Đang tải...
Tìm thấy 221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    9.509.387,00 ₫
    5.140.729  - 58.372.357  5.140.729 ₫ - 58.372.357 ₫
  2. Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    12.339.562,00 ₫
    3.850.169  - 67.853.445  3.850.169 ₫ - 67.853.445 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    8.802.977  - 118.273.022  8.802.977 ₫ - 118.273.022 ₫
  4. Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    83.122.247,00 ₫
    11.442.964  - 105.387.801  11.442.964 ₫ - 105.387.801 ₫
  5. Dây chuyền choker nữ Differentway

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    18.905.570,00 ₫
    7.519.209  - 93.126.911  7.519.209 ₫ - 93.126.911 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    6.007.047  - 65.617.613  6.007.047 ₫ - 65.617.613 ₫
  7. Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    6.849.023,00 ₫
    4.280.356  - 57.664.815  4.280.356 ₫ - 57.664.815 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    8.028.640  - 116.093.784  8.028.640 ₫ - 116.093.784 ₫
  9. Bông tai nữ Expectance

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    4.860.825  - 80.645.840  4.860.825 ₫ - 80.645.840 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    21.650.839,00 ₫
    10.270.139  - 146.886.092  10.270.139 ₫ - 146.886.092 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    7.938.641  - 90.933.527  7.938.641 ₫ - 90.933.527 ₫
  12. Vòng đeo lòng bàn tay Flovum

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    24.141.394,00 ₫
    11.357.776  - 49.559.763  11.357.776 ₫ - 49.559.763 ₫
  13. Bông tai nữ Extralove

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    4.237.338  - 47.362.980  4.237.338 ₫ - 47.362.980 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    8.252.790  - 132.975.776  8.252.790 ₫ - 132.975.776 ₫
  15. Bông tai nữ Elation

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.091.952  - 78.777.927  6.091.952 ₫ - 78.777.927 ₫
  16. Bông tai nữ Craze

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    28.131.941,00 ₫
    6.826.382  - 1.824.967.764  6.826.382 ₫ - 1.824.967.764 ₫
  17. Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    4.810.165  - 56.476.140  4.810.165 ₫ - 56.476.140 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    20.179.148,00 ₫
    3.549.039  - 55.202.565  3.549.039 ₫ - 55.202.565 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Changing

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    16.528.222,00 ₫
    9.370.710  - 113.758.894  9.370.710 ₫ - 113.758.894 ₫
  21. Bông tai nữ Brilliantami Set

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.643.836  - 102.155.171  6.643.836 ₫ - 102.155.171 ₫
  22. Dây chuyền choker nữ Carbunculus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    22.330.081,00 ₫
    6.989.400  - 295.852.367  6.989.400 ₫ - 295.852.367 ₫
  23. Bông tai nữ Honear

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    17.943.309,00 ₫
    9.093.352  - 117.013.592  9.093.352 ₫ - 117.013.592 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    8.538.072  - 967.735.976  8.538.072 ₫ - 967.735.976 ₫
  25. Dây chuyền nữ Ianua

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    19.726.320,00 ₫
    6.014.122  - 174.650.112  6.014.122 ₫ - 174.650.112 ₫
  26. Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    18.056.516,00 ₫
    6.707.514  - 91.442.955  6.707.514 ₫ - 91.442.955 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    11.773.527,00 ₫
    6.537.704  - 80.801.497  6.537.704 ₫ - 80.801.497 ₫
  28. Bông tai nữ Ladybug

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    5.518.841  - 88.584.479  5.518.841 ₫ - 88.584.479 ₫
  29. Vòng tay nữ Lilium

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    6.601.383  - 91.343.905  6.601.383 ₫ - 91.343.905 ₫
  30. Bông tai nữ Lucens

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    25.584.783,00 ₫
    8.028.640  - 121.810.738  8.028.640 ₫ - 121.810.738 ₫
  31. Vòng tay nữ Matchlessea

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.302 crt

    11.915.037,00 ₫
    8.340.525  - 140.079.516  8.340.525 ₫ - 140.079.516 ₫
  32. Bông tai nữ Mirth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    46.414.873,00 ₫
    13.051.635  - 259.159.141  13.051.635 ₫ - 259.159.141 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    20.377.259,00 ₫
    9.169.767  - 173.489.737  9.169.767 ₫ - 173.489.737 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    12.820.692,00 ₫
    4.990.164  - 67.358.165  4.990.164 ₫ - 67.358.165 ₫
  35. Bông tai nữ Blenken

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    4.538.468  - 53.447.853  4.538.468 ₫ - 53.447.853 ₫
  36. Dây chuyền nữ Brillent

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    23.603.659,00 ₫
    8.934.863  - 113.851.156  8.934.863 ₫ - 113.851.156 ₫
  37. Bông tai nữ Cjace

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    13.726.348,00 ₫
    5.226.767  - 140.730.456  5.226.767 ₫ - 140.730.456 ₫
  38. Bông tai nữ Claritas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    5.900.915  - 87.339.205  5.900.915 ₫ - 87.339.205 ₫
  39. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    40.499.806,00 ₫
    7.722.982  - 1.868.184.539  7.722.982 ₫ - 1.868.184.539 ₫
  40. Bông tai nữ Geminos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    21.254.614,00 ₫
    7.323.078  - 111.579.654  7.323.078 ₫ - 111.579.654 ₫
  41. Bông tai nữ Ignis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    6.580.157  - 89.405.233  6.580.157 ₫ - 89.405.233 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.528.207,00 ₫
    8.578.826  - 114.438.129  8.578.826 ₫ - 114.438.129 ₫
  43. Bông tai nữ Ljus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    7.539.586  - 109.074.950  7.539.586 ₫ - 109.074.950 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Loistaa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.481 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    5.752.330  - 81.693.001  5.752.330 ₫ - 81.693.001 ₫
  45. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - VS

    38.801.700,00 ₫
    8.334.299  - 1.863.939.272  8.334.299 ₫ - 1.863.939.272 ₫
  46. Bông tai nữ Persici

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - VS

    31.811.168,00 ₫
    6.704.118  - 1.831.448.862  6.704.118 ₫ - 1.831.448.862 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    24.792.334,00 ₫
    8.089.772  - 134.051.244  8.089.772 ₫ - 134.051.244 ₫
  48. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - VS

    36.509.259,00 ₫
    7.025.910  - 1.923.288.052  7.025.910 ₫ - 1.923.288.052 ₫
  49. Bông tai nữ Skinner

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    18.735.758,00 ₫
    6.070.725  - 160.414.330  6.070.725 ₫ - 160.414.330 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    6.643.836  - 75.098.696  6.643.836 ₫ - 75.098.696 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    17.603.689,00 ₫
    8.436.186  - 142.159.698  8.436.186 ₫ - 142.159.698 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    14.971.625,00 ₫
    7.471.662  - 90.933.523  7.471.662 ₫ - 90.933.523 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    9.455.049  - 116.320.200  9.455.049 ₫ - 116.320.200 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    112.216.448,00 ₫
    9.353.162  - 199.513.201  9.353.162 ₫ - 199.513.201 ₫
  55. Bông tai nữ Afflatus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.065.955,00 ₫
    8.130.527  - 106.145.720  8.130.527 ₫ - 106.145.720 ₫
  56. Bông tai nữ Apex

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    7.613.171,00 ₫
    4.581.487  - 53.730.874  4.581.487 ₫ - 53.730.874 ₫
  57. Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    13.839.555,00 ₫
    6.379.214  - 54.727.662  6.379.214 ₫ - 54.727.662 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    23.009.324,00 ₫
    10.064.103  - 122.291.870  10.064.103 ₫ - 122.291.870 ₫
  59. Vòng tay GLAMIRA Botri

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.519 crt - VS

    93.480.688,00 ₫
    24.735.731  - 227.531.371  24.735.731 ₫ - 227.531.371 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    6.983.457  - 117.523.022  6.983.457 ₫ - 117.523.022 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami B Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Brilliantami B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    6.304.215  - 86.787.320  6.304.215 ₫ - 86.787.320 ₫

You’ve viewed 60 of 221 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng