Đang tải...
Tìm thấy 13 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Musicke

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.056 crt - AAAAA

    3.452.813,00 ₫
    2.624.137  - 42.452.621  2.624.137 ₫ - 42.452.621 ₫
  2. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Velocidad

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.05 crt - AAA

    6.327.421,00 ₫
    3.161.871  - 46.966.753  3.161.871 ₫ - 46.966.753 ₫
  3. Bông tai nữ Anno

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.16 crt - AAAAA

    4.245.262,00 ₫
    3.226.399  - 128.971.080  3.226.399 ₫ - 128.971.080 ₫
  4. Bông tai nữ Laconte

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    3.650.926,00 ₫
    2.774.703  - 100.230.656  2.774.703 ₫ - 100.230.656 ₫
  5. Bông tai nữ Vassar

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAAAA

    5.490.540,00 ₫
    4.172.810  - 292.357.104  4.172.810 ₫ - 292.357.104 ₫
  6. Bông tai nữ Ausmusud

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.1 crt - AAAAA

    4.216.961,00 ₫
    3.204.890  - 92.334.466  3.204.890 ₫ - 92.334.466 ₫
  7. Bông tai nữ Strohos

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.32 crt - AAAAA

    5.037.711,00 ₫
    3.828.660  - 232.046.062  3.828.660 ₫ - 232.046.062 ₫
  8. Bông tai nữ Bittersweat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AA

    17.793.875,00 ₫
    6.622.609  - 1.517.058.841  6.622.609 ₫ - 1.517.058.841 ₫
  9. Bông tai nữ Pangburnud

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.126 crt - AAAAA

    3.990.547,00 ₫
    3.032.815  - 70.768.530  3.032.815 ₫ - 70.768.530 ₫
  10. Bông tai nữ Stlaurente

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.08 crt - AAAAA

    3.792.434,00 ₫
    2.882.249  - 45.792.228  2.882.249 ₫ - 45.792.228 ₫
  11. Bông tai nữ Univoque

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.04 crt - AAAAA

    5.412.992,00 ₫
    3.140.361  - 55.273.315  3.140.361 ₫ - 55.273.315 ₫
  12. Bông tai nữ Ilopango

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.05 crt - AAAAA

    6.302.799,00 ₫
    3.656.585  - 51.848.803  3.656.585 ₫ - 51.848.803 ₫
  13. Bông tai nữ Hikmah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    11.212.586,00 ₫
    3.828.660  - 43.669.596  3.828.660 ₫ - 43.669.596 ₫

You’ve viewed 13 of 13 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng