Đang tải...
Tìm thấy 324 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Autumnleaf Cuff

    Vòng tay nữ Autumnleaf

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    1.394 crt - VS1

    61.443.102,00 ₫
    21.790.934  - 128.924.668  21.790.934 ₫ - 128.924.668 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Bluemorpho Cuff

    Vòng tay nữ Bluemorpho

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    31.358.339,00 ₫
    14.549.364  - 56.651.048  14.549.364 ₫ - 56.651.048 ₫
    Mới

  9. Vòng đeo lòng bàn tay Froncavilla Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Froncavilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    33.633.235,00 ₫
    14.232.384  - 46.003.930  14.232.384 ₫ - 46.003.930 ₫
    Mới

  10. Vòng tay nữ Mamertino Cuff

    Vòng tay nữ Mamertino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.428 crt - VS

    95.826.337,00 ₫
    26.082.895  - 176.078.786  26.082.895 ₫ - 176.078.786 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Pangrati Cuff

    Vòng tay nữ Pangrati

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.134 crt - AAA

    35.506.809,00 ₫
    14.549.364  - 52.858.615  14.549.364 ₫ - 52.858.615 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Spintharou Cuff

    Vòng tay nữ Spintharou

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    68.194.485,00 ₫
    22.988.098  - 96.022.184  22.988.098 ₫ - 96.022.184 ₫
    Mới

  13. Vòng đeo lòng bàn tay Taxiarchon Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Taxiarchon

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    33.503.047,00 ₫
    13.281.446  - 51.477.489  13.281.446 ₫ - 51.477.489 ₫
    Mới

  14. Vòng đeo lòng bàn tay Banjul Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Banjul

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    32.768.900,00 ₫
    13.693.519  - 45.866.950  13.693.519 ₫ - 45.866.950 ₫
    Mới

  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Constrainte Cuff

    Vòng tay nữ Constrainte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    73.938.610,00 ₫
    24.465.449  - 105.224.782  24.465.449 ₫ - 105.224.782 ₫
    Mới

  17. Vòng tay nữ Serekunda Cuff

    Vòng tay nữ Serekunda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    66.359.118,00 ₫
    22.542.345  - 90.995.793  22.542.345 ₫ - 90.995.793 ₫
    Mới

  18. Vòng tay nữ Elanor Cuff

    Vòng tay nữ Elanor

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.63 crt - AAA

    29.163.256,00 ₫
    13.523.708  - 98.978.019  13.523.708 ₫ - 98.978.019 ₫
  19. Vòng tay nữ Noma Cuff

    Vòng tay nữ Noma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    44.313.467,00 ₫
    14.009.367  - 90.395.796  14.009.367 ₫ - 90.395.796 ₫
  20. Vòng tay nữ Jeana Cuff

    Vòng tay nữ Jeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.41 crt - VS

    49.003.351,00 ₫
    19.139.908  - 177.796.136  19.139.908 ₫ - 177.796.136 ₫
  21. Vòng tay nữ Matchlesstar Cuff

    Vòng tay nữ Matchlesstar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.433 crt - VS

    33.728.612,00 ₫
    12.926.825  - 65.235.538  12.926.825 ₫ - 65.235.538 ₫
  22. Vòng tay nữ Bluecore Cuff

    Vòng tay nữ Bluecore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - VS1

    51.917.583,00 ₫
    13.519.181  - 94.818.794  13.519.181 ₫ - 94.818.794 ₫
  23. Vòng tay nữ Contestel Cuff

    Vòng tay nữ Contestel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    36.486.335,00 ₫
    18.263.686  - 66.006.478  18.263.686 ₫ - 66.006.478 ₫
  24. Vòng tay nữ Cosmonaute Cuff

    Vòng tay nữ Cosmonaute

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    36.463.127,00 ₫
    14.692.005  - 91.570.885  14.692.005 ₫ - 91.570.885 ₫
  25. Vòng tay nữ Desuette Cuff

    Vòng tay nữ Desuette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    21.064.710,00 ₫
    9.967.027  - 35.061.341  9.967.027 ₫ - 35.061.341 ₫
  26. Vòng đeo lòng bàn tay Katefthynsi Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Katefthynsi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.691 crt - VS

    67.990.713,00 ₫
    17.196.144  - 174.751.999  17.196.144 ₫ - 174.751.999 ₫
  27. Vòng đeo lòng bàn tay Canopus Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Canopus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    27.533.358,00 ₫
    11.322.115  - 114.554.171  11.322.115 ₫ - 114.554.171 ₫
  28. Vòng tay nữ Marbles Cuff

    Vòng tay nữ Marbles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    26.025.158,00 ₫
    12.053.149  - 55.747.658  12.053.149 ₫ - 55.747.658 ₫
  29. Vòng tay nữ Mccoy Cuff

    Vòng tay nữ Mccoy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    24.019.979,00 ₫
    9.070.711  - 37.815.668  9.070.711 ₫ - 37.815.668 ₫
  30. Vòng tay nữ Ascent Cuff

    Vòng tay nữ Ascent

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    37.893.781,00 ₫
    14.771.250  - 67.282.321  14.771.250 ₫ - 67.282.321 ₫
  31. Vòng tay nữ Amomolto Cuff

    Vòng tay nữ Amomolto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    47.908.640,00 ₫
    16.747.844  - 76.977.369  16.747.844 ₫ - 76.977.369 ₫
  32. Vòng tay nữ Krasains Cuff

    Vòng tay nữ Krasains

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    34.374.741,00 ₫
    12.802.014  - 71.169.850  12.802.014 ₫ - 71.169.850 ₫
  33. Vòng đeo lòng bàn tay Szines Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Szines

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.373 crt - VS

    33.599.556,00 ₫
    13.354.747  - 62.270.646  13.354.747 ₫ - 62.270.646 ₫
  34. Vòng đeo lòng bàn tay Triapuncta Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Triapuncta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    38.463.495,00 ₫
    13.550.878  - 66.531.758  13.550.878 ₫ - 66.531.758 ₫
  35. Vòng tay nữ Foyer Cuff

    Vòng tay nữ Foyer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    33.178.992,00 ₫
    15.030.777  - 87.839.582  15.030.777 ₫ - 87.839.582 ₫
  36. Vòng tay nữ Hoedown Cuff

    Vòng tay nữ Hoedown

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    22.868.663,00 ₫
    10.929.853  - 33.930.404  10.929.853 ₫ - 33.930.404 ₫
  37. Vòng tay nữ Idoist Cuff

    Vòng tay nữ Idoist

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    33.811.536,00 ₫
    13.122.956  - 87.743.356  13.122.956 ₫ - 87.743.356 ₫
  38. Vòng tay nữ Dirk Cuff

    Vòng tay nữ Dirk

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.535 crt - VS

    32.877.578,00 ₫
    13.122.956  - 86.667.890  13.122.956 ₫ - 86.667.890 ₫
  39. Vòng tay nữ Insoul Cuff

    Vòng tay nữ Insoul

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    37.518.216,00 ₫
    14.501.817  - 102.944.793  14.501.817 ₫ - 102.944.793 ₫
  40. Vòng tay nữ Jansett Cuff

    Vòng tay nữ Jansett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    20.605.089,00 ₫
    9.895.707  - 28.550.806  9.895.707 ₫ - 28.550.806 ₫
  41. Vòng tay nữ Ischia Cuff

    Vòng tay nữ Ischia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    40.941.031,00 ₫
    17.633.972  - 143.083.471  17.633.972 ₫ - 143.083.471 ₫
  42. Vòng tay nữ Kemp Cuff

    Vòng tay nữ Kemp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.663.165,00 ₫
    11.892.679  - 94.780.304  11.892.679 ₫ - 94.780.304 ₫
  43. Vòng tay nữ Kiddie Cuff

    Vòng tay nữ Kiddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    24.654.221,00 ₫
    11.625.227  - 43.514.508  11.625.227 ₫ - 43.514.508 ₫
  44. Vòng tay nữ Arklys Cuff

    Vòng tay nữ Arklys

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    37.138.407,00 ₫
    14.787.099  - 84.256.580  14.787.099 ₫ - 84.256.580 ₫
  45. Vòng tay nữ Strenu Cuff

    Vòng tay nữ Strenu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    29.985.987,00 ₫
    12.855.504  - 103.753.090  12.855.504 ₫ - 103.753.090 ₫
  46. Vòng tay nữ Absei Cuff

    Vòng tay nữ Absei

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    39.914.526,00 ₫
    15.776.528  - 57.218.217  15.776.528 ₫ - 57.218.217 ₫
  47. Vòng tay nữ Aniz Cuff

    Vòng tay nữ Aniz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    39.336.037,00 ₫
    15.024.834  - 96.154.637  15.024.834 ₫ - 96.154.637 ₫
  48. Vòng tay nữ Catermich Cuff

    Vòng tay nữ Catermich

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.256 crt - VS

    46.392.797,00 ₫
    16.831.618  - 510.227.391  16.831.618 ₫ - 510.227.391 ₫
  49. Vòng tay nữ Equely Cuff

    Vòng tay nữ Equely

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    26.346.949,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  50. Vòng tay nữ Fiction Cuff

    Vòng tay nữ Fiction

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    22.625.835,00 ₫
    7.577.793  - 43.222.434  7.577.793 ₫ - 43.222.434 ₫
  51. Vòng tay nữ Groper Cuff

    Vòng tay nữ Groper

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    29.932.780,00 ₫
    12.251.262  - 56.022.751  12.251.262 ₫ - 56.022.751 ₫
  52. Vòng tay nữ Harass Cuff

    Vòng tay nữ Harass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.983.893,00 ₫
    13.741.066  - 98.374.626  13.741.066 ₫ - 98.374.626 ₫
  53. Vòng tay nữ Harrow Cuff

    Vòng tay nữ Harrow

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    30.303.534,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  54. Vòng tay nữ Amoursansfin Cuff

    Vòng tay nữ Amoursansfin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.381 crt - VS

    31.550.509,00 ₫
    12.641.543  - 56.938.596  12.641.543 ₫ - 56.938.596 ₫
  55. Vòng đeo lòng bàn tay Flovum Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Flovum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    27.246.096,00 ₫
    10.163.159  - 46.222.421  10.163.159 ₫ - 46.222.421 ₫
  56. Vòng tay nữ Fenestra Cuff

    Vòng tay nữ Fenestra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    36.365.485,00 ₫
    11.601.453  - 68.895.520  11.601.453 ₫ - 68.895.520 ₫
  57. Vòng đeo lòng bàn tay Forget Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Forget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    30.962.682,00 ₫
    11.446.926  - 56.742.748  11.446.926 ₫ - 56.742.748 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng tay nữ Zarici Cuff

    Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    40.545.937,00 ₫
    12.251.262  - 920.867.709  12.251.262 ₫ - 920.867.709 ₫
  60. Vòng tay nữ Rosaceous Cuff

    Vòng tay nữ Rosaceous

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    41.054.519,00 ₫
    12.045.225  - 80.167.542  12.045.225 ₫ - 80.167.542 ₫
  61. Vòng tay nữ Aeon Cuff

    Vòng tay nữ Aeon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    48.687.786,00 ₫
    17.675.010  - 97.351.235  17.675.010 ₫ - 97.351.235 ₫
  62. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    36.322.466,00 ₫
    11.728.245  - 916.365.465  11.728.245 ₫ - 916.365.465 ₫
  63. Vòng tay nữ Tumana Cuff

    Vòng tay nữ Tumana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    33.075.973,00 ₫
    12.663.336  - 49.138.633  12.663.336 ₫ - 49.138.633 ₫
  64. Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.124 crt - AAA

    21.269.049,00 ₫
    9.584.388  - 36.338.316  9.584.388 ₫ - 36.338.316 ₫
  65. Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla Cuff

    Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    30.148.441,00 ₫
    12.035.320  - 72.792.107  12.035.320 ₫ - 72.792.107 ₫
  66. Vòng tay nữ Crenza Cuff

    Vòng tay nữ Crenza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    32.816.162,00 ₫
    13.012.013  - 50.489.191  13.012.013 ₫ - 50.489.191 ₫
  67. Vòng tay nữ Regnboga Cuff

    Vòng tay nữ Regnboga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    27.582.885,00 ₫
    11.767.868  - 53.309.177  11.767.868 ₫ - 53.309.177 ₫
  68. Vòng tay nữ Arykanda Cuff

    Vòng tay nữ Arykanda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    70.360.135,00 ₫
    31.638.528  - 151.264.940  31.638.528 ₫ - 151.264.940 ₫

You’ve viewed 180 of 324 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng