Đang tải...
Tìm thấy 910 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    5.801.858,00 ₫
    3.161.871  - 13.208.992  3.161.871 ₫ - 13.208.992 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    4.952.806,00 ₫
    2.473.572  - 10.143.346  2.473.572 ₫ - 10.143.346 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.792.434,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    7.330.152,00 ₫
    3.269.418  - 19.514.623  3.269.418 ₫ - 19.514.623 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    6.566.006,00 ₫
    2.559.610  - 10.342.591  2.559.610 ₫ - 10.342.591 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.311.304,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.990.546,00 ₫
    2.581.119  - 8.184.865  2.581.119 ₫ - 8.184.865 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.339.606,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    4.641.487,00 ₫
    2.516.591  - 7.865.622  2.516.591 ₫ - 7.865.622 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    4.273.564,00 ₫
    2.581.119  - 153.712.477  2.581.119 ₫ - 153.712.477 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.367.908,00 ₫
    2.323.007  - 6.681.476  2.323.007 ₫ - 6.681.476 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    10.273.536,00 ₫
    2.688.666  - 31.273.436  2.688.666 ₫ - 31.273.436 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    4.443.374,00 ₫
    2.925.268  - 11.189.379  2.925.268 ₫ - 11.189.379 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.075.451,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    8.207.508,00 ₫
    3.290.927  - 21.602.160  3.290.927 ₫ - 21.602.160 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    4.669.788,00 ₫
    2.559.610  - 10.427.496  2.559.610 ₫ - 10.427.496 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.481.115,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    5.207.522,00 ₫
    3.183.380  - 13.994.649  3.183.380 ₫ - 13.994.649 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    4.896.203,00 ₫
    3.032.815  - 12.910.126  3.032.815 ₫ - 12.910.126 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    5.547.142,00 ₫
    2.710.175  - 15.304.454  2.710.175 ₫ - 15.304.454 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    4.330.167,00 ₫
    2.559.610  - 12.918.050  2.559.610 ₫ - 12.918.050 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    8.716.939,00 ₫
    2.473.572  - 12.718.805  2.473.572 ₫ - 12.718.805 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng 9K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    4.047.150,00 ₫
    2.516.591  - 847.097.493  2.516.591 ₫ - 847.097.493 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    2.774.703  - 17.350.105  2.774.703 ₫ - 17.350.105 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    3.707.529,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    3.594.322,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    3.679.227,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.047.149,00 ₫
    2.452.063  - 8.480.335  2.452.063 ₫ - 8.480.335 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.990.546,00 ₫
    2.409.044  - 8.380.713  2.409.044 ₫ - 8.380.713 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    3.169.796,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    2.473.572  - 7.030.153  2.473.572 ₫ - 7.030.153 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    3.594.322,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Viskas Vàng 9K

    Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    3.141.494,00 ₫
    2.301.498  - 6.065.630  2.301.498 ₫ - 6.065.630 ₫
  35. Khuyên kẹp vành tai Suilup Vàng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    7.726.378,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  36. Xỏ lỗ tai Gidd Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Gidd

    Vàng 9K
    3.311.305,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  37. Bông tai nữ Treibered Vàng 9K

    Bông tai nữ Treibered

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.566.005,00 ₫
    2.753.194  - 56.660.105  2.753.194 ₫ - 56.660.105 ₫
  38. Bông tai nữ Musicke Vàng 9K

    Bông tai nữ Musicke

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    4.103.752,00 ₫
    2.538.100  - 41.603.569  2.538.100 ₫ - 41.603.569 ₫
  39. Bông tai nữ Brezza Vàng 9K

    Bông tai nữ Brezza

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    4.301.865,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  40. Bông tai nữ Brazeaus Vàng 9K

    Bông tai nữ Brazeaus

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.115 crt - AAA

    4.358.469,00 ₫
    2.946.778  - 90.381.646  2.946.778 ₫ - 90.381.646 ₫
  41. Bông tai nữ Providencia Vàng 9K

    Bông tai nữ Providencia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    5.575.444,00 ₫
    3.506.020  - 48.579.952  3.506.020 ₫ - 48.579.952 ₫
  42. Bông tai nữ Herbes Vàng 9K

    Bông tai nữ Herbes

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    4.669.788,00 ₫
    2.817.722  - 36.636.613  2.817.722 ₫ - 36.636.613 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Thedora Vàng 9K

    Xỏ khuyên tai Thedora

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    3.311.305,00 ₫
    2.430.554  - 24.721.580  2.430.554 ₫ - 24.721.580 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Distortion Vàng 9K

    Xỏ khuyên tai Distortion

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    3.169.796,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  45. Khuyên kẹp vành tai Brzina Vàng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Brzina

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.108.281  - 51.013.902  4.108.281 ₫ - 51.013.902 ₫
  46. Bông tai nữ Graphy Vàng 9K

    Bông tai nữ Graphy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.084.876,00 ₫
    4.202.810  - 43.839.414  4.202.810 ₫ - 43.839.414 ₫
  47. Xỏ lỗ tai Ftigen Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Ftigen

    Vàng 9K
    3.254.701,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  48. Bông tai nữ Manatua Vàng 9K

    Bông tai nữ Manatua

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    3.785.642  - 42.792.246  3.785.642 ₫ - 42.792.246 ₫
  49. Xỏ lỗ tai Uppe Vàng 9K

    Xỏ lỗ tai Uppe

    Vàng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 5.279.973  2.279.988 ₫ - 5.279.973 ₫
  50. Bông tai nữ Kanisha Vàng 9K

    Bông tai nữ Kanisha

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    5.207.521,00 ₫
    2.903.759  - 901.538.175  2.903.759 ₫ - 901.538.175 ₫
  51. Bông tai nữ Assuming Vàng 9K

    Bông tai nữ Assuming

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    8.773.542,00 ₫
    5.561.294  - 75.112.848  5.561.294 ₫ - 75.112.848 ₫
  52. Bông tai nữ Donte Vàng 9K

    Bông tai nữ Donte

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    5.122.617,00 ₫
    2.774.703  - 36.240.393  2.774.703 ₫ - 36.240.393 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sonku - B Vàng 9K

    Bông tai nữ Sonku - B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    4.896.202,00 ₫
    3.566.020  - 36.962.085  3.566.020 ₫ - 36.962.085 ₫
  54. Bông tai nữ Conforti Vàng 9K

    Bông tai nữ Conforti

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    5.830.159,00 ₫
    3.075.834  - 42.523.378  3.075.834 ₫ - 42.523.378 ₫
  55. Bông tai nữ Gwendolyn Vàng 9K

    Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    14.264.081,00 ₫
    3.592.057  - 917.698.475  3.592.057 ₫ - 917.698.475 ₫
  56. Bông tai nữ Marianela Vàng 9K

    Bông tai nữ Marianela

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    3.721.114  - 39.523.395  3.721.114 ₫ - 39.523.395 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Kholino Vàng 9K

    Xỏ khuyên tai Kholino

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    3.679.227,00 ₫
    2.710.175  - 27.480.995  2.710.175 ₫ - 27.480.995 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Buwan Vàng 9K

    Xỏ khuyên tai Buwan

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    3.141.494,00 ₫
    2.301.498  - 6.065.630  2.301.498 ₫ - 6.065.630 ₫
  59. Khuyên kẹp vành tai Panahon Vàng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Panahon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    4.528.280,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  60. Bông tai nữ Zost Vàng 9K

    Bông tai nữ Zost

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    4.924.504,00 ₫
    3.463.002  - 43.004.511  3.463.002 ₫ - 43.004.511 ₫
  61. Bông tai nữ Issoria Vàng 9K

    Bông tai nữ Issoria

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    6.561.478  - 86.292.041  6.561.478 ₫ - 86.292.041 ₫

You’ve viewed 60 of 910 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng