Đang tải...
Tìm thấy 615 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    15.513.321,00 ₫
    6.240.536  - 78.905.283  6.240.536 ₫ - 78.905.283 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.625.763,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.216.252,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.606.263,00 ₫
    5.140.729  - 58.372.357  5.140.729 ₫ - 58.372.357 ₫
  5. Vòng tay nữ Milele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    11.434.188,00 ₫
    5.752.330  - 68.957.212  5.752.330 ₫ - 68.957.212 ₫
  6. Vòng tay nữ Euphoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.982.479,00 ₫
    7.032.985  - 82.711.870  7.032.985 ₫ - 82.711.870 ₫
  7. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    12.042.111,00 ₫
    6.001.102  - 73.938.321  6.001.102 ₫ - 73.938.321 ₫
  8. Vòng tay nữ Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    22.569.230,00 ₫
    9.106.088  - 128.758.818  9.106.088 ₫ - 128.758.818 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Burya

    Vàng Trắng 14K
    8.601.467,00 ₫
    4.924.504  - 49.245.045  4.924.504 ₫ - 49.245.045 ₫
  10. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    11.095.135,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  11. Bông tai nữ Fortuin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.878 crt - VS

    36.282.278,00 ₫
    9.073.541  - 1.856.085.537  9.073.541 ₫ - 1.856.085.537 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.725.980,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    12.404.090,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫
  14. Vòng tay nữ Ewig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.710.995,00 ₫
    4.436.299  - 53.193.141  4.436.299 ₫ - 53.193.141 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    23.316.115,00 ₫
    9.455.049  - 116.320.200  9.455.049 ₫ - 116.320.200 ₫
  16. Bông tai nữ Speranta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    17.402.179,00 ₫
    7.091.286  - 90.056.169  7.091.286 ₫ - 90.056.169 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    30.100.326,00 ₫
    8.252.790  - 132.975.776  8.252.790 ₫ - 132.975.776 ₫
  18. Bông Tai GLAMIRA Croire

    Vàng Trắng 14K
    8.786.844,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Egelezayo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.765.504,00 ₫
    4.466.015  - 49.372.401  4.466.015 ₫ - 49.372.401 ₫
  21. Bông tai nữ Flumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    23.769.508,00 ₫
    6.495.252  - 282.649.599  6.495.252 ₫ - 282.649.599 ₫
  22. Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    22.599.230,00 ₫
    8.340.525  - 99.409.899  8.340.525 ₫ - 99.409.899 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.014.149,00 ₫
    8.293.545  - 104.051.390  8.293.545 ₫ - 104.051.390 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    20.516.505,00 ₫
    8.802.977  - 111.678.714  8.802.977 ₫ - 111.678.714 ₫
  25. Bông tai nữ Nihil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    15.332.190,00 ₫
    7.213.550  - 85.556.194  7.213.550 ₫ - 85.556.194 ₫
  26. Vòng tay nữ Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    14.410.685,00 ₫
    5.664.878  - 66.282.702  5.664.878 ₫ - 66.282.702 ₫
  27. Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.594.957,00 ₫
    4.280.356  - 57.664.815  4.280.356 ₫ - 57.664.815 ₫
  28. Bông tai nữ Timia Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    9.052.597,00 ₫
    4.430.922  - 48.877.125  4.430.922 ₫ - 48.877.125 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    18.059.911,00 ₫
    7.471.662  - 90.933.523  7.471.662 ₫ - 90.933.523 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Doveriye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - VS1

    48.112.977,00 ₫
    11.886.735  - 174.451.998  11.886.735 ₫ - 174.451.998 ₫
  31. Bông tai nữ Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    16.285.676,00 ₫
    5.441.860  - 71.051.546  5.441.860 ₫ - 71.051.546 ₫
  32. Bông tai nữ Erikoista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    11.228.436,00 ₫
    5.391.483  - 77.461.895  5.391.483 ₫ - 77.461.895 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    23.221.868,00 ₫
    8.578.826  - 114.438.129  8.578.826 ₫ - 114.438.129 ₫
  34. Vòng tay nữ Estbelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.867.772,00 ₫
    5.157.993  - 61.881.774  5.157.993 ₫ - 61.881.774 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.986.158,00 ₫
    5.900.915  - 72.254.372  5.900.915 ₫ - 72.254.372 ₫
  36. Bông tai nữ Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.489.801,00 ₫
    8.171.281  - 108.721.175  8.171.281 ₫ - 108.721.175 ₫
  37. Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    47.139.963,00 ₫
    7.542.416  - 106.810.810  7.542.416 ₫ - 106.810.810 ₫
  38. Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    22.902.343,00 ₫
    6.693.364  - 121.782.438  6.693.364 ₫ - 121.782.438 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.436.127,00 ₫
    7.811.283  - 90.339.186  7.811.283 ₫ - 90.339.186 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    20.006.224,00 ₫
    8.538.072  - 111.041.923  8.538.072 ₫ - 111.041.923 ₫
  41. Bông tai nữ Afflatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    20.566.598,00 ₫
    8.130.527  - 106.145.720  8.130.527 ₫ - 106.145.720 ₫
  42. Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.254.983,00 ₫
    8.479.205  - 118.018.307  8.479.205 ₫ - 118.018.307 ₫
  43. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Subitem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    11.095.418,00 ₫
    6.028.272  - 65.433.645  6.028.272 ₫ - 65.433.645 ₫
  44. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    29.511.934,00 ₫
    10.964.098  - 59.913.676  10.964.098 ₫ - 59.913.676 ₫
  45. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    16.252.280,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫
  46. Vòng tay nữ Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    12.303.336,00 ₫
    4.559.977  - 55.754.447  4.559.977 ₫ - 55.754.447 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.326.911,00 ₫
    3.484.511  - 50.207.301  3.484.511 ₫ - 50.207.301 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.541.638,00 ₫
    4.172.810  - 51.141.266  4.172.810 ₫ - 51.141.266 ₫
  49. Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    53.748.705,00 ₫
    19.470.473  - 74.560.399  19.470.473 ₫ - 74.560.399 ₫
  50. Bông tai nữ Vishesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.647.456,00 ₫
    6.894.306  - 94.471.242  6.894.306 ₫ - 94.471.242 ₫
  51. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    11.471.264,00 ₫
    5.773.557  - 70.244.944  5.773.557 ₫ - 70.244.944 ₫
  52. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - B

    Vàng Trắng 14K
    9.491.274,00 ₫
    5.433.936  - 54.339.360  5.433.936 ₫ - 54.339.360 ₫
  53. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Gracioso - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    19.182.926,00 ₫
    9.509.388  - 114.395.681  9.509.388 ₫ - 114.395.681 ₫
  54. Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.495.094,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Milota

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    12.449.657,00 ₫
    6.771.194  - 83.900.544  6.771.194 ₫ - 83.900.544 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.821.612,00 ₫
    7.853.736  - 93.254.271  7.853.736 ₫ - 93.254.271 ₫
  57. Vòng tay nữ Pluit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.471.999,00 ₫
    6.498.081  - 81.424.135  6.498.081 ₫ - 81.424.135 ₫
  58. Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    11.610.509,00 ₫
    4.387.903  - 51.395.978  4.387.903 ₫ - 51.395.978 ₫
  59. Vòng tay nữ Matchlessea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    17.193.595,00 ₫
    8.340.525  - 140.079.516  8.340.525 ₫ - 140.079.516 ₫
  60. Bông tai nữ Zvezda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.791.556,00 ₫
    4.022.244  - 49.995.039  4.022.244 ₫ - 49.995.039 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.755.584,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫

You’ve viewed 60 of 615 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng