136.271,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Kalret Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Colibacille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Colibacille

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    16.661.523,00 ₫
    6.755.627  - 122.136.207  6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Charatcher Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Charatcher

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    12.068.430,00 ₫
    3.914.697  - 113.433.416  3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Bolli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.963.220,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Aund Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    10.067.215,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Asonb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.442.015,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.068.248,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Butry Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAA

    17.676.989,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Brunine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    13.288.520,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    25.375.067,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.214 crt - AAA

    40.103.015,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Zamina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.064 crt - AAA

    27.852.601,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Yrati Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.570.420,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Cheapen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    12.691.919,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Bue Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bue

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    10.771.363,00 ₫
    4.011.773  - 96.438.219  4.011.773 ₫ - 96.438.219 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Bornel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAA

    19.064.623,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.288 crt - AAA

    18.005.006,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Bongseon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    11.786.544,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Barisey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Barisey

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.785 crt - AAA

    14.726.533,00 ₫
    4.602.997  - 142.923.848  4.602.997 ₫ - 142.923.848 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Auduna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Auduna

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.424 crt - AAA

    12.864.560,00 ₫
    5.483.464  - 97.004.253  5.483.464 ₫ - 97.004.253 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Audincourt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Audincourt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    14.558.703,00 ₫
    4.478.751  - 253.597.847  4.478.751 ₫ - 253.597.847 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Auder Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Auder

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.83 crt - AAA

    25.801.291,00 ₫
    8.221.658  - 337.654.055  8.221.658 ₫ - 337.654.055 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Apoliu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.790.579,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Alagoz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    17.258.973,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Airhava Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Airhava

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    16.079.638,00 ₫
    5.624.973  - 123.296.580  5.624.973 ₫ - 123.296.580 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Ylfi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ylfi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    11.659.471,00 ₫
    4.022.244  - 369.776.542  4.022.244 ₫ - 369.776.542 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Cnytta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cnytta

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    23.933.091,00 ₫
    7.009.777  - 475.893.962  7.009.777 ₫ - 475.893.962 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Alatopi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Alatopi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.054 crt - AAA

    23.718.282,00 ₫
    9.014.107  - 479.247.724  9.014.107 ₫ - 479.247.724 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nữ Cummian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cummian

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.645.603,00 ₫
    4.415.073  - 254.942.183  4.415.073 ₫ - 254.942.183 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Ccedd Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    16.547.751,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nữ Afunde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Afunde

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    16.308.317,00 ₫
    6.785.627  - 388.597.209  6.785.627 ₫ - 388.597.209 ₫
    Mới

  37. Dây chuyền nữ Gelato Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.773.712,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Wongela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Wongela

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.656 crt - AAA

    18.252.363,00 ₫
    6.765.250  - 125.659.773  6.765.250 ₫ - 125.659.773 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Etre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Etre

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    16.073.695,00 ₫
    3.742.623  - 2.816.194.192  3.742.623 ₫ - 2.816.194.192 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elopogilo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Elopogilo

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    12.038.149,00 ₫
    3.979.226  - 1.489.393.882  3.979.226 ₫ - 1.489.393.882 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chucksx Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Chucksx

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    14.198.704,00 ₫
    4.224.036  - 2.938.528.519  4.224.036 ₫ - 2.938.528.519 ₫
  42. Dây chuyền nữ Camili Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    17.166.991,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Caltrop Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Caltrop

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.302 crt - AAA

    35.843.035,00 ₫
    5.646.199  - 5.705.180.505  5.646.199 ₫ - 5.705.180.505 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Buidhe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.859.564,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bricesz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    18.405.476,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bothan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bothan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.77 crt - AAA

    41.839.610,00 ₫
    8.201.847  - 6.249.196.792  8.201.847 ₫ - 6.249.196.792 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Boeotus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Boeotus

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.832 crt - AAA

    30.157.780,00 ₫
    4.627.336  - 5.293.531.514  4.627.336 ₫ - 5.293.531.514 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bemused Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bemused

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.316 crt - AAA

    37.041.331,00 ₫
    5.943.367  - 7.351.493.454  5.943.367 ₫ - 7.351.493.454 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bagjunas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bagjunas

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.021.450,00 ₫
    4.215.828  - 268.810.041  4.215.828 ₫ - 268.810.041 ₫
  51. Dây chuyền nữ Singo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Singo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    25.534.971,00 ₫
    10.769.382  - 126.991.094  10.769.382 ₫ - 126.991.094 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.415.693,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Xlingr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Xlingr

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.534.378,00 ₫
    4.351.394  - 254.305.395  4.351.394 ₫ - 254.305.395 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Adserler Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    10.771.645,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Yumars Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Yumars

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    16.824.541,00 ₫
    6.867.136  - 103.060.827  6.867.136 ₫ - 103.060.827 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Achope Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Achope

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.633.689,00 ₫
    6.642.987  - 142.103.096  6.642.987 ₫ - 142.103.096 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Mele Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mele

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.082.017,00 ₫
    4.032.999  - 1.071.872.277  4.032.999 ₫ - 1.071.872.277 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Keb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Keb

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    16.973.408,00 ₫
    6.007.047  - 2.059.872.312  6.007.047 ₫ - 2.059.872.312 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.694 crt - AAA

    12.282.109,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kedda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAA

    34.594.079,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ombreux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    22.457.439,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Delerrab Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Delerrab

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    11.926.922,00 ₫
    3.914.697  - 1.488.757.087  3.914.697 ₫ - 1.488.757.087 ₫
  64. Dây chuyền nữ Erdnio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Erdnio

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.068.248,00 ₫
    4.745.637  - 819.675.356  4.745.637 ₫ - 819.675.356 ₫

You’ve viewed 60 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng