Đang tải...
Tìm thấy 529 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Vòng tay trẻ em
  6. Bông Tai Kim Cương
  7. Bông Tai Thiết Kế
  8. Bông tai trẻ em Crimpuff Platin trắng

    Bông tai trẻ em Crimpuff

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.179.190,00 ₫
    2.773.571  - 31.358.338  2.773.571 ₫ - 31.358.338 ₫
  9. Bông tai trẻ em Creggi Platin trắng

    Bông tai trẻ em Creggi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    14.926.342,00 ₫
    3.803.755  - 42.452.625  3.803.755 ₫ - 42.452.625 ₫
  10. Bông tai trẻ em Creflo Platin trắng

    Bông tai trẻ em Creflo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    13.117.859,00 ₫
    3.070.739  - 34.174.360  3.070.739 ₫ - 34.174.360 ₫
  11. Bông tai trẻ em Coumbas Platin trắng

    Bông tai trẻ em Coumbas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    16.129.166,00 ₫
    4.100.923  - 45.749.777  4.100.923 ₫ - 45.749.777 ₫
  12. Bông tai trẻ em Corara Platin trắng

    Bông tai trẻ em Corara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    11.994.280,00 ₫
    3.050.928  - 34.160.208  3.050.928 ₫ - 34.160.208 ₫
  13. Bông tai trẻ em Copelin Platin trắng

    Bông tai trẻ em Copelin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.810.305,00 ₫
    3.546.209  - 45.353.552  3.546.209 ₫ - 45.353.552 ₫
  14. Bông tai trẻ em Consuela Platin trắng

    Bông tai trẻ em Consuela

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    14.815.966,00 ₫
    3.665.076  - 43.683.753  3.665.076 ₫ - 43.683.753 ₫
  15. Bông tai trẻ em Cochise Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cochise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.089.558,00 ₫
    3.070.739  - 40.542.255  3.070.739 ₫ - 40.542.255 ₫
  16. Bông tai trẻ em Brynie Platin trắng

    Bông tai trẻ em Brynie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.705.603,00 ₫
    2.932.061  - 32.886.633  2.932.061 ₫ - 32.886.633 ₫
  17. Bông tai trẻ em Berlioz Platin trắng

    Bông tai trẻ em Berlioz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.559.383,00 ₫
    2.634.893  - 29.702.688  2.634.893 ₫ - 29.702.688 ₫
  18. Bông tai trẻ em Berca Platin trắng

    Bông tai trẻ em Berca

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    14.838.607,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  19. Bông tai trẻ em Bashful Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bashful

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    21.432.915,00 ₫
    4.536.770  - 58.796.887  4.536.770 ₫ - 58.796.887 ₫
  20. Bông tai trẻ em Bambi Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bambi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.298.976,00 ₫
    4.100.923  - 45.749.777  4.100.923 ₫ - 45.749.777 ₫
  21. Bông tai trẻ em Baloo Platin trắng

    Bông tai trẻ em Baloo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    22.814.040,00 ₫
    5.408.464  - 63.042.150  5.408.464 ₫ - 63.042.150 ₫
  22. Bông tai trẻ em Anysia Platin trắng

    Bông tai trẻ em Anysia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.677.301,00 ₫
    2.932.061  - 32.235.692  2.932.061 ₫ - 32.235.692 ₫
  23. Bông tai trẻ em Bagel Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bagel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    2.773.571  - 30.565.889  2.773.571 ₫ - 30.565.889 ₫
  24. Bông tai trẻ em Amapola Platin trắng

    Bông tai trẻ em Amapola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    17.091.425,00 ₫
    4.100.923  - 45.212.043  4.100.923 ₫ - 45.212.043 ₫
  25. Bông tai trẻ em Amalures Platin trắng

    Bông tai trẻ em Amalures

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    15.517.848,00 ₫
    3.942.433  - 43.712.051  3.942.433 ₫ - 43.712.051 ₫
  26. Bông tai trẻ em Aingeal Platin trắng

    Bông tai trẻ em Aingeal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    19.757.452,00 ₫
    5.012.240  - 56.306.333  5.012.240 ₫ - 56.306.333 ₫
  27. Bông tai trẻ em Agaperose Platin trắng

    Bông tai trẻ em Agaperose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    16.921.615,00 ₫
    4.100.923  - 50.730.885  4.100.923 ₫ - 50.730.885 ₫
  28. Bông tai trẻ em Cheisa Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cheisa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    12.766.918,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  29. Bông tai trẻ em Comorin Platin trắng

    Bông tai trẻ em Comorin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.132.009,00 ₫
    3.367.907  - 37.556.418  3.367.907 ₫ - 37.556.418 ₫
  30. Bông tai trẻ em Crespinu Platin trắng

    Bông tai trẻ em Crespinu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.325.397,00 ₫
    3.665.076  - 41.787.535  3.665.076 ₫ - 41.787.535 ₫
  31. Bông tai trẻ em Coila Platin trắng

    Bông tai trẻ em Coila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.149.911,00 ₫
    3.942.433  - 49.881.833  3.942.433 ₫ - 49.881.833 ₫
  32. Bông tai trẻ em Cocomi Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cocomi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    20.266.882,00 ₫
    4.814.127  - 54.608.224  4.814.127 ₫ - 54.608.224 ₫
  33. Bông tai trẻ em Coady Platin trắng

    Bông tai trẻ em Coady

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.067.851,00 ₫
    3.803.755  - 43.301.677  3.803.755 ₫ - 43.301.677 ₫
  34. Bông tai trẻ em Cherlin Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cherlin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.009.380,00 ₫
    2.773.571  - 32.320.598  2.773.571 ₫ - 32.320.598 ₫
  35. Bông tai trẻ em Cozner Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cozner

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    16.664.071,00 ₫
    4.239.602  - 48.028.073  4.239.602 ₫ - 48.028.073 ₫
  36. Bông tai trẻ em Comilla Platin trắng

    Bông tai trẻ em Comilla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.617.853,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  37. Bông tai trẻ em Elmir Platin trắng

    Bông tai trẻ em Elmir

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    16.664.071,00 ₫
    4.239.602  - 46.273.364  4.239.602 ₫ - 46.273.364 ₫
  38. Bông tai trẻ em Crisun Platin trắng

    Bông tai trẻ em Crisun

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    12.965.030,00 ₫
    3.229.229  - 39.013.960  3.229.229 ₫ - 39.013.960 ₫
  39. Bông tai trẻ em Crumble Platin trắng

    Bông tai trẻ em Crumble

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    26.020.628,00 ₫
    6.577.326  - 73.414.739  6.577.326 ₫ - 73.414.739 ₫
  40. Bông tai trẻ em Enola Platin trắng

    Bông tai trẻ em Enola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    16.242.373,00 ₫
    4.100.923  - 46.542.226  4.100.923 ₫ - 46.542.226 ₫
  41. Bông tai trẻ em Culzean Platin trắng

    Bông tai trẻ em Culzean

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.611.259,00 ₫
    2.932.061  - 36.622.464  2.932.061 ₫ - 36.622.464 ₫
  42. Bông tai trẻ em Faline Platin trắng

    Bông tai trẻ em Faline

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    16.579.166,00 ₫
    4.239.602  - 47.971.469  4.239.602 ₫ - 47.971.469 ₫
  43. Bông tai trẻ em Damilya Platin trắng

    Bông tai trẻ em Damilya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    13.004.654,00 ₫
    3.268.852  - 36.495.108  3.268.852 ₫ - 36.495.108 ₫
  44. Bông tai trẻ em Chandris Platin trắng

    Bông tai trẻ em Chandris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    15.209.360,00 ₫
    3.803.755  - 44.150.730  3.803.755 ₫ - 44.150.730 ₫
  45. Bông tai trẻ em Chandre Platin trắng

    Bông tai trẻ em Chandre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.836.726,00 ₫
    3.506.587  - 38.419.627  3.506.587 ₫ - 38.419.627 ₫
  46. Bông tai trẻ em Chamika Platin trắng

    Bông tai trẻ em Chamika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.939.573,00 ₫
    2.496.214  - 27.594.202  2.496.214 ₫ - 27.594.202 ₫
  47. Bông tai trẻ em Catessa Platin trắng

    Bông tai trẻ em Catessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    22.378.194,00 ₫
    5.566.954  - 60.551.596  5.566.954 ₫ - 60.551.596 ₫
  48. Bông tai trẻ em Castalia Platin trắng

    Bông tai trẻ em Castalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    23.193.285,00 ₫
    5.844.311  - 65.221.388  5.844.311 ₫ - 65.221.388 ₫
  49. Bông tai trẻ em Cassiel Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cassiel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    12.682.013,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  50. Bông tai trẻ em Carmelita Platin trắng

    Bông tai trẻ em Carmelita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    11.459.377,00 ₫
    2.912.249  - 32.674.368  2.912.249 ₫ - 32.674.368 ₫
  51. Bông tai trẻ em Calus Platin trắng

    Bông tai trẻ em Calus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    25.460.253,00 ₫
    6.498.081  - 71.093.996  6.498.081 ₫ - 71.093.996 ₫
  52. Bông tai trẻ em Cailet Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cailet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    16.519.730,00 ₫
    4.180.168  - 46.259.208  4.180.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  53. Bông tai trẻ em Bumika Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bumika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    12.851.823,00 ₫
    3.229.229  - 36.070.578  3.229.229 ₫ - 36.070.578 ₫
  54. Bông tai trẻ em Bulela Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bulela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    14.974.456,00 ₫
    3.823.566  - 42.438.476  3.823.566 ₫ - 42.438.476 ₫
  55. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Sherryl Platin trắng

    Bông tai trẻ em Sherryl

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    23.864.036,00 ₫
    2.886.778  - 78.961.887  2.886.778 ₫ - 78.961.887 ₫
  56. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Sunlit Platin trắng

    Bông tai trẻ em Sunlit

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.54 crt - AA

    24.246.110,00 ₫
    2.992.910  - 1.712.468.297  2.992.910 ₫ - 1.712.468.297 ₫
  57. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Val Platin trắng

    Bông tai trẻ em Val

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    11.111.265,00 ₫
    2.929.230  - 64.075.161  2.929.230 ₫ - 64.075.161 ₫
  58. Bông tai trẻ em Geisa Platin trắng

    Bông tai trẻ em Geisa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    14.498.986,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  59. Bông tai trẻ em Miquel Platin trắng

    Bông tai trẻ em Miquel

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    10.865.042,00 ₫
    2.714.138  - 227.701.750  2.714.138 ₫ - 227.701.750 ₫
  60. Bông tai trẻ em Arve Platin trắng

    Bông tai trẻ em Arve

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    15.894.262,00 ₫
    4.415.073  - 86.837.131  4.415.073 ₫ - 86.837.131 ₫
  61. Bông tai trẻ em Bosphore Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bosphore

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    18.874.436,00 ₫
    5.242.899  - 92.142.575  5.242.899 ₫ - 92.142.575 ₫
  62. Bông tai trẻ em Bosseler Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bosseler

    Bạch Kim 950
    16.734.824,00 ₫
    4.648.562  - 46.485.622  4.648.562 ₫ - 46.485.622 ₫
  63. Bông tai trẻ em Bottine Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bottine

    Bạch Kim 950
    15.130.116,00 ₫
    4.202.810  - 42.028.102  4.202.810 ₫ - 42.028.102 ₫
  64. Bông tai trẻ em Bouclier Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bouclier

    Bạch Kim 950
    14.824.458,00 ₫
    4.117.905  - 41.179.050  4.117.905 ₫ - 41.179.050 ₫
  65. Bông tai trẻ em Bouderie Platin trắng

    Bông tai trẻ em Bouderie

    Bạch Kim 950
    14.900.870,00 ₫
    4.139.130  - 41.391.307  4.139.130 ₫ - 41.391.307 ₫
  66. Bông tai trẻ em Cabonifere Platin trắng

    Bông tai trẻ em Cabonifere

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    27.738.547,00 ₫
    7.396.945  - 448.261.836  7.396.945 ₫ - 448.261.836 ₫
  67. Bông tai trẻ em Convolera Platin trắng

    Bông tai trẻ em Convolera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    20.937.636,00 ₫
    5.816.010  - 286.534.583  5.816.010 ₫ - 286.534.583 ₫

You’ve viewed 300 of 529 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng