Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông tai nữ Jeanelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Hồng Ngọc

    1.36 crt - AAAA

    31.876.261,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  2. Bông tai nữ Gladys Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Gladys

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAAA

    26.617.231,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  3. Bông tai nữ Wendi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAAA

    27.984.487,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  4. Bông tai nữ Bleakley Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Bleakley

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAAA

    51.093.717,00 ₫
    15.680.302  - 2.665.826.982  15.680.302 ₫ - 2.665.826.982 ₫
  5. Bông tai nữ Falina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Falina

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    18.972.361,00 ₫
    5.433.936  - 1.614.445.173  5.433.936 ₫ - 1.614.445.173 ₫
  6. Bông tai nữ Gradone Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Gradone

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAAA

    28.581.372,00 ₫
    9.129.013  - 3.209.701.766  9.129.013 ₫ - 3.209.701.766 ₫
  7. Bông tai nữ Kotte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Kotte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.936 crt - AAAA

    52.129.278,00 ₫
    11.785.698  - 4.405.776.283  11.785.698 ₫ - 4.405.776.283 ₫
  8. Bông tai nữ Maylen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Maylen

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    21.486.406,00 ₫
    7.111.663  - 2.129.239.903  7.111.663 ₫ - 2.129.239.903 ₫
  9. Bông tai nữ Samnia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Samnia

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    19.899.244,00 ₫
    5.964.594  - 1.619.751.753  5.964.594 ₫ - 1.619.751.753 ₫
  10. Bông tai nữ Savilla Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Savilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    30.013.724,00 ₫
    10.651.364  - 2.178.060.426  10.651.364 ₫ - 2.178.060.426 ₫
  11. Bông tai nữ Semira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Semira

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.188.771,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  12. Bông tai nữ Wariana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Wariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAAA

    36.811.238,00 ₫
    11.714.378  - 3.606.987.616  11.714.378 ₫ - 3.606.987.616 ₫
  13. Bông tai nữ Zivit Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Zivit

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAAA

    45.081.860,00 ₫
    17.631.991  - 1.807.887.650  17.631.991 ₫ - 1.807.887.650 ₫
  14. Bông tai nữ Lenita Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Lenita

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.074 crt - AAAA

    80.783.672,00 ₫
    25.853.651  - 3.093.593.827  25.853.651 ₫ - 3.093.593.827 ₫
  15. Bông tai nữ Chapeau Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Chapeau

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.424 crt - AAAA

    36.343.694,00 ₫
    12.233.432  - 1.751.298.298  12.233.432 ₫ - 1.751.298.298 ₫
  16. Bông tai nữ Deporte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Deporte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    40.209.430,00 ₫
    13.535.029  - 2.236.432.791  13.535.029 ₫ - 2.236.432.791 ₫
  17. Bông tai nữ Superficie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Superficie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    27.425.529,00 ₫
    8.903.731  - 1.662.841.173  8.903.731 ₫ - 1.662.841.173 ₫
  18. Bông tai nữ Forssman Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Forssman

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    26.424.496,00 ₫
    8.407.035  - 1.657.110.063  8.407.035 ₫ - 1.657.110.063 ₫
  19. Bông tai nữ Accourir Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Accourir

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAAA

    33.489.463,00 ₫
    11.232.965  - 1.708.548.504  11.232.965 ₫ - 1.708.548.504 ₫
  20. Bông tai nữ Hiner Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Hiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.16 crt - AAAA

    33.820.876,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  21. Bông tai nữ Detail Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Detail

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAAA

    38.653.116,00 ₫
    12.926.825  - 3.262.838.304  12.926.825 ₫ - 3.262.838.304 ₫
  22. Bông tai nữ Aehtnuk Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAAA

    23.442.905,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  23. Bông tai nữ Airelav Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Airelav

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    23.384.322,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  24. Bông tai nữ Senneyom Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Senneyom

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    21.938.385,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  25. Bông tai nữ Ytoos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    20.195.846,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  26. Bông tai nữ Eiregnaro Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Eiregnaro

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAAA

    27.225.718,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  27. Bông tai nữ Brisk Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Brisk

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    26.090.819,00 ₫
    8.241.470  - 1.655.199.700  8.241.470 ₫ - 1.655.199.700 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng