Đang tải...
Tìm thấy 2642 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Dây chuyền nữ Bilans Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Bilans

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    11.512.869,00 ₫
    5.627.520  - 167.334.109  5.627.520 ₫ - 167.334.109 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Parmals Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Parmals

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 127.145.620  5.200.446 ₫ - 127.145.620 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Kenema Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Kenema

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    18.552.647,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kamakwie Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Kamakwie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    17.814.819,00 ₫
    7.865.056  - 116.263.595  7.865.056 ₫ - 116.263.595 ₫
  9. Dây chuyền nữ Gelato Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    12.943.523,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
  10. Dây chuyền nữ Daharki Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Daharki

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.392 crt - AAA

    14.854.739,00 ₫
    7.011.758  - 105.466.476  7.011.758 ₫ - 105.466.476 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Wongela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Wongela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.656 crt - AAA

    18.252.363,00 ₫
    6.765.250  - 125.659.773  6.765.250 ₫ - 125.659.773 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Twiddo Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Twiddo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    21.716.782,00 ₫
    6.989.400  - 122.192.814  6.989.400 ₫ - 122.192.814 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Younj Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Younj

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    12.534.845,00 ₫
    4.086.773  - 100.499.522  4.086.773 ₫ - 100.499.522 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Palino Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Palino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.709.367,00 ₫
    5.094.315  - 82.839.224  5.094.315 ₫ - 82.839.224 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bunkaja Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bunkaja

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    18.858.305,00 ₫
    6.989.400  - 147.324.771  6.989.400 ₫ - 147.324.771 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Agantl Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Agantl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    15.932.186,00 ₫
    5.816.010  - 126.140.908  5.816.010 ₫ - 126.140.908 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Etre Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Etre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    16.413.316,00 ₫
    3.742.623  - 2.816.194.192  3.742.623 ₫ - 2.816.194.192 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Elopogilo Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Elopogilo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    12.292.865,00 ₫
    3.979.226  - 1.489.393.882  3.979.226 ₫ - 1.489.393.882 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Chucksx Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Chucksx

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    14.708.135,00 ₫
    4.224.036  - 2.938.528.519  4.224.036 ₫ - 2.938.528.519 ₫
  20. Dây chuyền nữ Camili Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    17.365.104,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Caltrop Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caltrop

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.302 crt - AAA

    36.748.691,00 ₫
    5.646.199  - 5.705.180.505  5.646.199 ₫ - 5.705.180.505 ₫
  22. Dây chuyền nữ Busaina Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Busaina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    15.443.133,00 ₫
    6.959.966  - 102.141.022  6.959.966 ₫ - 102.141.022 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Buidhe Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    12.057.677,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bricesz Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    18.660.191,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Bothan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bothan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.77 crt - AAA

    42.745.266,00 ₫
    8.201.847  - 6.249.196.792  8.201.847 ₫ - 6.249.196.792 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Boeotus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Boeotus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.832 crt - AAA

    31.063.436,00 ₫
    4.627.336  - 5.293.531.514  4.627.336 ₫ - 5.293.531.514 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bemused Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bemused

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.316 crt - AAA

    38.399.815,00 ₫
    5.943.367  - 7.351.493.454  5.943.367 ₫ - 7.351.493.454 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Balinghem Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Balinghem

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    12.550.410,00 ₫
    4.194.319  - 88.343.914  4.194.319 ₫ - 88.343.914 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Mặt dây chuyền nữ Bagjunas Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bagjunas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.049.752,00 ₫
    4.215.828  - 268.810.041  4.215.828 ₫ - 268.810.041 ₫
  31. Dây chuyền nữ Singo Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Singo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    25.563.273,00 ₫
    10.769.382  - 126.991.094  10.769.382 ₫ - 126.991.094 ₫
  32. Dây chuyền nữ Hste Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hste

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.412 crt - AAA

    29.495.802,00 ₫
    10.099.480  - 275.694.164  10.099.480 ₫ - 275.694.164 ₫
  33. Dây chuyền nữ Hilsha Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hilsha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    23.211.398,00 ₫
    10.591.081  - 154.483.417  10.591.081 ₫ - 154.483.417 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    12.613.806,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Yute Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yute

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    16.648.787,00 ₫
    6.854.684  - 102.452.341  6.854.684 ₫ - 102.452.341 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yotyev Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yotyev

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    12.830.031,00 ₫
    5.157.993  - 80.589.233  5.157.993 ₫ - 80.589.233 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Yanabader Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yanabader

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.781.084,00 ₫
    3.441.492  - 47.292.225  3.441.492 ₫ - 47.292.225 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Xlingr Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Xlingr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.562.680,00 ₫
    4.351.394  - 254.305.395  4.351.394 ₫ - 254.305.395 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Wiwol Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Wiwol

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.641.557,00 ₫
    3.376.965  - 62.334.608  3.376.965 ₫ - 62.334.608 ₫
  40. Dây chuyền nữ Andin Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Andin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    10.345.987,00 ₫
    4.917.712  - 66.367.606  4.917.712 ₫ - 66.367.606 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Afongan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Afongan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    12.439.752,00 ₫
    4.966.957  - 172.640.689  4.966.957 ₫ - 172.640.689 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Adserler Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    10.941.456,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  43. Dây chuyền nữ Afle Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Afle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.841.919,00 ₫
    5.907.990  - 79.825.090  5.907.990 ₫ - 79.825.090 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Yumars Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yumars

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.32 crt - AAA

    16.852.842,00 ₫
    6.867.136  - 103.060.827  6.867.136 ₫ - 103.060.827 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Yellies Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yellies

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    19.995.752,00 ₫
    7.987.886  - 272.970.402  7.987.886 ₫ - 272.970.402 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Zoans Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zoans

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    20.074.431,00 ₫
    6.724.496  - 135.225.770  6.724.496 ₫ - 135.225.770 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Zeffer Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zeffer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    25.236.671,00 ₫
    8.646.184  - 202.131.110  8.646.184 ₫ - 202.131.110 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Zabili Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zabili

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.868 crt - AAA

    18.928.776,00 ₫
    6.834.873  - 152.320.029  6.834.873 ₫ - 152.320.029 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Apdillay Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Apdillay

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.292 crt - AAA

    13.696.631,00 ₫
    5.200.446  - 86.164.681  5.200.446 ₫ - 86.164.681 ₫
  50. Dây chuyền nữ Angen Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Angen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    14.362.006,00 ₫
    6.778.269  - 88.527.880  6.778.269 ₫ - 88.527.880 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Anda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Anda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.816 crt - AAA

    16.992.937,00 ₫
    5.985.820  - 139.555.939  5.985.820 ₫ - 139.555.939 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Achope Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Achope

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    17.661.991,00 ₫
    6.642.987  - 142.103.096  6.642.987 ₫ - 142.103.096 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Abnosa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Abnosa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.184 crt - AAA

    27.453.547,00 ₫
    10.163.159  - 226.201.755  10.163.159 ₫ - 226.201.755 ₫
  54. Dây chuyền nữ Gremel Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Gremel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.6 crt - AAA

    55.521.527,00 ₫
    18.541.892  - 221.940.078  18.541.892 ₫ - 221.940.078 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ysrum Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ysrum

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    20.355.184,00 ₫
    7.376.568  - 143.518.183  7.376.568 ₫ - 143.518.183 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yokmol Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Yokmol

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    14.215.119,00 ₫
    4.667.524  - 103.032.527  4.667.524 ₫ - 103.032.527 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Wunde Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Wunde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.32 crt - AAA

    33.898.138,00 ₫
    9.877.877  - 962.797.315  9.877.877 ₫ - 962.797.315 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Woldry Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Woldry

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    17.704.726,00 ₫
    6.874.495  - 115.089.075  6.874.495 ₫ - 115.089.075 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Asnemela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Asnemela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    23.577.340,00 ₫
    9.142.881  - 982.367.983  9.142.881 ₫ - 982.367.983 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Arrad Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arrad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.404 crt - AAA

    16.661.806,00 ₫
    6.622.609  - 107.518.351  6.622.609 ₫ - 107.518.351 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Aramie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aramie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    18.951.134,00 ₫
    6.744.873  - 192.098.143  6.744.873 ₫ - 192.098.143 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Apyesl Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Apyesl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.338 crt - AAA

    13.315.406,00 ₫
    4.473.940  - 81.622.250  4.473.940 ₫ - 81.622.250 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ammi Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ammi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    12.495.505,00 ₫
    4.691.015  - 72.410.030  4.691.015 ₫ - 72.410.030 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lavagese Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lavagese

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.634.850,00 ₫
    4.457.526  - 57.905.385  4.457.526 ₫ - 57.905.385 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Milsore Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Milsore

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    19.161.416,00 ₫
    3.957.716  - 953.825.663  3.957.716 ₫ - 953.825.663 ₫

You’ve viewed 120 of 2642 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng