Đang tải...
Tìm thấy 192 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Brilhando

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - VS

    95.702.374,00 ₫
    6.856.099  - 1.921.589.947  6.856.099 ₫ - 1.921.589.947 ₫
  2. Xỏ khuyên tai Acus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    54.650.678,00 ₫
    4.904.127  - 66.509.112  4.904.127 ₫ - 66.509.112 ₫
  3. Bông tai nữ Blenken

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    47.391.278,00 ₫
    4.452.431  - 52.598.801  4.452.431 ₫ - 52.598.801 ₫
  4. Bông tai nữ Cjace

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    57.367.650,00 ₫
    5.119.220  - 139.669.146  5.119.220 ₫ - 139.669.146 ₫
  5. Bông tai nữ Claritas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    66.537.414,00 ₫
    5.773.557  - 86.065.623  5.773.557 ₫ - 86.065.623 ₫
  6. Bông tai nữ Csillogo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    108.098.537,00 ₫
    7.519.209  - 1.866.061.904  7.519.209 ₫ - 1.866.061.904 ₫
  7. Bông tai nữ Geminos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    83.023.185,00 ₫
    7.153.267  - 109.881.549  7.153.267 ₫ - 109.881.549 ₫
  8. Bông tai nữ Ignis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    71.334.562,00 ₫
    6.389.120  - 87.494.863  6.389.120 ₫ - 87.494.863 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    94.428.790,00 ₫
    8.334.299  - 111.890.972  8.334.299 ₫ - 111.890.972 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    99.339.150,00 ₫
    8.558.449  - 115.725.865  8.558.449 ₫ - 115.725.865 ₫
  11. Bông tai nữ Ljus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    88.909.950,00 ₫
    7.356.191  - 107.164.580  7.356.191 ₫ - 107.164.580 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Loistaa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.481 crt - VS

    64.315.729,00 ₫
    5.624.973  - 80.419.426  5.624.973 ₫ - 80.419.426 ₫
  13. Bông tai nữ Mutaio

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - VS

    111.707.011,00 ₫
    8.110.149  - 1.861.604.379  8.110.149 ₫ - 1.861.604.379 ₫
  14. Bông tai nữ Persici

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - VS

    90.636.357,00 ₫
    6.541.100  - 1.829.750.757  6.541.100 ₫ - 1.829.750.757 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    95.490.109,00 ₫
    7.865.622  - 131.716.352  7.865.622 ₫ - 131.716.352 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    100.400.458,00 ₫
    8.904.862  - 170.730.314  8.904.862 ₫ - 170.730.314 ₫
  17. Bông tai nữ Skinner

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    69.862.867,00 ₫
    5.922.141  - 158.928.483  5.922.141 ₫ - 158.928.483 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    68.193.068,00 ₫
    6.474.025  - 73.400.591  6.474.025 ₫ - 73.400.591 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    91.216.544,00 ₫
    8.191.658  - 139.612.541  8.191.658 ₫ - 139.612.541 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    77.815.666,00 ₫
    7.280.625  - 89.023.160  7.280.625 ₫ - 89.023.160 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    101.631.588,00 ₫
    9.169.767  - 113.348.513  9.169.767 ₫ - 113.348.513 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    193.683.036,00 ₫
    9.067.880  - 196.541.513  9.067.880 ₫ - 196.541.513 ₫
  24. Bông tai nữ Afflatus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    87.919.391,00 ₫
    7.886.000  - 103.598.563  7.886.000 ₫ - 103.598.563 ₫
  25. Bông tai nữ Apex

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    45.735.628,00 ₫
    4.473.940  - 52.669.557  4.473.940 ₫ - 52.669.557 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    113.065.499,00 ₫
    9.747.123  - 118.895.660  9.747.123 ₫ - 118.895.660 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A Palladium trắng

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    82.669.416,00 ₫
    6.834.873  - 116.037.182  6.834.873 ₫ - 116.037.182 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami B Palladium trắng

    Bông tai nữ Brilliantami B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    71.546.824,00 ₫
    6.198.083  - 85.726.002  6.198.083 ₫ - 85.726.002 ₫
  29. Bông tai nữ Brilliantami Set

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    77.108.124,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.516.478  - 100.881.596  6.516.478 ₫ - 100.881.596 ₫
  30. Dây chuyền choker nữ Carbunculus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    83.306.202,00 ₫
    6.785.627  - 293.729.732  6.785.627 ₫ - 293.729.732 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Changing

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    100.358.008,00 ₫
    9.073.541  - 110.574.942  9.073.541 ₫ - 110.574.942 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Charta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    50.320.507,00 ₫
    3.484.511  - 54.565.770  3.484.511 ₫ - 54.565.770 ₫
  33. Dây chuyền nữ Citrum

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    42.282.814,00 ₫
    4.745.637  - 55.839.353  4.745.637 ₫ - 55.839.353 ₫
  34. Bông tai nữ Craze

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    87.636.371,00 ₫
    6.622.609  - 1.822.845.129  6.622.609 ₫ - 1.822.845.129 ₫
  35. Bông tai nữ Elation

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    63.834.594,00 ₫
    5.922.141  - 77.079.815  5.922.141 ₫ - 77.079.815 ₫
  36. Bông tai nữ Expectance

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    54.084.644,00 ₫
    4.754.694  - 79.584.523  4.754.694 ₫ - 79.584.523 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    99.141.034,00 ₫
    8.028.640  - 130.640.884  8.028.640 ₫ - 130.640.884 ₫
  38. Bông tai nữ Extralove

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    42.509.228,00 ₫
    4.129.791  - 46.301.663  4.129.791 ₫ - 46.301.663 ₫
  39. Bông tai nữ Honear

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    99.197.640,00 ₫
    8.796.184  - 113.829.647  8.796.184 ₫ - 113.829.647 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    96.990.100,00 ₫
    8.273.167  - 964.976.553  8.273.167 ₫ - 964.976.553 ₫
  41. Dây chuyền nữ Ianua

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    61.188.383,00 ₫
    5.886.764  - 173.376.530  5.886.764 ₫ - 173.376.530 ₫
  42. Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    74.490.205,00 ₫
    6.537.704  - 89.744.850  6.537.704 ₫ - 89.744.850 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    66.735.525,00 ₫
    6.367.893  - 79.103.392  6.367.893 ₫ - 79.103.392 ₫
  44. Bông tai nữ Ladybug

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    56.872.368,00 ₫
    5.370.257  - 87.098.639  5.370.257 ₫ - 87.098.639 ₫
  45. Vòng tay nữ Lilium

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    70.386.455,00 ₫
    6.410.346  - 89.433.535  6.410.346 ₫ - 89.433.535 ₫
  46. Bông tai nữ Lucens

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    95.730.675,00 ₫
    7.804.491  - 119.475.845  7.804.491 ₫ - 119.475.845 ₫
  47. Vòng tay nữ Matchlessea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    87.975.994,00 ₫
    8.063.169  - 137.107.836  8.063.169 ₫ - 137.107.836 ₫
  48. Bông tai nữ Mirth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    175.980.291,00 ₫
    12.623.713  - 254.064.826  12.623.713 ₫ - 254.064.826 ₫
  49. Bông tai nữ Mondiney

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    83.306.206,00 ₫
    7.478.454  - 91.089.188  7.478.454 ₫ - 91.089.188 ₫
  50. Bông tai nữ Notatum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    58.839.341,00 ₫
    5.221.673  - 75.820.392  5.221.673 ₫ - 75.820.392 ₫
  51. Bông tai nữ Oriri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    75.876.995,00 ₫
    6.665.062  - 99.084.433  6.665.062 ₫ - 99.084.433 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    44.023.370,00 ₫
    3.592.057  - 55.627.088  3.592.057 ₫ - 55.627.088 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    65.645.906,00 ₫
    5.837.235  - 88.230.705  5.837.235 ₫ - 88.230.705 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Podend

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    83.362.810,00 ₫
    7.396.945  - 102.947.623  7.396.945 ₫ - 102.947.623 ₫
  55. Vòng tay nữ Persicum

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    85.442.988,00 ₫
    5.900.915  - 88.754.293  5.900.915 ₫ - 88.754.293 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Pinkflower

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    55.839.356,00 ₫
    5.291.295  - 66.622.323  5.291.295 ₫ - 66.622.323 ₫
  57. Vòng tay nữ Pluit

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    71.023.246,00 ₫
    6.319.781  - 79.513.772  6.319.781 ₫ - 79.513.772 ₫
  58. Bông tai nữ Poesiana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    101.886.303,00 ₫
    8.835.806  - 115.782.463  8.835.806 ₫ - 115.782.463 ₫
  59. Bông tai nữ Precedence

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    78.013.775,00 ₫
    7.068.362  - 87.975.992  7.068.362 ₫ - 87.975.992 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    60.339.330,00 ₫
    5.858.462  - 64.131.765  5.858.462 ₫ - 64.131.765 ₫
  61. Bông tai nữ Violetlove

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    74.065.683,00 ₫
    6.495.252  - 103.810.825  6.495.252 ₫ - 103.810.825 ₫

You’ve viewed 60 of 192 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng