Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Callie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng Hồng 14K
    9.877.593,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva S Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva S

    Vàng Hồng 14K
    11.620.133,00 ₫
    4.627.336  - 50.235.610  4.627.336 ₫ - 50.235.610 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar P Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar P

    Vàng Hồng 14K
    8.097.979,00 ₫
    2.784.892  - 30.070.607  2.784.892 ₫ - 30.070.607 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt dây chuyền nữ Yanira Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Hồng 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Whitney Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Adhira Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Hồng 14K
    9.655.142,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Judie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.040.399,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  23. Dây chuyền nữ Wendolyn Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice G Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Myrtice G

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.718.792,00 ₫
    6.022.612  - 97.584.438  6.022.612 ₫ - 97.584.438 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Iotion Women Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Iotion Women

    Vàng Hồng 14K
    13.510.973,00 ₫
    5.481.483  - 61.061.027  5.481.483 ₫ - 61.061.027 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Velia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.844.748,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Hồng 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Hồng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  32. Dây Chuyền Cordie Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cordie

    Vàng Hồng 14K
    10.322.497,00 ₫
    5.171.861  - 42.806.395  5.171.861 ₫ - 42.806.395 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Janell Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  36. Dây chuyền nữ Lia Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng Hồng 14K
    7.875.528,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Hồng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Hồng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Hồng 14K
    7.727.227,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    14K Vàng Hồng tự nhiên
    10.952.777,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    10.697.212,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.339.280,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Hồng 14K
    7.949.678,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.611.556,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.612.009,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    15.063.889,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.524.358,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Hồng 14K
    14.586.156,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Giana Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng Hồng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng Hồng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Mattie Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mattie

    Vàng Hồng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Laycia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    14.569.175,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Hồng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Hồng 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Merla Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Merla

    Vàng Hồng 14K
    8.283.356,00 ₫
    3.622.624  - 31.131.925  3.622.624 ₫ - 31.131.925 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Hồng 14K
    9.061.937,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  63. Dây chuyền nữ Detra Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    14.465.872,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Flavien Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.334.087,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫

You’ve viewed 120 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng