Đang tải...
Tìm thấy 615 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Burya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Burya

    Vàng Trắng 18K
    9.754.729,00 ₫
    4.156.845  - 41.568.450  4.156.845 ₫ - 41.568.450 ₫
  2. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - A Vàng Trắng 18K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    12.792.538,00 ₫
    4.886.827  - 60.818.359  4.886.827 ₫ - 60.818.359 ₫
  3. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - B Vàng Trắng 18K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - B

    Vàng Trắng 18K
    10.706.409,00 ₫
    4.562.390  - 45.623.902  4.562.390 ₫ - 45.623.902 ₫
  4. Phụ kiện Apple Watch® Gracioso - SET Vàng Trắng 18K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - SET

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    21.214.914,00 ₫
    7.910.847  - 96.709.166  7.910.847 ₫ - 96.709.166 ₫
  5. Nhẫn đeo ngón áp út Inneffable Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Inneffable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.267.212,00 ₫
    7.380.934  - 80.838.806  7.380.934 ₫ - 80.838.806 ₫
  6. Vòng Tay Voolav Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Voolav

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    13.470.610,00 ₫
    5.116.366  - 64.549.380  5.116.366 ₫ - 64.549.380 ₫
  7. Nhẫn Upoznati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.459.018,00 ₫
    6.610.397  - 73.133.433  6.610.397 ₫ - 73.133.433 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul A Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.368.952,00 ₫
    4.693.516  - 64.346.603  4.693.516 ₫ - 64.346.603 ₫
  9. Dây Chuyền Genwina Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Vàng Trắng 18K
    18.367.440,00 ₫
    7.305.232  - 78.270.345  7.305.232 ₫ - 78.270.345 ₫
  10. Bông Tai Nabegu Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Nabegu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    14.603.975,00 ₫
    5.393.759  - 67.996.515  5.393.759 ₫ - 67.996.515 ₫
  11. Nhẫn Passie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    13.793.964,00 ₫
    4.967.936  - 57.411.769  4.967.936 ₫ - 57.411.769 ₫
  12. Bông Tai Wahda Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Wahda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    33.880.922,00 ₫
    4.886.827  - 256.832.193  4.886.827 ₫ - 256.832.193 ₫
  13. Nhẫn Apeiro Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Apeiro

    Vàng Trắng 18K
    11.800.842,00 ₫
    5.028.768  - 50.287.680  5.028.768 ₫ - 50.287.680 ₫
  14. Dây Chuyền Tempete Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tempete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    9.300.517,00 ₫
    3.595.839  - 42.514.721  3.595.839 ₫ - 42.514.721 ₫
  15. Vòng Tay Kumen Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Kumen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.072.508,00 ₫
    5.645.198  - 78.838.112  5.645.198 ₫ - 78.838.112 ₫
  16. Nhẫn Sumpay Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    21.787.004,00 ₫
    6.988.366  - 89.666.187  6.988.366 ₫ - 89.666.187 ₫
  17. Bông Tai Expectancy Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Expectancy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    11.346.632,00 ₫
    4.420.449  - 51.233.958  4.420.449 ₫ - 51.233.958 ₫
  18. Nhẫn Bondoflove Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    28.825.115,00 ₫
    8.097.939  - 929.457.040  8.097.939 ₫ - 929.457.040 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Rosula Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Rosula

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    64.427.717,00 ₫
    4.258.230  - 108.997.202  4.258.230 ₫ - 108.997.202 ₫
  21. Vòng tay Grenzenlos Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Grenzenlos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    67.636.396,00 ₫
    19.232.606  - 74.233.276  19.232.606 ₫ - 74.233.276 ₫
  22. Nhẫn Kohtuda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.672.453,00 ₫
    5.434.314  - 64.887.332  5.434.314 ₫ - 64.887.332 ₫
  23. Nhẫn Povrzete Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.480.258,00 ₫
    6.630.674  - 80.365.665  6.630.674 ₫ - 80.365.665 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul B Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    26.102.011,00 ₫
    8.402.909  - 131.234.635  8.402.909 ₫ - 131.234.635 ₫
  25. Bông Tai Interit Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Interit

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.969.119,00 ₫
    5.353.205  - 69.294.267  5.353.205 ₫ - 69.294.267 ₫
  26. Nhẫn Iskrenne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Iskrenne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    35.996.248,00 ₫
    8.800.344  - 120.595.815  8.800.344 ₫ - 120.595.815 ₫
  27. Vòng Tay Recital Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Recital

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    20.170.227,00 ₫
    5.150.432  - 69.645.739  5.150.432 ₫ - 69.645.739 ₫
  28. Dây Chuyền Lariya Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lariya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    30.497.046,00 ₫
    7.097.052  - 88.692.875  7.097.052 ₫ - 88.692.875 ₫
  29. Dây Chuyền Piacevale Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Piacevale

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    60.003.482,00 ₫
    9.670.916  - 3.467.160.277  9.670.916 ₫ - 3.467.160.277 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón áp út Dulcis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    16.989.667,00 ₫
    5.880.414  - 67.023.209  5.880.414 ₫ - 67.023.209 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Trigon Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trigon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    21.479.868,00 ₫
    5.535.700  - 82.231.176  5.535.700 ₫ - 82.231.176 ₫
  32. Nhẫn Kafala Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    19.454.303,00 ₫
    7.416.622  - 89.206.564  7.416.622 ₫ - 89.206.564 ₫
  33. Dây Chuyền Citrum Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Citrum

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    13.892.376,00 ₫
    4.348.532  - 51.517.840  4.348.532 ₫ - 51.517.840 ₫
  34. Bông Tai Expectance Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Expectance

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    15.797.901,00 ₫
    4.197.399  - 72.579.184  4.197.399 ₫ - 72.579.184 ₫
  35. Vòng tay Streamin Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.928 crt - VS

    209.958.120,00 ₫
    16.884.766  - 2.737.725.485  16.884.766 ₫ - 2.737.725.485 ₫
  36. Nhẫn Ceangal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    32.648.062,00 ₫
    7.218.716  - 118.933.081  7.218.716 ₫ - 118.933.081 ₫
  37. Dây Chuyền Boostlove Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Boostlove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    64.417.983,00 ₫
    20.245.929  - 71.041.899  20.245.929 ₫ - 71.041.899 ₫
  38. Bông Tai Speranta Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Speranta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.907.088,00 ₫
    5.976.123  - 77.716.105  5.976.123 ₫ - 77.716.105 ₫
  39. Bông Tai Suerte Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Suerte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.921.965,00 ₫
    4.481.281  - 57.465.845  4.481.281 ₫ - 57.465.845 ₫
  40. Bông Tai Tikras Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Tikras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    13.613.361,00 ₫
    4.602.945  - 71.335.511  4.602.945 ₫ - 71.335.511 ₫
  41. Nhẫn Spojeny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    20.859.115,00 ₫
    6.123.742  - 72.484.563  6.123.742 ₫ - 72.484.563 ₫
  42. Vòng đeo ngón tay Parvus Vàng Trắng 18K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Parvus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    18.987.113,00 ₫
    5.130.154  - 79.824.936  5.130.154 ₫ - 79.824.936 ₫
  43. Vòng Tay Levenslag Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Levenslag

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    12.669.251,00 ₫
    3.801.316  - 45.245.397  3.801.316 ₫ - 45.245.397 ₫
  44. Nhẫn Povezati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    25.342.830,00 ₫
    8.724.643  - 109.132.390  8.724.643 ₫ - 109.132.390 ₫
  45. Dây Chuyền Konektado Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng Trắng 18K
    19.890.131,00 ₫
    7.345.787  - 84.759.082  7.345.787 ₫ - 84.759.082 ₫
  46. Dây Chuyền Probus Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Probus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    23.944.508,00 ₫
    5.353.205  - 81.028.061  5.353.205 ₫ - 81.028.061 ₫
  47. Bông Tai Cucumis Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Cucumis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    13.823.164,00 ₫
    4.623.222  - 56.830.491  4.623.222 ₫ - 56.830.491 ₫
  48. Bông Tai Grafetul Set Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul Set

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.249 crt - VS

    19.851.197,00 ₫
    6.604.990  - 93.234.989  6.604.990 ₫ - 93.234.989 ₫
  49. Bông Tai Hlangana Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Hlangana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.500.765,00 ₫
    7.078.127  - 92.707.782  7.078.127 ₫ - 92.707.782 ₫
  50. Dây Chuyền Differentway Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Differentway

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    22.885.763,00 ₫
    6.287.582  - 79.635.687  6.287.582 ₫ - 79.635.687 ₫
  51. Bông Tai Timia Set Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Timia Set

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    10.154.867,00 ₫
    3.801.316  - 42.433.613  3.801.316 ₫ - 42.433.613 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia A Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Timia A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    10.645.847,00 ₫
    4.075.735  - 50.598.601  4.075.735 ₫ - 50.598.601 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Timia B Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Timia B

    Vàng Trắng 18K
    8.041.704,00 ₫
    3.472.554  - 34.268.625  3.472.554 ₫ - 34.268.625 ₫
  54. Dây Chuyền Apricitas Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apricitas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    17.999.745,00 ₫
    6.345.981  - 88.598.249  6.345.981 ₫ - 88.598.249 ₫
  55. Dây Chuyền Attends Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Attends

    Vàng Trắng 18K
    36.782.468,00 ₫
    11.703.512  - 156.743.475  11.703.512 ₫ - 156.743.475 ₫
  56. Vòng tay Adinfinitum Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Adinfinitum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    42.703.436,00 ₫
    12.082.021  - 76.796.324  12.082.021 ₫ - 76.796.324 ₫
  57. Vòng Tay Cestlavie Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Cestlavie

    Vàng Trắng 18K
    36.639.715,00 ₫
    11.658.091  - 36.639.715  11.658.091 ₫ - 36.639.715 ₫
  58. Bông Tai Commeunreve Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Commeunreve

    Vàng Trắng 18K
    14.227.628,00 ₫
    5.820.393  - 60.629.100  5.820.393 ₫ - 60.629.100 ₫
  59. Vòng tay Eccedentesiast Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Eccedentesiast

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.581 crt - VS

    83.646.265,00 ₫
    17.695.317  - 129.716.275  17.695.317 ₫ - 129.716.275 ₫
  60. Vòng đeo ngón tay Elpiso Vàng Trắng 18K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Elpiso

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    12.846.610,00 ₫
    4.886.827  - 54.464.807  4.886.827 ₫ - 54.464.807 ₫
  61. Vòng Tay Knopka Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Knopka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.722.200,00 ₫
    5.392.137  - 65.306.400  5.392.137 ₫ - 65.306.400 ₫

You’ve viewed 60 of 615 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng