Đang tải...
Tìm thấy 627 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Touperlneck

    Mặt dây chuyền nữ Touperlneck

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.840.518,00 ₫
    3.608.472  - 42.990.354  3.608.472 ₫ - 42.990.354 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Oreves

    Mặt dây chuyền nữ Oreves

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.619.099,00 ₫
    4.054.225  - 45.976.191  4.054.225 ₫ - 45.976.191 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Belbucs

    Mặt dây chuyền nữ Belbucs

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.915.701,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  4. Dây chuyền nữ Arseoro

    Dây chuyền nữ Arseoro

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.506.841,00 ₫
    4.595.072  - 38.136.610  4.595.072 ₫ - 38.136.610 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Afongel

    Mặt dây chuyền nữ Afongel

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.987.786,00 ₫
    3.161.871  - 35.164.922  3.161.871 ₫ - 35.164.922 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Albagho

    Mặt dây chuyền nữ Albagho

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.024.862,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Pruvia

    Mặt dây chuyền nữ Pruvia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.617.034,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jierlerex

    Dây chuyền nữ Jierlerex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.735.604,00 ₫
    6.070.725  - 68.065.712  6.070.725 ₫ - 68.065.712 ₫
  9. Dây chuyền nữ Zuria

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  10. Dây Chuyền Woyera

    Dây Chuyền GLAMIRA Woyera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.768.448,00 ₫
    4.712.241  - 49.301.651  4.712.241 ₫ - 49.301.651 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tulen

    Dây chuyền nữ Tulen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.244.753,00 ₫
    6.775.439  - 19.369.718  6.775.439 ₫ - 19.369.718 ₫
  12. Dây chuyền nữ Tiea

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    33.924.177,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  13. Dây chuyền nữ Suver

    Dây chuyền nữ Suver

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    23.369.322,00 ₫
    9.699.576  - 34.899.455  9.699.576 ₫ - 34.899.455 ₫
  14. Dây Chuyền Sewelo

    Dây Chuyền GLAMIRA Sewelo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    14.264.364,00 ₫
    6.884.400  - 65.900.623  6.884.400 ₫ - 65.900.623 ₫
  15. Dây Chuyền Reka

    Dây Chuyền GLAMIRA Reka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    16.619.919,00 ₫
    7.326.757  - 80.263.764  7.326.757 ₫ - 80.263.764 ₫
  16. Dây chuyền nữ Purane

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.027.663,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  17. Dây chuyền nữ Puhas

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  18. Dây Chuyền Perly

    Dây Chuyền GLAMIRA Perly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    10.760.042,00 ₫
    4.336.960  - 46.627.135  4.336.960 ₫ - 46.627.135 ₫
  19. Dây chuyền nữ Mixtura

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    34.233.798,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  20. Dây chuyền nữ Mescla

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  21. Dây chuyền nữ Mareto

    Dây chuyền nữ Mareto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    13.214.653,00 ₫
    6.765.250  - 76.358.121  6.765.250 ₫ - 76.358.121 ₫
  22. Dây chuyền nữ Kirkas

    Dây chuyền nữ Kirkas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    17.097.087,00 ₫
    6.316.950  - 54.441.249  6.316.950 ₫ - 54.441.249 ₫
  23. Dây chuyền nữ Jarang

    Dây chuyền nữ Jarang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    17.345.576,00 ₫
    8.223.356  - 27.183.264  8.223.356 ₫ - 27.183.264 ₫
  24. Dây chuyền nữ Bihira

    Dây chuyền nữ Bihira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.578.712,00 ₫
    5.326.389  - 57.127.081  5.326.389 ₫ - 57.127.081 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Madreperla

    Mặt dây chuyền nữ Madreperla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    13.751.254,00 ₫
    5.264.125  - 63.226.110  5.264.125 ₫ - 63.226.110 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Calala

    Mặt dây chuyền nữ Calala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.012 crt - VS

    9.500.048,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    11.755.132,00 ₫
    3.979.226  - 52.061.071  3.979.226 ₫ - 52.061.071 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Parels

    Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.560.981,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  30. Dây chuyền nữ Nadra

    Dây chuyền nữ Nadra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    9.807.405,00 ₫
    4.638.090  - 40.032.823  4.638.090 ₫ - 40.032.823 ₫
  31. Dây chuyền nữ Malofta

    Dây chuyền nữ Malofta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    9.782.217,00 ₫
    4.229.413  - 40.414.899  4.229.413 ₫ - 40.414.899 ₫
  32. Dây chuyền nữ Biely

    Dây chuyền nữ Biely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    15.757.281,00 ₫
    5.347.898  - 77.150.572  5.347.898 ₫ - 77.150.572 ₫
  33. Dây chuyền nữ Perlak

    Dây chuyền nữ Perlak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    4.573.562  - 50.405.417  4.573.562 ₫ - 50.405.417 ₫
  34. Dây chuyền nữ Zaki

    Dây chuyền nữ Zaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.154 crt - VS

    11.230.416,00 ₫
    4.379.978  - 52.117.671  4.379.978 ₫ - 52.117.671 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Munnamiyaj

    Mặt dây chuyền nữ Munnamiyaj

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.173.163,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Depsuc

    Mặt dây chuyền nữ Depsuc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Farijobas

    Mặt dây chuyền nữ Farijobas

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.802.409,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.025.894,00 ₫
    3.764.132  - 41.108.290  3.764.132 ₫ - 41.108.290 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Papua

    Mặt dây chuyền nữ Papua

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.099.012,00 ₫
    3.226.399  - 37.273.401  3.226.399 ₫ - 37.273.401 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Olynthus

    Mặt dây chuyền nữ Olynthus

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.655.142,00 ₫
    3.549.039  - 38.985.662  3.549.039 ₫ - 38.985.662 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nelissil

    Mặt dây chuyền nữ Nelissil

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Nollisio

    Mặt dây chuyền nữ Nollisio

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.023.829,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Alary

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reconstruction

    Dây chuyền nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.392 crt - VS

    17.581.047,00 ₫
    5.801.858  - 85.273.174  5.801.858 ₫ - 85.273.174 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Salteras

    Mặt dây chuyền nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    20.399.618,00 ₫
    4.495.450  - 79.683.581  4.495.450 ₫ - 79.683.581 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Ronquillo

    Dây chuyền nữ Ronquillo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    13.084.465,00 ₫
    4.831.674  - 157.980.378  4.831.674 ₫ - 157.980.378 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Residential

    Mặt dây chuyền nữ Residential

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    14.384.363,00 ₫
    3.764.132  - 162.069.980  3.764.132 ₫ - 162.069.980 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Mặt dây chuyền nữ Reinvest

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.274 crt - VS

    18.361.043,00 ₫
    6.282.988  - 81.537.342  6.282.988 ₫ - 81.537.342 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Mặt dây chuyền nữ Regional

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    16.595.580,00 ₫
    4.258.847  - 77.009.067  4.258.847 ₫ - 77.009.067 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Metz

    Mặt dây chuyền nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.477 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    4.301.866  - 70.641.169  4.301.866 ₫ - 70.641.169 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Marathos

    Dây chuyền nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.84 crt - VS

    19.665.187,00 ₫
    4.659.600  - 60.480.840  4.659.600 ₫ - 60.480.840 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Loirevalley

    Dây chuyền nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.994 crt - VS

    26.730.720,00 ₫
    4.982.239  - 89.136.363  4.982.239 ₫ - 89.136.363 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Saucejo

    Dây chuyền nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.198 crt - VS

    18.620.287,00 ₫
    7.897.320  - 93.961.811  7.897.320 ₫ - 93.961.811 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    22.909.418,00 ₫
    2.946.778  - 88.740.144  2.946.778 ₫ - 88.740.144 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Aspronisi

    Dây chuyền nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    15.204.264,00 ₫
    4.616.581  - 63.452.520  4.616.581 ₫ - 63.452.520 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu

    Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.36 crt - VS

    21.860.555,00 ₫
    4.538.468  - 249.126.170  4.538.468 ₫ - 249.126.170 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Evisulli

    Mặt dây chuyền nữ Evisulli

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.395.614,00 ₫
    3.398.473  - 37.499.815  3.398.473 ₫ - 37.499.815 ₫

You’ve viewed 120 of 627 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng