Đang tải...
Tìm thấy 94 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Abby 0.8 Carat

    Bông tai nữ Abby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.044.206,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  2. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Scorpio 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.717.943,00 ₫
    6.663.364  - 321.635.266  6.663.364 ₫ - 321.635.266 ₫
  3. Bông tai nữ Vicky 0.8 Carat

    Bông tai nữ Vicky

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    23.880.168,00 ₫
    12.035.319  - 193.937.753  12.035.319 ₫ - 193.937.753 ₫
  4. Bông tai nữ Sharyn 0.808 Carat

    Bông tai nữ Sharyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    51.107.303,00 ₫
    11.932.018  - 186.678.353  11.932.018 ₫ - 186.678.353 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pedrera 0.8 Carat

    Bông tai nữ Pedrera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.379.793,00 ₫
    7.845.245  - 2.117.876.754  7.845.245 ₫ - 2.117.876.754 ₫
  6. Bông tai nữ Elidia 0.8 Carat

    Bông tai nữ Elidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    14.590.967,00 ₫
    6.387.705  - 128.702.215  6.387.705 ₫ - 128.702.215 ₫
  7. Bông tai nữ Corliss 0.8 Carat

    Bông tai nữ Corliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    62.612.531,00 ₫
    5.696.576  - 115.471.144  5.696.576 ₫ - 115.471.144 ₫
  8. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Alvernia 25 mm 0.81 Carat

    Bông tai nữ Alvernia 25 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.81 crt - AAA

    25.568.085,00 ₫
    8.966.560  - 178.768.015  8.966.560 ₫ - 178.768.015 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Aznig 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Gemini 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Gemini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.792.093,00 ₫
    6.704.118  - 322.059.789  6.704.118 ₫ - 322.059.789 ₫
  13. Bông tai nữ Sortir 0.8 Carat

    Bông tai nữ Sortir

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.96 crt - AAA

    22.141.874,00 ₫
    7.627.321  - 890.925.016  7.627.321 ₫ - 890.925.016 ₫
  14. Bông tai nữ Mahsa 0.8 Carat

    Bông tai nữ Mahsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    59.184.624,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Leo 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Leo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.164.912,00 ₫
    8.008.263  - 335.644.629  8.008.263 ₫ - 335.644.629 ₫
  16. Bông tai nữ Esha 0.8 Carat

    Bông tai nữ Esha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    26.008.177,00 ₫
    10.222.592  - 218.432.924  10.222.592 ₫ - 218.432.924 ₫
  17. Bông tai nữ Adalish 0.8 Carat

    Bông tai nữ Adalish

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    24.699.504,00 ₫
    6.887.513  - 164.716.194  6.887.513 ₫ - 164.716.194 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    37.160.482,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    26.722.514,00 ₫
    8.320.715  - 161.603.006  8.320.715 ₫ - 161.603.006 ₫
  21. Bông tai nữ Ehtiros 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ehtiros

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.168 crt - AAA

    53.018.802,00 ₫
    13.134.843  - 303.055.162  13.134.843 ₫ - 303.055.162 ₫
  22. Bông tai nữ Ahebban 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ahebban

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    13.738.236,00 ₫
    6.065.631  - 297.366.513  6.065.631 ₫ - 297.366.513 ₫
  23. Bông tai nữ Fegegita 0.8 Carat

    Bông tai nữ Fegegita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.325.793,00 ₫
    10.599.005  - 187.145.333  10.599.005 ₫ - 187.145.333 ₫
  24. Bông tai nữ Portachiavi 0.8 Carat

    Bông tai nữ Portachiavi

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    21.942.064,00 ₫
    9.093.352  - 2.109.909.808  9.093.352 ₫ - 2.109.909.808 ₫
  25. Bông tai nữ Ayame 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ayame

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    28.290.714,00 ₫
    9.148.541  - 328.993.720  9.148.541 ₫ - 328.993.720 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Volare 0.8 Carat

    Bông tai nữ Volare

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    17.804.349,00 ₫
    7.195.720  - 146.900.246  7.195.720 ₫ - 146.900.246 ₫
  28. Bông tai nữ Androhung 0.8 Carat

    Bông tai nữ Androhung

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.491.330,00 ₫
    6.378.082  - 166.626.564  6.378.082 ₫ - 166.626.564 ₫
  29. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Libra 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Libra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.829.169,00 ₫
    6.724.496  - 322.272.054  6.724.496 ₫ - 322.272.054 ₫
  30. Bông tai nữ Alodie 0.8 Carat

    Bông tai nữ Alodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    25.569.498,00 ₫
    7.458.077  - 3.105.523.012  7.458.077 ₫ - 3.105.523.012 ₫
  31. Bông tai nữ Andreja 0.8 Carat

    Bông tai nữ Andreja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    102.318.475,00 ₫
    10.477.308  - 3.075.367.495  10.477.308 ₫ - 3.075.367.495 ₫
  32. Bông tai nữ Derhs 0.8 Carat

    Bông tai nữ Derhs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.606.716,00 ₫
    6.969.022  - 544.808.731  6.969.022 ₫ - 544.808.731 ₫
  33. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Epifania 32 mm 0.804 Carat

    Bông tai nữ Epifania 32 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.804 crt - AAA

    34.820.494,00 ₫
    10.918.815  - 235.088.501  10.918.815 ₫ - 235.088.501 ₫
  34. Bông tai nữ Kevanna 0.8 Carat

    Bông tai nữ Kevanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.564.291,00 ₫
    23.981.489  - 357.946.413  23.981.489 ₫ - 357.946.413 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Pisces 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Pisces

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.717.943,00 ₫
    6.663.364  - 321.635.266  6.663.364 ₫ - 321.635.266 ₫
  36. Bông tai nữ Teron 0.8 Carat

    Bông tai nữ Teron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    36.426.900,00 ₫
    13.297.295  - 249.692.208  13.297.295 ₫ - 249.692.208 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø4 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.802.565,00 ₫
    7.052.796  - 148.018.158  7.052.796 ₫ - 148.018.158 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eleadora 0.8 Carat

    Bông tai nữ Eleadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    36.951.332,00 ₫
    13.618.803  - 3.096.862.675  13.618.803 ₫ - 3.096.862.675 ₫
  39. Bông tai nữ Nisha 0.8 Carat

    Bông tai nữ Nisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    10.8 crt - VS

    95.609.828,00 ₫
    20.937.636  - 9.104.489.867  20.937.636 ₫ - 9.104.489.867 ₫
  40. Bông tai nữ Diony 0.8 Carat

    Bông tai nữ Diony

    Vàng Trắng 14K
    24.469.694,00 ₫
    13.075.409  - 215.036.711  13.075.409 ₫ - 215.036.711 ₫
  41. Bông tai nữ Adina 0.808 Carat

    Bông tai nữ Adina

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.808 crt - AAA

    30.137.403,00 ₫
    12.987.674  - 188.404.764  12.987.674 ₫ - 188.404.764 ₫
  42. Bông tai nữ Baer 0.8 Carat

    Bông tai nữ Baer

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.96 crt - AAA

    27.216.944,00 ₫
    12.086.263  - 227.758.349  12.086.263 ₫ - 227.758.349 ₫
  43. Bông tai nữ Adrian 0.8 Carat

    Bông tai nữ Adrian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    34.583.042,00 ₫
    12.267.111  - 253.951.622  12.267.111 ₫ - 253.951.622 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Padmore 1.168 Carat

    Bông tai nữ Padmore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.168 crt - VS

    26.916.947,00 ₫
    10.644.571  - 182.051.021  10.644.571 ₫ - 182.051.021 ₫
  46. Bông tai nữ Conciles 0.8 Carat

    Bông tai nữ Conciles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    30.859.946,00 ₫
    11.928.339  - 235.060.202  11.928.339 ₫ - 235.060.202 ₫
  47. Bông tai nữ Schendel 0.8 Carat

    Bông tai nữ Schendel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    33.388.143,00 ₫
    14.478.044  - 245.942.228  14.478.044 ₫ - 245.942.228 ₫
  48. Bông tai nữ Aeson 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aeson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    23.311.869,00 ₫
    7.904.679  - 202.315.076  7.904.679 ₫ - 202.315.076 ₫
  49. Bông tai nữ Athdara 0.802 Carat

    Bông tai nữ Athdara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.802 crt - VS

    28.819.107,00 ₫
    12.267.111  - 189.904.753  12.267.111 ₫ - 189.904.753 ₫
  50. Bông tai nữ Avilon 0.802 Carat

    Bông tai nữ Avilon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.802 crt - VS

    29.041.559,00 ₫
    12.374.092  - 191.178.336  12.374.092 ₫ - 191.178.336 ₫
  51. Bông tai nữ Magjutan 0.81 Carat

    Bông tai nữ Magjutan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    23.272.529,00 ₫
    9.749.953  - 152.886.060  9.749.953 ₫ - 152.886.060 ₫
  52. Bông tai nữ Altillac 0.8 Carat

    Bông tai nữ Altillac

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    29.435.520,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  53. Bông tai nữ Fallove 0.8 Carat

    Bông tai nữ Fallove

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AAA

    20.727.635,00 ₫
    9.865.990  - 590.233.044  9.865.990 ₫ - 590.233.044 ₫
  54. Bông tai nữ Amorediverso 0.8 Carat

    Bông tai nữ Amorediverso

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - AAA

    21.168.576,00 ₫
    8.476.940  - 2.988.834.889  8.476.940 ₫ - 2.988.834.889 ₫
  55. Bông tai nữ Ravnoteza 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ravnoteza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.844 crt - VS

    57.370.764,00 ₫
    13.925.310  - 272.220.400  13.925.310 ₫ - 272.220.400 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aiyanand B 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aiyanand B

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    1.404 crt - VS1

    480.423.946,00 ₫
    9.676.368  - 624.789.482  9.676.368 ₫ - 624.789.482 ₫
  57. Bông tai nữ Ehjopu 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ehjopu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.639.405,00 ₫
    11.092.871  - 193.654.736  11.092.871 ₫ - 193.654.736 ₫
  58. Bông tai nữ Adjustorite 0.4 Carat

    Bông tai nữ Adjustorite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    23.842.526,00 ₫
    9.639.576  - 522.506.954  9.639.576 ₫ - 522.506.954 ₫
  59. Bông tai nữ Arlener 0.8 Carat

    Bông tai nữ Arlener

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    24.205.921,00 ₫
    7.906.377  - 269.149.667  7.906.377 ₫ - 269.149.667 ₫
  60. Bông tai nữ Ballom 0.4 Carat

    Bông tai nữ Ballom

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.115.553,00 ₫
    8.866.938  - 514.271.141  8.866.938 ₫ - 514.271.141 ₫
  61. Bông tai nữ Jouisseur 0.8 Carat

    Bông tai nữ Jouisseur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.688 crt - VS

    22.655.267,00 ₫
    7.722.982  - 3.044.405.379  7.722.982 ₫ - 3.044.405.379 ₫
  62. Bông tai nữ Noun 0.8 Carat

    Bông tai nữ Noun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    25.716.952,00 ₫
    9.931.367  - 3.016.782.869  9.931.367 ₫ - 3.016.782.869 ₫
  63. Bông tai nữ Tnaegilbo 0.8 Carat

    Bông tai nữ Tnaegilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    22.200.741,00 ₫
    8.974.485  - 3.003.198.022  8.974.485 ₫ - 3.003.198.022 ₫
  64. Bông tai nữ Cihassa 0.8 Carat

    Bông tai nữ Cihassa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    28.094.865,00 ₫
    10.680.231  - 216.805.569  10.680.231 ₫ - 216.805.569 ₫

You’ve viewed 60 of 94 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng