Đang tải...
Tìm thấy 410 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Linde 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.062.786,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    69.504.857,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Derry 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.514.157,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    66.523.833,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sariel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    67.324.773,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    22.791.400,00 ₫
    7.471.662  - 1.104.985.325  7.471.662 ₫ - 1.104.985.325 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - SI

    53.336.066,00 ₫
    6.905.627  - 157.768.115  6.905.627 ₫ - 157.768.115 ₫
  19. Bộ cô dâu True Love Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Obtuse 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    69.163.821,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Makares 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Quishm 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  26. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    24.537.901,00 ₫
    7.769.963  - 1.115.159.806  7.769.963 ₫ - 1.115.159.806 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    69.248.726,00 ₫
    9.509.388  - 1.143.220.993  9.509.388 ₫ - 1.143.220.993 ₫
  29. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.812.795,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Brunella 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aniyalise 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.780.459,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Monnara 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ethel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  42. Nhẫn nữ Misery 0.62 Carat

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Santa 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    74.861.247,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Kerry 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.125.275,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nettle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.215.488,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    25.542.896,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.584.146,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Anaiel 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Metis 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Granna 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Karlee 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.010.441,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  60. Nhẫn nữ Ehtel 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    82.144.702,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Eglantine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.103.201,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Densest 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    67.272.132,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Jani 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.536 crt - VS1

    38.874.720,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Egbertine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    32.243.901,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫

You’ve viewed 120 of 410 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng