Đang tải...
Tìm thấy 632 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.111.154,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Eschati 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    16.559.071,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  14. Nhẫn nữ Edoarda 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  15. Nhẫn nữ Cadieux 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.401.684,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eugenie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Armi 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Caninna 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.961.875,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Forsany 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Obmina 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  21. Nhẫn nữ Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fiene 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Trubbish 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ambrogia 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    29.063.917,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Huesin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Fantine 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mayetta 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Robettina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Carnation 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bostanget 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Betty 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  45. Nhẫn nữ Egidia 0.36 Carat

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mary 0.23 Carat

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Welly 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Vypress 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    38.622.268,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.921.333,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Viyanka 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Merrita 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Wayrop 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zayolo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Hema 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.521.288,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Alcali 0.42 Carat

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.289.143,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Azadi 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Velani 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Tibelda 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ferdinanda 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Picneted 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  65. Nhẫn nữ Margalit 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sheiletta 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫

You’ve viewed 120 of 632 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng