Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Scut Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    12.735.786,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  3. Nhẫn Scudo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  4. Nhẫn Ripsmed Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ripsmed

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.280.625  - 90.806.171  7.280.625 ₫ - 90.806.171 ₫
  5. Nhẫn Phokaia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    18.707.458,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  6. Nhẫn Pestana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pestana

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    6.969.023  - 82.980.734  6.969.023 ₫ - 82.980.734 ₫
  7. Nhẫn Pedesa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  8. Nhẫn Marsyas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    21.396.124,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  9. Nhẫn Lucilife Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  10. Nhẫn Laodikya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  11. Nhẫn Klaros Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  12. Nhẫn Highest Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Highest

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    10.273.535,00 ₫
    6.643.836  - 76.740.197  6.643.836 ₫ - 76.740.197 ₫
  13. Nhẫn Giogia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Germanic Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.669.760,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  15. Nhẫn Finster Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Finster

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    5.370.257  - 60.410.086  5.370.257 ₫ - 60.410.086 ₫
  16. Nhẫn Fenestro Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  17. Nhẫn Crownprincess Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crownprincess

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    12.622.579,00 ₫
    7.091.286  - 95.744.821  7.091.286 ₫ - 95.744.821 ₫
  18. Nhẫn Blek Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    11.490.510,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  19. Nhẫn Assos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.556.553,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  20. Nhẫn Artemisi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  21. Nhẫn Aphrodis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  22. Nhẫn Zokongola Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  23. Nhẫn Maqzukera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    8.632.033,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  24. Nhẫn Reperto Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.716.895,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  25. Nhẫn Prozor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    9.962.215,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  26. Nhẫn Crowning Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    12.113.148,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  27. Nhẫn Aizanoi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.065.971,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  28. Nhẫn Geseent Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    36.028.129,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  29. Nhẫn Knidos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  30. Nhẫn Issos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.216.890,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  31. Nhẫn Ingabo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  32. Nhẫn Hierapolis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  33. Nhẫn Mepagos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  34. Nhẫn Bendito Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bendito

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    10.400.894  - 147.551.185  10.400.894 ₫ - 147.551.185 ₫
  35. Nhẫn Krezus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    17.462.181,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  36. Nhẫn Steller Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    20.830.089,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  37. Nhẫn Arinna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arinna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    34.131.912,00 ₫
    13.263.615  - 202.343.374  13.263.615 ₫ - 202.343.374 ₫
  38. Nhẫn Escudona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  39. Nhẫn Esperancoso Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  40. Nhẫn Labraun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.471.634,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  41. Nhẫn Latar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    13.584.840,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  42. Nhẫn Matagofie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    15.509.359,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  43. Nhẫn Palaimintas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    28.499.864,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  44. Nhẫn Restesig Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Restesig

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    21.848.951,00 ₫
    10.301.837  - 138.678.584  10.301.837 ₫ - 138.678.584 ₫
  45. Nhẫn Ventana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    11.518.812,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  46. Nhẫn Tripolissasv Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tripolissasv

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.362 crt - VS

    22.386.684,00 ₫
    11.054.663  - 137.716.319  11.054.663 ₫ - 137.716.319 ₫
  47. Nhẫn Sardes Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sardes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.65 crt - VS

    28.584.769,00 ₫
    12.353.715  - 158.801.133  12.353.715 ₫ - 158.801.133 ₫
  48. Nhẫn Ragyog Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ragyog

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.365 crt - AAA

    14.122.573,00 ₫
    8.375.054  - 111.438.147  8.375.054 ₫ - 111.438.147 ₫
  49. Nhẫn Querer Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Querer

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    13.160.313,00 ₫
    8.300.903  - 101.532.534  8.300.903 ₫ - 101.532.534 ₫
  50. Nhẫn Pontes Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    11.915.036,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫
  51. Nhẫn Poetico Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Poetico

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.594 crt - VS

    21.622.536,00 ₫
    8.517.695  - 120.905.081  8.517.695 ₫ - 120.905.081 ₫
  52. Nhẫn Petsa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petsa

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    9.965.046  - 129.438.060  9.965.046 ₫ - 129.438.060 ₫
  53. Nhẫn Mathitis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mathitis

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.226 crt - AAA

    12.565.975,00 ₫
    7.193.172  - 96.438.215  7.193.172 ₫ - 96.438.215 ₫
  54. Nhẫn Manuia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manuia

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    11.589.567  - 159.282.261  11.589.567 ₫ - 159.282.261 ₫
  55. Nhẫn Magnesia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magnesia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    27.622.509,00 ₫
    12.196.640  - 166.202.041  12.196.640 ₫ - 166.202.041 ₫
  56. Nhẫn Lepas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lepas

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    9.509.387,00 ₫
    5.816.010  - 72.678.898  5.816.010 ₫ - 72.678.898 ₫
  57. Nhẫn Kganya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  58. Nhẫn Galatia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    23.575.358,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  59. Nhẫn Faro Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Faro

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    19.641.414,00 ₫
    9.648.067  - 141.438.004  9.648.067 ₫ - 141.438.004 ₫
  60. Nhẫn Eyelash Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eyelash

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    12.028.243,00 ₫
    7.396.945  - 91.570.318  7.396.945 ₫ - 91.570.318 ₫
  61. Nhẫn Elegancki Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elegancki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    9.129.013  - 106.697.605  9.129.013 ₫ - 106.697.605 ₫

You’ve viewed 120 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng