Đang tải...
Tìm thấy 910 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea Bạc

    Xỏ lỗ tai Ftea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    4.803.372,00 ₫
    3.161.871  - 13.208.992  3.161.871 ₫ - 13.208.992 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec Bạc

    Xỏ lỗ tai Gossec

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    4.171.677,00 ₫
    2.473.572  - 10.143.346  2.473.572 ₫ - 10.143.346 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp Bạc

    Xỏ lỗ tai Lalyp

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.977.343,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou Bạc

    Xỏ lỗ tai Pygou

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    6.297.704,00 ₫
    3.269.418  - 19.514.623  3.269.418 ₫ - 19.514.623 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub Bạc

    Xỏ lỗ tai Hactub

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    5.757.708,00 ₫
    2.559.610  - 10.342.591  2.559.610 ₫ - 10.342.591 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi Bạc

    Xỏ lỗ tai Rewi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.564.137,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn Bạc

    Xỏ lỗ tai Unurn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.175.455,00 ₫
    2.581.119  - 8.184.865  2.581.119 ₫ - 8.184.865 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid Bạc

    Xỏ lỗ tai Azid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.585.647,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen Bạc

    Xỏ lỗ tai Cneen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    3.846.773,00 ₫
    2.516.591  - 7.865.622  2.516.591 ₫ - 7.865.622 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo Bạc

    Xỏ lỗ tai Elleo

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    3.458.473,00 ₫
    2.581.119  - 153.712.477  2.581.119 ₫ - 153.712.477 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht Bạc

    Xỏ lỗ tai Fyht

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    2.634.326,00 ₫
    2.323.007  - 6.681.476  2.323.007 ₫ - 6.681.476 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica Bạc

    Xỏ lỗ tai Klifica

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    2.688.666  - 31.273.436  2.688.666 ₫ - 31.273.436 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla Bạc

    Xỏ lỗ tai Malla

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    3.519.604,00 ₫
    2.925.268  - 11.189.379  2.925.268 ₫ - 11.189.379 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive Bạc

    Xỏ lỗ tai Phlive

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.294.322,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki Bạc

    Xỏ lỗ tai Reki

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    7.168.267,00 ₫
    3.290.927  - 21.602.160  3.290.927 ₫ - 21.602.160 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism Bạc

    Xỏ lỗ tai Anism

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    3.861.490,00 ₫
    2.559.610  - 10.427.496  2.559.610 ₫ - 10.427.496 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros Bạc

    Xỏ lỗ tai Byros

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    2.693.194,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina Bạc

    Xỏ lỗ tai Eskina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    4.202.243,00 ₫
    3.183.380  - 13.994.649  3.183.380 ₫ - 13.994.649 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc Bạc

    Xỏ lỗ tai Scyc

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    3.938.471,00 ₫
    3.032.815  - 12.910.126  3.032.815 ₫ - 12.910.126 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor Bạc

    Xỏ lỗ tai Onor

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    4.691.297,00 ₫
    2.710.175  - 15.304.454  2.710.175 ₫ - 15.304.454 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio Bạc

    Xỏ lỗ tai Hetio

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    3.521.869,00 ₫
    2.559.610  - 12.918.050  2.559.610 ₫ - 12.918.050 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot Bạc

    Xỏ lỗ tai Lydrot

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    7.935.810,00 ₫
    2.473.572  - 12.718.805  2.473.572 ₫ - 12.718.805 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht Bạc

    Xỏ lỗ tai Hriht

    Bạc 925 & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    3.252.436,00 ₫
    2.516.591  - 847.097.493  2.516.591 ₫ - 847.097.493 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit Bạc

    Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    9.736.933,00 ₫
    2.774.703  - 17.350.105  2.774.703 ₫ - 17.350.105 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois Bạc

    Xỏ lỗ tai Nelois

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    2.872.061,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite Bạc

    Xỏ lỗ tai Minite

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    2.833.570,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon Bạc

    Xỏ lỗ tai Ulloon

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    2.843.759,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass Bạc

    Xỏ lỗ tai Uvass

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.272.813,00 ₫
    2.452.063  - 8.480.335  2.452.063 ₫ - 8.480.335 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen Bạc

    Xỏ lỗ tai Orlen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.229.794,00 ₫
    2.409.044  - 8.380.713  2.409.044 ₫ - 8.380.713 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise Bạc

    Xỏ lỗ tai Arvise

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    2.436.214,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod Bạc

    Xỏ lỗ tai Ddod

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.784.891,00 ₫
    2.473.572  - 7.030.153  2.473.572 ₫ - 7.030.153 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca Bạc

    Xỏ lỗ tai Latisca

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    2.833.570,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  34. Xỏ lỗ tai Tred Bạc

    Xỏ lỗ tai Tred

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    2.473.572,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  35. Xỏ lỗ tai Berot Bạc

    Xỏ lỗ tai Berot

    Bạc 925
    2.516.591,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  36. Bông tai nữ Extralove Bạc

    Bông tai nữ Extralove

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    5.690.915,00 ₫
    3.936.207  - 44.391.293  3.936.207 ₫ - 44.391.293 ₫
  37. Bông tai nữ Calderone Bạc

    Bông tai nữ Calderone

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    3.947.527,00 ₫
    2.645.647  - 29.504.572  2.645.647 ₫ - 29.504.572 ₫
  38. Bông tai nữ Brezza Bạc

    Bông tai nữ Brezza

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    3.310.171,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  39. Bông tai nữ Thelmo Bạc

    Bông tai nữ Thelmo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.781.495,00 ₫
    2.753.194  - 28.018.732  2.753.194 ₫ - 28.018.732 ₫
  40. Bông tai nữ Ederastar Bạc

    Bông tai nữ Ederastar

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    4.499.977,00 ₫
    4.330.167  - 49.867.683  4.330.167 ₫ - 49.867.683 ₫
  41. Bông tai nữ Veracite Bạc

    Bông tai nữ Veracite

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.644.132,00 ₫
    3.247.908  - 33.523.421  3.247.908 ₫ - 33.523.421 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Scholastica Bạc

    Xỏ khuyên tai Scholastica

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    3.022.626,00 ₫
    2.796.212  - 29.235.703  2.796.212 ₫ - 29.235.703 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Dejlig Bạc

    Xỏ khuyên tai Dejlig

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    2.764.514,00 ₫
    2.538.100  - 26.518.736  2.538.100 ₫ - 26.518.736 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Moai Bạc

    Xỏ khuyên tai Moai

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    2.770.175,00 ₫
    2.430.554  - 7.836.188  2.430.554 ₫ - 7.836.188 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Encantador Bạc

    Xỏ khuyên tai Encantador

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    3.803.755,00 ₫
    3.011.306  - 12.124.469  3.011.306 ₫ - 12.124.469 ₫
  46. Bông tai nữ Assuming Bạc

    Bông tai nữ Assuming

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    6.919.777,00 ₫
    5.561.294  - 75.112.848  5.561.294 ₫ - 75.112.848 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Tomelon Bạc

    Xỏ khuyên tai Tomelon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    2.908.287,00 ₫
    2.172.442  - 20.794.995  2.172.442 ₫ - 20.794.995 ₫
  48. Bông tai nữ Mahan Bạc

    Bông tai nữ Mahan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.917.300,00 ₫
    3.398.473  - 52.273.330  3.398.473 ₫ - 52.273.330 ₫
  49. Bông tai nữ Issoria Bạc

    Bông tai nữ Issoria

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    10.806.740,00 ₫
    6.561.478  - 86.292.041  6.561.478 ₫ - 86.292.041 ₫
  50. Bông tai nữ Decuman Bạc

    Bông tai nữ Decuman

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    3.791.302,00 ₫
    3.678.095  - 38.900.753  3.678.095 ₫ - 38.900.753 ₫
  51. Xỏ lỗ tai Agens Bạc

    Xỏ lỗ tai Agens

    Bạc 925
    2.710.175,00 ₫
    2.710.175  - 6.276.195  2.710.175 ₫ - 6.276.195 ₫
  52. Bông tai nữ Zlo Bạc

    Bông tai nữ Zlo

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.094 crt - AAA

    5.441.010,00 ₫
    4.393.846  - 52.627.102  4.393.846 ₫ - 52.627.102 ₫
  53. Bông tai nữ Manatua Bạc

    Bông tai nữ Manatua

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    6.927.136,00 ₫
    3.785.642  - 42.792.246  3.785.642 ₫ - 42.792.246 ₫
  54. Bông tai nữ Vulgariser Bạc

    Bông tai nữ Vulgariser

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.016 crt - VS1

    3.387.152,00 ₫
    2.538.100  - 26.518.736  2.538.100 ₫ - 26.518.736 ₫
  55. Xỏ lỗ tai Boly Bạc

    Xỏ lỗ tai Boly

    Bạc 925
    2.301.498,00 ₫
    2.301.498  - 5.329.785  2.301.498 ₫ - 5.329.785 ₫
  56. Bông tai nữ Kanisha Bạc

    Bông tai nữ Kanisha

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    4.290.544,00 ₫
    2.903.759  - 901.538.175  2.903.759 ₫ - 901.538.175 ₫
  57. Bông tai nữ Despain Bạc

    Bông tai nữ Despain

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.084.890,00 ₫
    2.688.666  - 28.004.583  2.688.666 ₫ - 28.004.583 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Ratehang Bạc

    Xỏ khuyên tai Ratehang

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    2.522.251,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  59. Bông tai nữ Amandier Bạc

    Bông tai nữ Amandier

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    3.294.323,00 ₫
    3.011.306  - 36.707.369  3.011.306 ₫ - 36.707.369 ₫
  60. Bông tai nữ Insouciance Bạc

    Bông tai nữ Insouciance

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    3.810.547,00 ₫
    3.527.530  - 42.169.607  3.527.530 ₫ - 42.169.607 ₫
  61. Xỏ lỗ tai Duvin Bạc

    Xỏ lỗ tai Duvin

    Bạc 925
    2.323.007,00 ₫
    2.323.007  - 5.379.596  2.323.007 ₫ - 5.379.596 ₫

You’ve viewed 60 of 910 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng