Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Lariya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    36.888.502,00 ₫
    8.558.449  - 120.027.730  8.558.449 ₫ - 120.027.730 ₫
  2. Dây chuyền nữ Dolor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.892.550,00 ₫
    5.033.183  - 79.414.716  5.033.183 ₫ - 79.414.716 ₫
  3. Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.910.026,00 ₫
    3.850.169  - 67.853.445  3.850.169 ₫ - 67.853.445 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    52.386.542,00 ₫
    9.905.613  - 146.150.247  9.905.613 ₫ - 146.150.247 ₫
  5. Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    22.703.948,00 ₫
    6.176.857  - 91.457.113  6.176.857 ₫ - 91.457.113 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    30.100.326,00 ₫
    8.252.790  - 132.975.776  8.252.790 ₫ - 132.975.776 ₫
  7. Bông tai nữ Flumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    23.769.508,00 ₫
    6.495.252  - 282.649.599  6.495.252 ₫ - 282.649.599 ₫
  8. Dây chuyền choker nữ Wezen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.955 crt - VS

    51.540.319,00 ₫
    10.103.725  - 222.451.768  10.103.725 ₫ - 222.451.768 ₫
  9. Bông tai nữ Persico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.546 crt - VS

    24.823.182,00 ₫
    7.195.720  - 107.674.016  7.195.720 ₫ - 107.674.016 ₫
  10. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    17.728.782,00 ₫
    5.985.820  - 89.716.553  5.985.820 ₫ - 89.716.553 ₫
  11. Dây chuyền choker nữ Differentway

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.842.512,00 ₫
    7.519.209  - 93.126.911  7.519.209 ₫ - 93.126.911 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    23.221.868,00 ₫
    8.578.826  - 114.438.129  8.578.826 ₫ - 114.438.129 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    8.802.977  - 118.273.022  8.802.977 ₫ - 118.273.022 ₫
  14. Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    47.139.963,00 ₫
    7.542.416  - 106.810.810  7.542.416 ₫ - 106.810.810 ₫
  15. Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.991.606,00 ₫
    6.028.272  - 94.358.036  6.028.272 ₫ - 94.358.036 ₫
  16. Bông tai nữ Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    16.285.676,00 ₫
    5.441.860  - 71.051.546  5.441.860 ₫ - 71.051.546 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.326.911,00 ₫
    3.484.511  - 50.207.301  3.484.511 ₫ - 50.207.301 ₫
  18. Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    50.905.793,00 ₫
    11.889.565  - 360.521.869  11.889.565 ₫ - 360.521.869 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Longway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    24.850.070,00 ₫
    7.824.868  - 98.829.719  7.824.868 ₫ - 98.829.719 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    6.410.346  - 95.093.885  6.410.346 ₫ - 95.093.885 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    21.402.349,00 ₫
    3.484.511  - 50.207.301  3.484.511 ₫ - 50.207.301 ₫
  22. Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    20.828.955,00 ₫
    6.707.514  - 91.442.955  6.707.514 ₫ - 91.442.955 ₫
  23. Dây chuyền choker nữ Carbunculus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    25.339.406,00 ₫
    6.989.400  - 295.852.367  6.989.400 ₫ - 295.852.367 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    26.345.816,00 ₫
    8.538.072  - 967.735.976  8.538.072 ₫ - 967.735.976 ₫
  25. Dây chuyền nữ Boostlove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    90.912.019,00 ₫
    23.729.320  - 97.251.611  23.729.320 ₫ - 97.251.611 ₫
  26. Bông tai nữ Geminos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    24.281.486,00 ₫
    7.323.078  - 111.579.654  7.323.078 ₫ - 111.579.654 ₫
  27. Bông tai nữ Withelder

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    14.024.932,00 ₫
    4.409.412  - 59.957.260  4.409.412 ₫ - 59.957.260 ₫
  28. Bông tai nữ Lucens

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    25.584.783,00 ₫
    8.028.640  - 121.810.738  8.028.640 ₫ - 121.810.738 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    47.450.717,00 ₫
    10.064.103  - 122.291.870  10.064.103 ₫ - 122.291.870 ₫
  30. Bông tai nữ Atraente

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    19.103.398,00 ₫
    6.983.457  - 87.183.544  6.983.457 ₫ - 87.183.544 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Hoteagle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    22.755.739,00 ₫
    9.862.594  - 121.244.705  9.862.594 ₫ - 121.244.705 ₫
  32. Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    44.105.167,00 ₫
    13.772.764  - 925.649.574  13.772.764 ₫ - 925.649.574 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Achernarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    20.245.374,00 ₫
    8.436.186  - 100.188.199  8.436.186 ₫ - 100.188.199 ₫
  34. Bông tai nữ Serenum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    30.565.324,00 ₫
    9.073.541  - 144.621.949  9.073.541 ₫ - 144.621.949 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove A 0.4 Carat

    Bông tai nữ Nestlove A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    16.574.636,00 ₫
    4.833.938  - 87.084.486  4.833.938 ₫ - 87.084.486 ₫
  36. Bông tai nữ Skinner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    21.244.991,00 ₫
    6.070.725  - 160.414.330  6.070.725 ₫ - 160.414.330 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A 0.342 Carat

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    32.832.011,00 ₫
    12.427.582  - 183.664.218  12.427.582 ₫ - 183.664.218 ₫
  38. Dây chuyền nữ Universe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    22.651.305,00 ₫
    7.181.569  - 103.202.335  7.181.569 ₫ - 103.202.335 ₫
  39. Bông tai nữ Ljus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    26.000.818,00 ₫
    7.539.586  - 109.074.950  7.539.586 ₫ - 109.074.950 ₫
  40. Bông tai nữ Aestas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    26.656.004,00 ₫
    8.617.883  - 129.211.648  8.617.883 ₫ - 129.211.648 ₫
  41. Bông tai nữ Schedar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.669.533,00 ₫
    6.070.725  - 81.027.915  6.070.725 ₫ - 81.027.915 ₫
  42. Dây chuyền nữ Gienah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.385 crt - VS

    17.763.593,00 ₫
    5.756.575  - 65.136.477  5.756.575 ₫ - 65.136.477 ₫
  43. Bông tai nữ Brillahg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    26.845.908,00 ₫
    9.430.143  - 130.074.852  9.430.143 ₫ - 130.074.852 ₫
  44. Bông tai nữ Mondiney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    19.420.095,00 ₫
    7.702.604  - 93.424.081  7.702.604 ₫ - 93.424.081 ₫
  45. Bông tai nữ Oriri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    21.164.614,00 ₫
    6.834.873  - 100.782.538  6.834.873 ₫ - 100.782.538 ₫
  46. Vòng tay nữ Lilium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    17.813.404,00 ₫
    6.601.383  - 91.343.905  6.601.383 ₫ - 91.343.905 ₫
  47. Bông tai nữ Precedence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    19.935.752,00 ₫
    7.216.946  - 89.461.832  7.216.946 ₫ - 89.461.832 ₫
  48. Bông tai nữ Violetlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    20.754.805,00 ₫
    6.665.062  - 105.508.930  6.665.062 ₫ - 105.508.930 ₫
  49. Bông tai nữ Sijoce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    19.449.247,00 ₫
    6.259.215  - 83.730.735  6.259.215 ₫ - 83.730.735 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Twoperson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    22.101.402,00 ₫
    8.802.977  - 123.112.621  8.802.977 ₫ - 123.112.621 ₫
  51. Dây chuyền nữ Aenean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    34.590.683,00 ₫
    10.859.382  - 65.466.479  10.859.382 ₫ - 65.466.479 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Pulchra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    34.056.063,00 ₫
    11.332.021  - 161.263.381  11.332.021 ₫ - 161.263.381 ₫
  53. Vòng tay nữ Fenestra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    39.665.186,00 ₫
    13.012.013  - 73.328.706  13.012.013 ₫ - 73.328.706 ₫
  54. Bông tai nữ Insignis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    22.775.268,00 ₫
    6.007.047  - 98.447.645  6.007.047 ₫ - 98.447.645 ₫
  55. Bông tai nữ Pepo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    38.431.512,00 ₫
    9.786.745  - 358.102.071  9.786.745 ₫ - 358.102.071 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A 0.4 Carat

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    26.518.457,00 ₫
    6.983.457  - 117.523.022  6.983.457 ₫ - 117.523.022 ₫
  57. Dây chuyền nữ Aliothers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.541 crt - VS

    44.351.957,00 ₫
    15.547.850  - 80.053.203  15.547.850 ₫ - 80.053.203 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fervent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    6.928.268  - 97.499.530  6.928.268 ₫ - 97.499.530 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Orbis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    25.861.855,00 ₫
    8.681.562  - 118.909.807  8.681.562 ₫ - 118.909.807 ₫
  60. Bông tai nữ Peacodn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    27.370.056,00 ₫
    9.271.654  - 137.008.782  9.271.654 ₫ - 137.008.782 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng