Đang tải...
Tìm thấy 686 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bolli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    19.510.378,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Aund Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    12.614.373,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Asonb Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAAA

    14.989.173,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    13.615.406,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAAA

    28.997.691,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Zener Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAAA

    13.360.123,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Zamina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.064 crt - AAAA

    31.645.036,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Cheapen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    16.088.129,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Bue Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bue

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    15.044.927,00 ₫
    4.011.773  - 96.438.219  4.011.773 ₫ - 96.438.219 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Bornel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAAA

    22.687.247,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.288 crt - AAAA

    23.212.529,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Bongseon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAAA

    14.390.306,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Apoliu Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.394.341,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Alagoz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    19.975.941,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Airhava Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Airhava

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAAA

    18.683.400,00 ₫
    5.624.973  - 123.296.580  5.624.973 ₫ - 123.296.580 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Ylfi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ylfi

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAAA

    14.687.758,00 ₫
    4.022.244  - 369.776.542  4.022.244 ₫ - 369.776.542 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Cnytta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Cnytta

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAAA

    26.961.378,00 ₫
    7.009.777  - 475.893.962  7.009.777 ₫ - 475.893.962 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Alatopi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Alatopi

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.054 crt - AAAA

    26.746.569,00 ₫
    9.014.107  - 479.247.724  9.014.107 ₫ - 479.247.724 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Ccedd Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.943.961,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Afunde Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Afunde

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    19.336.604,00 ₫
    6.785.627  - 388.597.209  6.785.627 ₫ - 388.597.209 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Gelato Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.320.870,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
  23. Dây chuyền nữ Camili Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAAA

    19.770.753,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Buidhe Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.463.326,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Bricesz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAAA

    21.801.686,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.019.455,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Adserler Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    13.318.803,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mele Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mele

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.685.779,00 ₫
    4.032.999  - 1.071.872.277  4.032.999 ₫ - 1.071.872.277 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.694 crt - AAAA

    15.310.396,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Kedda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAAA

    47.612.885,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ombreux Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAAA

    26.080.063,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  33. Dây chuyền nữ Erdnio Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Erdnio

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    13.615.406,00 ₫
    4.745.637  - 819.675.356  4.745.637 ₫ - 819.675.356 ₫
  34. Dây chuyền nữ Dayan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Dayan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    13.870.122,00 ₫
    4.745.637  - 1.067.202.485  4.745.637 ₫ - 1.067.202.485 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Yamen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Yamen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.968 crt - AAAA

    18.213.309,00 ₫
    4.966.957  - 1.797.812.231  4.966.957 ₫ - 1.797.812.231 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAAA

    15.545.584,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bray Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bray

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    15.267.378,00 ₫
    4.139.130  - 1.248.404.454  4.139.130 ₫ - 1.248.404.454 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Acleas Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Acleas

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAAA

    17.170.105,00 ₫
    4.904.127  - 1.266.616.633  4.904.127 ₫ - 1.266.616.633 ₫
  39. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - AAAA

    27.432.603,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  40. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.62 crt - AAAA

    42.227.909,00 ₫
    11.161.645  - 1.274.882.447  11.161.645 ₫ - 1.274.882.447 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Booponer Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Booponer

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.76 crt - AAAA

    31.798.999,00 ₫
    6.874.495  - 3.197.829.182  6.874.495 ₫ - 3.197.829.182 ₫
  42. Dây chuyền nữ Airaviv Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Airaviv

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.802.848,00 ₫
    5.950.442  - 832.198.878  5.950.442 ₫ - 832.198.878 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Anoila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.316.058,00 ₫
    4.393.846  - 1.075.480.745  4.393.846 ₫ - 1.075.480.745 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Beneci Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Beneci

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.526 crt - AAAA

    22.685.550,00 ₫
    5.858.462  - 3.046.627.063  5.858.462 ₫ - 3.046.627.063 ₫
  46. Dây chuyền nữ Wequro Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Wequro

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    17.035.389,00 ₫
    3.971.301  - 1.588.039.639  3.971.301 ₫ - 1.588.039.639 ₫
  47. Dây chuyền nữ Unmoldy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Unmoldy

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.33 crt - AAAA

    45.495.347,00 ₫
    9.472.595  - 5.344.149.191  9.472.595 ₫ - 5.344.149.191 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Unmiry Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Unmiry

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.52 crt - AAAA

    33.567.291,00 ₫
    5.412.709  - 5.197.631.018  5.412.709 ₫ - 5.197.631.018 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ungaudy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ungaudy

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.01 crt - AAAA

    40.076.978,00 ₫
    6.642.987  - 5.286.201.357  6.642.987 ₫ - 5.286.201.357 ₫
  50. Dây chuyền nữ Spun Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Spun

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAAA

    15.845.865,00 ₫
    5.780.632  - 380.021.776  5.780.632 ₫ - 380.021.776 ₫
  51. Dây chuyền nữ Shower Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Shower

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAAA

    40.745.748,00 ₫
    11.812.301  - 4.869.585.404  11.812.301 ₫ - 4.869.585.404 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sealses Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Sealses

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    13.367.482,00 ₫
    3.699.604  - 354.422.844  3.699.604 ₫ - 354.422.844 ₫
  53. Dây chuyền nữ Savoi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Savoi

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAAA

    22.591.871,00 ₫
    6.969.305  - 729.633.325  6.969.305 ₫ - 729.633.325 ₫
  54. Dây chuyền nữ Oneidass Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Oneidass

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAAA

    26.069.874,00 ₫
    8.937.693  - 1.653.303.480  8.937.693 ₫ - 1.653.303.480 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    19.927.263,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    15.500.020,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    42.107.628,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    42.181.778,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    49.856.365,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.018 crt - AAAA

    42.218.854,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  61. Dây chuyền nữ Daylla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3 crt - AAAA

    47.760.621,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Chanbaek Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Chanbaek

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.4 crt - AAAA

    45.399.406,00 ₫
    13.503.332  - 1.298.244.412  13.503.332 ₫ - 1.298.244.412 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAAA

    18.259.157,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫

You’ve viewed 60 of 686 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng