Đang tải...
Tìm thấy 173 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  9. Dây chuyền nữ Lumpler 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Woodriee 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.061.937,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.951.744,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    8.502.128,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    11.872.866,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    10.332.684,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Rooster 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.653.076,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    12.548.146,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm 0.08 Carat

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.473.132,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Mausolee 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    14.193.610,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.727.933,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.729.292,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Andeana 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Delman 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    9.543.066,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Ladopa 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.486.548,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Georgiani 0.092 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    13.864.179,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    11.180.322,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.064.003,00 ₫
    4.021.678  - 47.051.657  4.021.678 ₫ - 47.051.657 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.691.184,00 ₫
    2.753.760  - 36.410.199  2.753.760 ₫ - 36.410.199 ₫
  55. Dây chuyền nữ Doty 0.06 Carat

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    35.813.885,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm 0.062 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    13.810.122,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm 0.028 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    10.017.404,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Airelseh 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    8.339.959,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Csalash 0.036 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Csalash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS1

    10.563.910,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  60. Dây chuyền nữ Venant 0.008 Carat

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    10.561.646,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.951.744,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫

You’ve viewed 60 of 173 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng