Đang tải...
Tìm thấy 613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Madera 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    123.092.528,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Indifferently 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Fanetta 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fleta 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    116.767.086,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.563.146,00 ₫
    7.463.738  - 1.797.232.046  7.463.738 ₫ - 1.797.232.046 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Rashell 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Linde 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.062.786,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  22. Nhẫn nữ Roxanne 0.76 Carat

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Augustina 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Derry 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.286.623,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    38.410.004,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    118.248.399,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.563.853,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Staska 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tina 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Nillson 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  39. Nhẫn SYLVIE Skinandi 0.8 Carat

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Stidham 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Obtuse 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Oiffe 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Thomasett 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Quishm 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Izamary 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  53. Bộ cô dâu Swanky Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    56.940.860,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sharon 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Nicolena 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    18.616.324,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    231.517.108,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Susette 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    196.797.650,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rydaa 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.86 crt - AAA

    50.963.530,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Miyesha 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    34.388.326,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫

You’ve viewed 120 of 613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng