Đang tải...
Tìm thấy 1081 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Votyu Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    9.966.743,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Lortey Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    9.484.764,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    11.041.927,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Kalret Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    9.336.463,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Colibacille Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Colibacille

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    17.567.179,00 ₫
    6.755.627  - 122.136.207  6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Charatcher Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Charatcher

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    12.974.086,00 ₫
    3.914.697  - 113.433.416  3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Bolli Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    16.482.090,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Aund Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    9.586.085,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Asonb Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    11.960.885,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    10.587.118,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Butry Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAA

    16.827.937,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Brunine Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    11.788.527,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    24.922.239,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.214 crt - AAA

    38.687.927,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Zener Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    9.426.180,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Zamina Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.064 crt - AAA

    26.522.419,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Yrati Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    10.825.136,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Cheapen Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    11.899.470,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Bue Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Bue

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    11.110.984,00 ₫
    4.011.773  - 96.438.219  4.011.773 ₫ - 96.438.219 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Bornel Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAA

    18.611.795,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.288 crt - AAA

    16.788.031,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Bongseon Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    11.163.906,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Barisey Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Barisey

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.785 crt - AAA

    13.651.066,00 ₫
    4.602.997  - 142.923.848  4.602.997 ₫ - 142.923.848 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Auduna Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Auduna

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.424 crt - AAA

    12.185.318,00 ₫
    5.483.464  - 97.004.253  5.483.464 ₫ - 97.004.253 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Audincourt Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Audincourt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.93 crt - AAA

    13.143.615,00 ₫
    4.478.751  - 253.597.847  4.478.751 ₫ - 253.597.847 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Auder Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Auder

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.83 crt - AAA

    24.386.203,00 ₫
    8.221.658  - 337.654.055  8.221.658 ₫ - 337.654.055 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Apoliu Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    16.167.941,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Alagoz Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.65 crt - AAA

    16.438.222,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Airhava Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Airhava

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    15.457.000,00 ₫
    5.624.973  - 123.296.580  5.624.973 ₫ - 123.296.580 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Ylfi Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Ylfi

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    11.970.790,00 ₫
    4.022.244  - 369.776.542  4.022.244 ₫ - 369.776.542 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Cnytta Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Cnytta

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    24.244.410,00 ₫
    7.009.777  - 475.893.962  7.009.777 ₫ - 475.893.962 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nữ Alatopi Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Alatopi

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.054 crt - AAA

    24.029.601,00 ₫
    9.014.107  - 479.247.724  9.014.107 ₫ - 479.247.724 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Cummian Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Cummian

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.900.319,00 ₫
    4.415.073  - 254.942.183  4.415.073 ₫ - 254.942.183 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nữ Ccedd Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    15.755.302,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Afunde Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Afunde

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    16.619.636,00 ₫
    6.785.627  - 388.597.209  6.785.627 ₫ - 388.597.209 ₫
    Mới

  38. Dây chuyền nữ Gelato Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    12.292.582,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Etre Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Etre

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    13.922.762,00 ₫
    3.742.623  - 2.816.194.192  3.742.623 ₫ - 2.816.194.192 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elopogilo Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Elopogilo

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.4 crt - AAA

    11.358.907,00 ₫
    3.979.226  - 1.489.393.882  3.979.226 ₫ - 1.489.393.882 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chucksx Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Chucksx

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    12.868.521,00 ₫
    4.224.036  - 2.938.528.519  4.224.036 ₫ - 2.938.528.519 ₫
  42. Dây chuyền nữ Camili Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    16.544.353,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Caltrop Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Caltrop

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.302 crt - AAA

    29.871.365,00 ₫
    5.646.199  - 5.705.180.505  5.646.199 ₫ - 5.705.180.505 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Buidhe Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.236.926,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bricesz Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    17.613.027,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bothan Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Bothan

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.77 crt - AAA

    35.867.940,00 ₫
    8.201.847  - 6.249.196.792  8.201.847 ₫ - 6.249.196.792 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Boeotus Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Boeotus

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.832 crt - AAA

    24.186.110,00 ₫
    4.627.336  - 5.293.531.514  4.627.336 ₫ - 5.293.531.514 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bemused Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Bemused

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.316 crt - AAA

    28.069.675,00 ₫
    5.943.367  - 7.351.493.454  5.943.367 ₫ - 7.351.493.454 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bagjunas Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Bagjunas

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.276.166,00 ₫
    4.215.828  - 268.810.041  4.215.828 ₫ - 268.810.041 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.793.055,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Xlingr Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Xlingr

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.789.094,00 ₫
    4.351.394  - 254.305.395  4.351.394 ₫ - 254.305.395 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Adserler Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    10.290.515,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Mele Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Mele

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.459.379,00 ₫
    4.032.999  - 1.071.872.277  4.032.999 ₫ - 1.071.872.277 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Keb Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Keb

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    16.124.356,00 ₫
    6.007.047  - 2.059.872.312  6.007.047 ₫ - 2.059.872.312 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.694 crt - AAA

    12.593.428,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kedda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAA

    31.594.093,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ombreux Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    22.004.611,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Delerrab Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Delerrab

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.4 crt - AAA

    11.247.680,00 ₫
    3.914.697  - 1.488.757.087  3.914.697 ₫ - 1.488.757.087 ₫
  60. Dây chuyền nữ Erdnio Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Erdnio

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    10.587.118,00 ₫
    4.745.637  - 819.675.356  4.745.637 ₫ - 819.675.356 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Suruka Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Suruka

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.047.588,00 ₫
    3.979.226  - 250.060.133  3.979.226 ₫ - 250.060.133 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Oizneret Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Oizneret

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.344.190,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lanidro Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Lanidro

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.4 crt - AAA

    11.507.208,00 ₫
    4.011.773  - 1.490.242.934  4.011.773 ₫ - 1.490.242.934 ₫

You’ve viewed 60 of 1081 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng