Đang tải...
Tìm thấy 915 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.162.973,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.575.811,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.522.986,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    10.798.814,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    9.275.048,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.826.764,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.721.098,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.876.574,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    7.307.511,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    7.103.739,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.840.348,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.161.446,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    7.518.075,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.748.268,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    11.697.680,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    7.428.642,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    6.175.441,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    8.590.147,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    8.078.451,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.456.561,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    7.089.021,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    11.339.944,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng 18K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    6.762.986,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    13.636.913,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    6.502.609,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    6.202.611,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    6.474.307,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.648.646,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.549.023,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    5.642.236,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.189.025,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    6.202.611,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Larapidite

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    6.364.497,00 ₫
    2.430.554  - 21.392.728  2.430.554 ₫ - 21.392.728 ₫
  35. Bông tai nữ Calderone

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.627.886,00 ₫
    2.731.684  - 30.353.625  2.731.684 ₫ - 30.353.625 ₫
  36. Xỏ lỗ tai Odund

    Vàng 18K
    6.276.195,00 ₫
    2.710.175  - 6.276.195  2.710.175 ₫ - 6.276.195 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Tomelon

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    5.916.197,00 ₫
    2.236.970  - 20.944.428  2.236.970 ₫ - 20.944.428 ₫
  38. Bông tai nữ Chaparro

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    8.565.240,00 ₫
    2.989.796  - 36.013.975  2.989.796 ₫ - 36.013.975 ₫
  39. Bông tai nữ Aybsiz

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - VS1

    36.281.713,00 ₫
    4.215.828  - 82.273.190  4.215.828 ₫ - 82.273.190 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Darab

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    6.892.041,00 ₫
    2.731.684  - 10.005.233  2.731.684 ₫ - 10.005.233 ₫
  41. Bông tai nữ Assuming

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    15.156.152,00 ₫
    5.879.688  - 78.296.793  5.879.688 ₫ - 78.296.793 ₫
  42. Bông tai nữ Veracite

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.316.185,00 ₫
    3.419.983  - 35.221.526  3.419.983 ₫ - 35.221.526 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Kirust

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.091.286,00 ₫
    2.817.722  - 10.204.478  2.817.722 ₫ - 10.204.478 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Feest

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.439.963,00 ₫
    2.968.287  - 32.971.534  2.968.287 ₫ - 32.971.534 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Buwan

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    5.542.615,00 ₫
    2.344.517  - 6.165.253  2.344.517 ₫ - 6.165.253 ₫
  46. Bông tai nữ Anguis

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    18.747.078,00 ₫
    5.624.973  - 73.910.023  5.624.973 ₫ - 73.910.023 ₫
  47. Bông tai nữ Befol

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    10.129.761,00 ₫
    3.592.057  - 45.749.777  3.592.057 ₫ - 45.749.777 ₫
  48. Bông tai nữ Poucheres

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    8.478.071,00 ₫
    2.817.722  - 127.117.317  2.817.722 ₫ - 127.117.317 ₫
  49. Xỏ lỗ tai Afrum

    Vàng 18K
    6.276.195,00 ₫
    2.710.175  - 6.276.195  2.710.175 ₫ - 6.276.195 ₫
  50. Bông tai nữ Brezza

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    7.790.905,00 ₫
    3.290.927  - 34.117.761  3.290.927 ₫ - 34.117.761 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Snelheid

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    7.147.889,00 ₫
    2.817.722  - 30.183.814  2.817.722 ₫ - 30.183.814 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Igice

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    6.806.004,00 ₫
    2.645.647  - 10.541.835  2.645.647 ₫ - 10.541.835 ₫
  53. Xỏ lỗ tai Sangr

    Vàng 18K
    6.226.385,00 ₫
    2.688.666  - 6.226.385  2.688.666 ₫ - 6.226.385 ₫
  54. Bông tai nữ Treibered

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.568.255,00 ₫
    2.860.741  - 57.721.422  2.860.741 ₫ - 57.721.422 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Bians

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    10.447.872,00 ₫
    4.108.281  - 44.079.974  4.108.281 ₫ - 44.079.974 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Ratehang

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    5.841.480,00 ₫
    2.473.572  - 6.464.118  2.473.572 ₫ - 6.464.118 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.590.147,00 ₫
    3.269.418  - 38.886.605  3.269.418 ₫ - 38.886.605 ₫
  58. Bông tai nữ Expectancy

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    12.774.277,00 ₫
    5.009.409  - 57.452.552  5.009.409 ₫ - 57.452.552 ₫
  59. Bông tai nữ Manatua

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    12.207.109,00 ₫
    3.914.697  - 44.065.821  3.914.697 ₫ - 44.065.821 ₫
  60. Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    18.304.439,00 ₫
    3.785.642  - 919.608.845  3.785.642 ₫ - 919.608.845 ₫
  61. Bông tai nữ Ederastar

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    10.929.003,00 ₫
    4.584.883  - 52.414.841  4.584.883 ₫ - 52.414.841 ₫

You’ve viewed 60 of 915 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng