Đang tải...
Tìm thấy 136 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Aiglon 0.16 Carat

    Bông tai nữ Aiglon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.668.500,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  3. Bông tai nữ Faucheux 0.16 Carat

    Bông tai nữ Faucheux

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.480.024,00 ₫
    7.600.718  - 93.891.058  7.600.718 ₫ - 93.891.058 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto B 0.215 Carat

    Bông tai nữ Misto B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.215 crt - VS

    12.142.017,00 ₫
    5.205.258  - 71.094.001  5.205.258 ₫ - 71.094.001 ₫
  5. Bông tai nữ Cliamon 0.14 Carat

    Bông tai nữ Cliamon

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    25.460.538,00 ₫
    9.768.349  - 126.692.790  9.768.349 ₫ - 126.692.790 ₫
  6. Bông tai nữ Panilia 0.16 Carat

    Bông tai nữ Panilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    25.167.898,00 ₫
    11.350.417  - 145.683.268  11.350.417 ₫ - 145.683.268 ₫
  7. Bông tai nữ Aidana 0.16 Carat

    Bông tai nữ Aidana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - AAA

    19.055.286,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  8. Bông tai nữ Lachrista 0.22 Carat

    Bông tai nữ Lachrista

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    20.897.729,00 ₫
    7.310.342  - 99.947.633  7.310.342 ₫ - 99.947.633 ₫
  9. Bông tai nữ Strofinare 0.16 Carat

    Bông tai nữ Strofinare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.344.799,00 ₫
    9.747.123  - 122.093.758  9.747.123 ₫ - 122.093.758 ₫
  10. Bông tai nữ Strumento 0.16 Carat

    Bông tai nữ Strumento

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - AAA

    23.552.717,00 ₫
    11.054.664  - 149.263.438  11.054.664 ₫ - 149.263.438 ₫
  11. Bông tai nữ Kifisoave 0.14 Carat

    Bông tai nữ Kifisoave

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.431.244,00 ₫
    6.452.799  - 83.358.136  6.452.799 ₫ - 83.358.136 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Pangaion 0.216 Carat

    Bông tai nữ Pangaion

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - AAA

    22.359.231,00 ₫
    8.415.808  - 122.306.017  8.415.808 ₫ - 122.306.017 ₫
    Mới

  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalisha Ø6 mm 0.232 Carat

    Bông tai nữ Lalisha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    24.268.469,00 ₫
    9.489.577  - 111.126.827  9.489.577 ₫ - 111.126.827 ₫
  14. Bông tai nữ Kaylissa 0.176 Carat

    Bông tai nữ Kaylissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    15.068.983,00 ₫
    6.418.836  - 90.395.790  6.418.836 ₫ - 90.395.790 ₫
  15. Bông tai nữ Toxin 0.16 Carat

    Bông tai nữ Toxin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.855.942,00 ₫
    9.529.199  - 124.669.213  9.529.199 ₫ - 124.669.213 ₫
  16. Bông tai nữ Rancour 0.16 Carat

    Bông tai nữ Rancour

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.668.500,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  17. Bông tai nữ Beathan 0.16 Carat

    Bông tai nữ Beathan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.199.949,00 ₫
    12.631.637  - 183.890.631  12.631.637 ₫ - 183.890.631 ₫
  18. Bông tai nữ Parget 0.16 Carat

    Bông tai nữ Parget

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.559.339,00 ₫
    9.382.030  - 122.971.108  9.382.030 ₫ - 122.971.108 ₫
  19. Bông tai nữ Quota 0.16 Carat

    Bông tai nữ Quota

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.548 crt - VS

    35.381.151,00 ₫
    14.168.988  - 231.847.950  14.168.988 ₫ - 231.847.950 ₫
  20. Bông tai nữ Eugenio 0.16 Carat

    Bông tai nữ Eugenio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.261.704,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  21. Bông tai nữ Flientom 0.16 Carat

    Bông tai nữ Flientom

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.704.541,00 ₫
    8.578.260  - 106.626.846  8.578.260 ₫ - 106.626.846 ₫
  22. Bông tai nữ Fourire 0.22 Carat

    Bông tai nữ Fourire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - VS

    26.070.440,00 ₫
    11.699.944  - 180.480.270  11.699.944 ₫ - 180.480.270 ₫
  23. Bông tai nữ Calais 0.14 Carat

    Bông tai nữ Calais

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    10.465.137,00 ₫
    5.667.425  - 70.655.317  5.667.425 ₫ - 70.655.317 ₫
  24. Bông tai nữ Pure Heart 0.2 Carat

    Bông tai nữ Pure Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - VS

    22.773.003,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  25. Bông tai nữ Boes 0.16 Carat

    Bông tai nữ Boes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.114.436,00 ₫
    9.161.276  - 120.423.951  9.161.276 ₫ - 120.423.951 ₫
  26. Bông tai nữ Hasnain 0.16 Carat

    Bông tai nữ Hasnain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.258.605,00 ₫
    8.028.640  - 98.348.586  8.028.640 ₫ - 98.348.586 ₫
  27. Bông tai nữ Lefevre 0.16 Carat

    Bông tai nữ Lefevre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.665.401,00 ₫
    7.702.604  - 97.895.758  7.702.604 ₫ - 97.895.758 ₫
  28. Bông tai nữ Elgnimer 0.16 Carat

    Bông tai nữ Elgnimer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.298.780,00 ₫
    8.756.562  - 118.697.548  8.756.562 ₫ - 118.697.548 ₫
  29. Bông tai nữ Aspendossa 0.19 Carat

    Bông tai nữ Aspendossa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    21.859.990,00 ₫
    12.238.809  - 136.909.726  12.238.809 ₫ - 136.909.726 ₫
  30. Bông tai nữ Cundrie 0.16 Carat

    Bông tai nữ Cundrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.824 crt - VS

    31.614.472,00 ₫
    14.957.476  - 248.390.329  14.957.476 ₫ - 248.390.329 ₫
  31. Bông tai nữ Drip 0.24 Carat

    Bông tai nữ Drip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    15.603.319,00 ₫
    7.580.340  - 119.206.974  7.580.340 ₫ - 119.206.974 ₫
  32. Bông tai nữ Elgina 0.2 Carat

    Bông tai nữ Elgina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.395.473,00 ₫
    9.216.465  - 127.400.338  9.216.465 ₫ - 127.400.338 ₫
  33. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Aquarius 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Aquarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.020.503,00 ₫
    6.919.778  - 100.103.295  6.919.778 ₫ - 100.103.295 ₫
  34. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Aries 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.835.126,00 ₫
    6.813.646  - 99.041.978  6.813.646 ₫ - 99.041.978 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Cancer 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Cancer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.020.503,00 ₫
    6.919.778  - 100.103.295  6.919.778 ₫ - 100.103.295 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Capricorn 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.872.201,00 ₫
    6.834.873  - 99.254.243  6.834.873 ₫ - 99.254.243 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Gemini 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.983.427,00 ₫
    6.898.551  - 99.891.030  6.898.551 ₫ - 99.891.030 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Leo 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Leo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.798.050,00 ₫
    6.792.420  - 98.829.713  6.792.420 ₫ - 98.829.713 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Libra 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Libra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.094.652,00 ₫
    6.962.230  - 100.527.818  6.962.230 ₫ - 100.527.818 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Pisces 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Pisces

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.946.351,00 ₫
    6.877.325  - 99.678.765  6.877.325 ₫ - 99.678.765 ₫
  41. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Sagittarius 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 99.466.508  6.856.099 ₫ - 99.466.508 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Taurus 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.760.976,00 ₫
    6.771.194  - 98.617.455  6.771.194 ₫ - 98.617.455 ₫
  43. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Virgo 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.020.503,00 ₫
    6.919.778  - 100.103.295  6.919.778 ₫ - 100.103.295 ₫
  44. Bông tai nữ Courbe 0.14 Carat

    Bông tai nữ Courbe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    30.819.476,00 ₫
    12.932.768  - 188.036.843  12.932.768 ₫ - 188.036.843 ₫
  45. Bông tai nữ Anips 0.16 Carat

    Bông tai nữ Anips

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.337.921,00 ₫
    9.768.349  - 130.372.018  9.768.349 ₫ - 130.372.018 ₫
  46. Bông tai nữ Edisdnal 0.16 Carat

    Bông tai nữ Edisdnal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.778.693,00 ₫
    8.617.883  - 107.051.376  8.617.883 ₫ - 107.051.376 ₫
  47. Bông tai nữ Janeyan 0.16 Carat

    Bông tai nữ Janeyan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    9.198.069  - 120.848.481  9.198.069 ₫ - 120.848.481 ₫
  48. Bông tai nữ Cerisier 0.128 Carat

    Bông tai nữ Cerisier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.118.243,00 ₫
    5.900.915  - 70.782.681  5.900.915 ₫ - 70.782.681 ₫
  49. Bông tai nữ Perlas 0.24 Carat

    Bông tai nữ Perlas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.795.871,00 ₫
    6.558.930  - 88.004.295  6.558.930 ₫ - 88.004.295 ₫
  50. Bông tai nữ Tamu 0.208 Carat

    Bông tai nữ Tamu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.468.124,00 ₫
    7.746.189  - 102.126.871  7.746.189 ₫ - 102.126.871 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalisha Ø8 mm 0.232 Carat

    Bông tai nữ Lalisha Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.935.739,00 ₫
    10.698.062  - 121.131.498  10.698.062 ₫ - 121.131.498 ₫
  52. Bông tai nữ Illasy 0.16 Carat

    Bông tai nữ Illasy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    18.410.006,00 ₫
    9.489.577  - 116.390.953  9.489.577 ₫ - 116.390.953 ₫
  53. Bông tai nữ Immaginare 0.16 Carat

    Bông tai nữ Immaginare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    20.486.222,00 ₫
    9.841.934  - 128.277.688  9.841.934 ₫ - 128.277.688 ₫
  54. Bông tai nữ Cristallerie 0.16 Carat

    Bông tai nữ Cristallerie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.672.631,00 ₫
    10.430.610  - 138.013.490  10.430.610 ₫ - 138.013.490 ₫
  55. Bông tai nữ Legislate 0.144 Carat

    Bông tai nữ Legislate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.824.060,00 ₫
    8.954.674  - 109.188.160  8.954.674 ₫ - 109.188.160 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reconstruction 0.22 Carat

    Bông tai nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    20.470.656,00 ₫
    7.004.683  - 104.263.653  7.004.683 ₫ - 104.263.653 ₫
  57. Bông tai nữ Ballast 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ballast

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    15.675.772,00 ₫
    7.091.286  - 95.546.709  7.091.286 ₫ - 95.546.709 ₫
  58. Bông tai nữ Cymeci 0.14 Carat

    Bông tai nữ Cymeci

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.308 crt - VS

    15.516.149,00 ₫
    6.452.799  - 96.735.383  6.452.799 ₫ - 96.735.383 ₫
  59. Bông tai nữ Baltas 0.112 Carat

    Bông tai nữ Baltas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    10.482.968,00 ₫
    5.162.239  - 61.244.987  5.162.239 ₫ - 61.244.987 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - B 0.168 Carat

    Bông tai nữ Suvd - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    10.597.306,00 ₫
    4.754.694  - 65.773.268  4.754.694 ₫ - 65.773.268 ₫
  61. Bông tai nữ Blandning 0.112 Carat

    Bông tai nữ Blandning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.481.935,00 ₫
    4.581.487  - 55.513.884  4.581.487 ₫ - 55.513.884 ₫

You’ve viewed 120 of 136 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng