Đang tải...
Tìm thấy 569 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay SYLVIE Matsalar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    126.832.888,00 ₫
    22.001.782  - 1.457.432.714  22.001.782 ₫ - 1.457.432.714 ₫
  2. Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    38.903.587,00 ₫
    13.729.180  - 66.044.968  13.729.180 ₫ - 66.044.968 ₫
  3. Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    27.098.077,00 ₫
    11.538.058  - 78.569.060  11.538.058 ₫ - 78.569.060 ₫
  4. Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    30.811.551,00 ₫
    13.152.390  - 61.224.614  13.152.390 ₫ - 61.224.614 ₫
  5. Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    33.991.535,00 ₫
    11.094.287  - 51.787.678  11.094.287 ₫ - 51.787.678 ₫
  6. Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    66.376.382,00 ₫
    22.828.759  - 93.530.498  22.828.759 ₫ - 93.530.498 ₫
  7. Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Zirconia

    1 crt - AAA

    58.879.813,00 ₫
    31.645.887  - 710.693.232  31.645.887 ₫ - 710.693.232 ₫
  8. Vòng tay GLAMIRA Lynsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.363.491,00 ₫
    9.740.330  - 29.413.444  9.740.330 ₫ - 29.413.444 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay GLAMIRA Ellamae

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.82 crt

    36.296.713,00 ₫
    17.732.745  - 217.641.608  17.732.745 ₫ - 217.641.608 ₫
  11. Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    82.487.155,00 ₫
    25.997.989  - 100.996.501  25.997.989 ₫ - 100.996.501 ₫
  12. Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    37.078.974,00 ₫
    16.304.639  - 64.541.579  16.304.639 ₫ - 64.541.579 ₫
  13. Vòng tay GLAMIRA Tara

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.330.011,00 ₫
    17.012.749  - 86.061.100  17.012.749 ₫ - 86.061.100 ₫
  14. Vòng tay GLAMIRA Dia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    70.757.210,00 ₫
    21.367.823  - 103.318.376  21.367.823 ₫ - 103.318.376 ₫
  15. Vòng tay GLAMIRA Tabetha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    25.274.030,00 ₫
    11.810.321  - 35.799.452  11.810.321 ₫ - 35.799.452 ₫
  16. Vòng tay nữ Maximize

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    76.507.561,00 ₫
    25.318.747  - 120.958.292  25.318.747 ₫ - 120.958.292 ₫
  17. Vòng tay GLAMIRA Sung

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.7 crt - AAA

    16.863.881,00 ₫
    14.656.345  - 106.519.870  14.656.345 ₫ - 106.519.870 ₫
  18. Vòng tay GLAMIRA Mertie

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.89 crt

    49.532.594,00 ₫
    22.686.684  - 243.065.639  22.686.684 ₫ - 243.065.639 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mới

    Vòng tay nữ Darizia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    60.308.486,00 ₫
    20.029.716  - 77.792.885  20.029.716 ₫ - 77.792.885 ₫
  21. Vòng tay GLAMIRA Un

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    10.007.499  - 32.248.147  10.007.499 ₫ - 32.248.147 ₫
  22. Vòng tay GLAMIRA Hermina

    Vàng 14K
    49.087.691,00 ₫
    24.356.488  - 65.949.875  24.356.488 ₫ - 65.949.875 ₫
  23. Vòng tay GLAMIRA Xiomara

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.376 crt - VS

    93.240.972,00 ₫
    24.329.601  - 204.420.161  24.329.601 ₫ - 204.420.161 ₫
  24. Vòng tay GLAMIRA Paityn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    33.031.540,00 ₫
    15.191.248  - 51.608.810  15.191.248 ₫ - 51.608.810 ₫
  25. Vòng tay GLAMIRA Availability

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.408 crt - AAA

    52.914.652,00 ₫
    18.198.026  - 99.575.752  18.198.026 ₫ - 99.575.752 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay GLAMIRA Memwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.785 crt - VS

    83.938.468,00 ₫
    25.013.088  - 136.262.748  25.013.088 ₫ - 136.262.748 ₫
  28. Vòng tay GLAMIRA Theresa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    32.810.220,00 ₫
    15.268.795  - 48.701.654  15.268.795 ₫ - 48.701.654 ₫
  29. Vòng tay GLAMIRA Whiti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    82.778.095,00 ₫
    26.377.233  - 152.819.273  26.377.233 ₫ - 152.819.273 ₫
  30. Vòng tay GLAMIRA Joana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.084 crt - AAA

    83.603.375,00 ₫
    25.683.840  - 92.490.125  25.683.840 ₫ - 92.490.125 ₫
  31. Vòng tay GLAMIRA Liatris

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    127.769.959,00 ₫
    26.971.570  - 207.014.866  26.971.570 ₫ - 207.014.866 ₫
  32. Vòng tay GLAMIRA Pigsa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    45.081.294,00 ₫
    18.194.630  - 73.598.141  18.194.630 ₫ - 73.598.141 ₫
  33. Vòng tay GLAMIRA Amaral

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.1 crt

    39.893.017,00 ₫
    17.053.503  - 156.643.406  17.053.503 ₫ - 156.643.406 ₫
  34. Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    42.877.720,00 ₫
    16.514.638  - 90.167.118  16.514.638 ₫ - 90.167.118 ₫
  35. Vòng tay SYLVIE Baliotsua

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.758 crt - VS

    135.455.582,00 ₫
    19.208.965  - 1.456.581.397  19.208.965 ₫ - 1.456.581.397 ₫
  36. Vòng tay GLAMIRA Myrle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.482 crt - AAA

    26.399.025,00 ₫
    11.703.906  - 63.478.566  11.703.906 ₫ - 63.478.566 ₫
  37. Vòng tay GLAMIRA Talagsaon - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    46.113.176,00 ₫
    16.394.639  - 86.395.060  16.394.639 ₫ - 86.395.060 ₫
  38. Mới

    Vòng tay nữ Nembe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.496 crt - VS

    71.743.668,00 ₫
    22.220.271  - 1.086.075.654  22.220.271 ₫ - 1.086.075.654 ₫
  39. Vòng tay GLAMIRA Nuada

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    63.943.846,00 ₫
    17.678.689  - 111.660.601  17.678.689 ₫ - 111.660.601 ₫
  40. Vòng tay GLAMIRA Ivory

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.72 crt - AAA

    64.277.807,00 ₫
    20.648.958  - 127.815.242  20.648.958 ₫ - 127.815.242 ₫
  41. Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    38.633.305,00 ₫
    12.976.352  - 1.257.526.113  12.976.352 ₫ - 1.257.526.113 ₫
  42. Vòng tay GLAMIRA Nobuko

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    38.988.493,00 ₫
    10.927.306  - 54.611.061  10.927.306 ₫ - 54.611.061 ₫
  43. Vòng tay GLAMIRA Jana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Zirconia

    0.13 crt - AAA

    20.978.955,00 ₫
    10.816.929  - 129.309.573  10.816.929 ₫ - 129.309.573 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay GLAMIRA Rhoda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    85.239.217,00 ₫
    19.389.530  - 133.154.084  19.389.530 ₫ - 133.154.084 ₫
  46. Vòng tay GLAMIRA Mellie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.375 crt - VS

    93.028.991,00 ₫
    23.022.060  - 202.160.550  23.022.060 ₫ - 202.160.550 ₫
  47. Vòng tay GLAMIRA Paloma

    Vàng 14K
    44.008.375,00 ₫
    20.156.508  - 59.125.756  20.156.508 ₫ - 59.125.756 ₫
  48. Vòng tay GLAMIRA Gabe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    47.677.131,00 ₫
    17.830.104  - 69.752.498  17.830.104 ₫ - 69.752.498 ₫
  49. Vòng tay GLAMIRA Wynter

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.14 crt

    52.424.468,00 ₫
    24.011.206  - 175.205.961  24.011.206 ₫ - 175.205.961 ₫
  50. Vòng tay GLAMIRA Lilliam

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Zirconia

    0.64 crt - VS1

    58.907.550,00 ₫
    20.438.110  - 117.434.158  20.438.110 ₫ - 117.434.158 ₫
  51. Vòng tay GLAMIRA Porrima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    61.177.633,00 ₫
    23.805.169  - 110.136.835  23.805.169 ₫ - 110.136.835 ₫
  52. Vòng tay GLAMIRA Durkee

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.972 crt

    21.281.219,00 ₫
    11.371.644  - 122.185.457  11.371.644 ₫ - 122.185.457 ₫
  53. Vòng tay SYLVIE Brilhante

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    36.820.579,00 ₫
    15.805.962  - 277.194.157  15.805.962 ₫ - 277.194.157 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Blathanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    50.263.344,00 ₫
    18.353.120  - 104.775.351  18.353.120 ₫ - 104.775.351 ₫
  55. Vòng tay GLAMIRA Jedinstven - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    46.446.854,00 ₫
    15.891.434  - 86.843.360  15.891.434 ₫ - 86.843.360 ₫
  56. Vòng tay GLAMIRA Shantelle

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.03 crt

    33.572.670,00 ₫
    13.352.766  - 36.374.543  13.352.766 ₫ - 36.374.543 ₫
  57. Vòng tay GLAMIRA Oiselier

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.972 crt - VS

    85.090.916,00 ₫
    17.925.197  - 97.402.179  17.925.197 ₫ - 97.402.179 ₫
  58. Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    10.35 crt - A

    204.876.386,00 ₫
    22.720.647  - 5.735.997.719  22.720.647 ₫ - 5.735.997.719 ₫
  59. Xem Cả Bộ

    Vòng tay GLAMIRA Cereus Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    21.691.029,00 ₫
    10.706.553  - 29.725.896  10.706.553 ₫ - 29.725.896 ₫
  60. Vòng tay GLAMIRA Oakley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.896 crt - AAA

    43.307.340,00 ₫
    17.898.027  - 93.146.726  17.898.027 ₫ - 93.146.726 ₫
  61. Vòng tay GLAMIRA Bullock

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.1 crt

    37.297.747,00 ₫
    15.944.075  - 153.156.631  15.944.075 ₫ - 153.156.631 ₫
  62. Xem Cả Bộ

    Vòng tay GLAMIRA Passiflora Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    52.712.861,00 ₫
    20.059.149  - 81.873.571  20.059.149 ₫ - 81.873.571 ₫
  63. Vòng tay GLAMIRA Eirini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    53.514.083,00 ₫
    20.033.112  - 96.244.070  20.033.112 ₫ - 96.244.070 ₫
  64. Vòng tay GLAMIRA Tamar

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.075 crt

    21.948.574,00 ₫
    10.387.874  - 35.997.564  10.387.874 ₫ - 35.997.564 ₫

You’ve viewed 60 of 569 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng