Đang tải...
Tìm thấy 949 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Organic Design
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wonda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wonda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.145 crt - VS

    15.276.153,00 ₫
    7.845.245  - 96.367.467  7.845.245 ₫ - 96.367.467 ₫
  6. Nhẫn Leonia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.794.697,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  7. Nhẫn Vernia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    14.109.272,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  8. Vòng tay nữ Niesha Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.345.222,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  9. Vòng tay nữ Terrie Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.456.449,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  10. Nhẫn Criselda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Criselda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    28.649.863,00 ₫
    12.809.372  - 202.782.053  12.809.372 ₫ - 202.782.053 ₫
  11. Nhẫn Cyndy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    31.568.339,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  12. Nhẫn Dann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    12.6 crt - VS

    130.579.191,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  13. Nhẫn Darnell Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    23.275.927,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Nhẫn Deandrea Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.346.666,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  16. Nhẫn Debbi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Debbi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    28.113.261,00 ₫
    12.932.768  - 200.857.535  12.932.768 ₫ - 200.857.535 ₫
  17. Nhẫn Denice Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    23.649.792,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  18. Nhẫn Divina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    36.344.260,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  19. Nhẫn Dorene Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    35.849.545,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  20. Nhẫn Gennie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.949.521,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫
  21. Nhẫn Gerri Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.393.392,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  22. Nhẫn Scolc Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scolc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.438 crt - VS

    27.884.017,00 ₫
    12.353.148  - 203.149.973  12.353.148 ₫ - 203.149.973 ₫
  23. Nhẫn Sherita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    23.047.531,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  24. Nhẫn Shonta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shonta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    19.773.018,00 ₫
    10.202.781  - 129.919.190  10.202.781 ₫ - 129.919.190 ₫
  25. Nhẫn Signe Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  26. Nhẫn Siobhan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Siobhan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    18.802.268,00 ₫
    9.333.918  - 127.966.374  9.333.918 ₫ - 127.966.374 ₫
  27. Nhẫn Somer Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Somer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    19.246.040,00 ₫
    9.727.595  - 114.324.928  9.727.595 ₫ - 114.324.928 ₫
  28. Nhẫn Sunni Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    24.658.183,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫
  29. Nhẫn Tai Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    27.256.567,00 ₫
    12.624.845  - 190.626.450  12.624.845 ₫ - 190.626.450 ₫
  30. Nhẫn Talitha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    29.074.389,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  31. Nhẫn Tambra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tambra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    32.873.615,00 ₫
    14.162.196  - 230.404.561  14.162.196 ₫ - 230.404.561 ₫
  32. Nhẫn Tamie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    34.939.361,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  33. Nhẫn Tana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    30.576.080,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  34. Nhẫn Temple Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    55.714.545,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  35. Vòng tay Ellamae Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Ellamae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    37.142.652,00 ₫
    14.454.270  - 208.625.802  14.454.270 ₫ - 208.625.802 ₫
  36. Vòng tay Lavonia Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Lavonia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    21.021.126,00 ₫
    10.103.725  - 60.565.750  10.103.725 ₫ - 60.565.750 ₫
  37. Vòng tay Leisha Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Leisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    32.172.865,00 ₫
    14.941.626  - 66.958.548  14.941.626 ₫ - 66.958.548 ₫
  38. Vòng tay Loraine Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Loraine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    23.142.058,00 ₫
    11.019.286  - 58.534.815  11.019.286 ₫ - 58.534.815 ₫
  39. Vòng tay Shakira Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Shakira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    33.846.348,00 ₫
    16.570.110  - 85.453.179  16.570.110 ₫ - 85.453.179 ₫
  40. Vòng tay Shantell Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Shantell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.696 crt - VS

    42.143.855,00 ₫
    14.722.005  - 196.828.500  14.722.005 ₫ - 196.828.500 ₫
  41. Vòng tay Theresa Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Theresa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    25.474.689,00 ₫
    12.527.770  - 41.279.802  12.527.770 ₫ - 41.279.802 ₫
  42. Vòng tay Yunn Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Yunn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    28.149.771,00 ₫
    12.761.542  - 104.164.033  12.761.542 ₫ - 104.164.033 ₫
  43. Vòng tay Dee Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Dee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    35.195.492,00 ₫
    14.816.533  - 1.641.775.613  14.816.533 ₫ - 1.641.775.613 ₫
  44. Vòng tay nữ Janine Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Janine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.975.856,00 ₫
    9.212.219  - 39.973.393  9.212.219 ₫ - 39.973.393 ₫
  45. Vòng tay Lou Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    43.935.072,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  46. Vòng tay Mai Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    31.319.848,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  47. Vòng tay Meredith Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Meredith

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    21.148.766,00 ₫
    10.507.874  - 47.800.525  10.507.874 ₫ - 47.800.525 ₫
  48. Vòng tay Merilyn Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Merilyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    24.903.277,00 ₫
    11.626.359  - 64.084.223  11.626.359 ₫ - 64.084.223 ₫
  49. Vòng tay Ola Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    32.436.071,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  50. Vòng tay Shantelle Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Shantelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    20.764.146,00 ₫
    11.034.853  - 30.546.646  11.034.853 ₫ - 30.546.646 ₫
  51. Vòng tay Nichole Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    24.182.997,00 ₫
    11.177.493  - 44.974.880  11.177.493 ₫ - 44.974.880 ₫
  52. Vòng tay Ina Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    36.183.222,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  53. Bông tai nữ Chasity Đá Moissanite

    Bông tai nữ Chasity

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.995.116,00 ₫
    8.119.489  - 92.589.177  8.119.489 ₫ - 92.589.177 ₫
  54. Bông tai nữ Deidre Đá Moissanite

    Bông tai nữ Deidre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.489.434,00 ₫
    9.370.710  - 133.853.138  9.370.710 ₫ - 133.853.138 ₫
  55. Bông tai nữ Georgeanna Đá Moissanite

    Bông tai nữ Georgeanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.984.729,00 ₫
    8.380.148  - 108.523.067  8.380.148 ₫ - 108.523.067 ₫
  56. Bông tai nữ Gladys Đá Moissanite

    Bông tai nữ Gladys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    30.862.494,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  57. Bông tai nữ Huey Đá Moissanite

    Bông tai nữ Huey

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.373.892,00 ₫
    7.091.286  - 107.490.049  7.091.286 ₫ - 107.490.049 ₫
  58. Bông tai nữ Jenelle Đá Moissanite

    Bông tai nữ Jenelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    16.166.243,00 ₫
    8.078.169  - 117.806.042  8.078.169 ₫ - 117.806.042 ₫
  59. Bông tai nữ Kallie Đá Moissanite

    Bông tai nữ Kallie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.051.366,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  60. Bông tai nữ Karin Đá Moissanite

    Bông tai nữ Karin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.174.351,00 ₫
    7.785.811  - 120.890.930  7.785.811 ₫ - 120.890.930 ₫
  61. Bông tai nữ Kathern Đá Moissanite

    Bông tai nữ Kathern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    13.712.480,00 ₫
    6.541.100  - 98.645.754  6.541.100 ₫ - 98.645.754 ₫
  62. Bông tai nữ Katrina Đá Moissanite

    Bông tai nữ Katrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    10.834.476,00 ₫
    4.712.241  - 97.216.519  4.712.241 ₫ - 97.216.519 ₫
  63. Bông tai nữ Krystle Đá Moissanite

    Bông tai nữ Krystle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    15.663.886,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  64. Bông tai nữ Lobelia Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lobelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.36 crt - VS

    30.008.064,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  65. Bông tai nữ Mireille Đá Moissanite

    Bông tai nữ Mireille

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    11.893.809,00 ₫
    5.759.405  - 94.032.564  5.759.405 ₫ - 94.032.564 ₫

You’ve viewed 120 of 949 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng