Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Upoznati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.923.683,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  2. Dây Chuyền Genwina Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Vàng Trắng 18K
    20.123.678,00 ₫
    8.003.735  - 85.754.310  8.003.735 ₫ - 85.754.310 ₫
  3. Nhẫn Kohtuda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  4. Nhẫn Passie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    14.838.041,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  5. Vòng tay nữ Kumen Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Kumen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    23.653.471,00 ₫
    6.133.555  - 84.862.800  6.133.555 ₫ - 84.862.800 ₫
  6. Nhẫn Sumpay Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    23.504.037,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  7. Nhẫn Bondoflove Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    30.921.360,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  8. Vòng tay nữ Voolav Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    14.499.553,00 ₫
    5.527.898  - 69.268.536  5.527.898 ₫ - 69.268.536 ₫
  9. Nhẫn Povrzete Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    20.989.711,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  10. Bông tai nữ Wahda Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    35.865.111,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  11. Nhẫn Kafala Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    21.161.784,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  12. Nhẫn Ceangal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    34.773.794,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫
  13. Bông tai nữ Tikras Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tikras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.549.364,00 ₫
    4.945.731  - 75.947.750  4.945.731 ₫ - 75.947.750 ₫
  14. Vòng tay nữ Levenslag Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    13.511.256,00 ₫
    4.086.773  - 48.424.298  4.086.773 ₫ - 48.424.298 ₫
  15. Nhẫn Povezati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    27.425.528,00 ₫
    9.489.577  - 118.060.756  9.489.577 ₫ - 118.060.756 ₫
  16. Dây Chuyền Konektado Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng Trắng 18K
    21.717.632,00 ₫
    8.020.716  - 92.546.730  8.020.716 ₫ - 92.546.730 ₫
  17. Nhẫn Spojeny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    22.383.288,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  18. Bông tai nữ Hlangana Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    24.350.826,00 ₫
    7.726.378  - 100.442.915  7.726.378 ₫ - 100.442.915 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Adzinstva Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    18.792.362,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  21. Bông tai nữ Batasuna Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Batasuna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    17.985.197,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  22. Bông Tai Eenheid Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng Trắng 18K
    13.947.102,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    14.335.402,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  24. Bông tai nữ Enhed Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Enhed

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.209.743,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  25. Bông tai nữ Forhard Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Forhard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    14.982.946,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  26. Bông tai nữ Forhold Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Forhold

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.521.811,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  27. Bông tai nữ Jednota Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Jednota

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    24.156.109,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  28. Nhẫn Konexioa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    28.319.864,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  29. Vòng Tay Koup Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng Trắng 18K
    39.101.700,00 ₫
    12.441.450  - 166.626.562  12.441.450 ₫ - 166.626.562 ₫
  30. Nhẫn Lidhje Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    25.134.218,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  31. Bông Tai Munosabat Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng Trắng 18K
    16.487.468,00 ₫
    6.744.873  - 70.259.100  6.744.873 ₫ - 70.259.100 ₫
  32. Nhẫn Nexum Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    29.067.030,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  33. Nhẫn Pouto Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng Trắng 18K
    11.107.870,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  34. Bông tai nữ Relasyon Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    13.010.881,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  35. Bông tai nữ Relatie Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Relatie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    17.768.971,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  36. Bông tai nữ Relationship Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Relationship

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.563.670,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  37. Bông tai nữ Rilato Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    14.569.739,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  38. Vòng đeo ngón tay Sambungan Vàng Trắng 18K

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    12.692.768,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  39. Bông Tai Samparka Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng Trắng 18K
    11.805.226,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  40. Bông tai nữ Spolu Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Spolu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    20.974.993,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  41. Nhẫn Strasta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    13.514.651,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  42. Bông tai nữ Suhde Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Suhde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    14.435.025,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  43. Nhẫn Tadafuq Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    25.207.803,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  44. Bông Tai Unitetin Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng Trắng 18K
    12.203.715,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  45. Nhẫn Verbintenis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    14.976.154,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  46. Bông tai nữ Veza Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Veza

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    32.665.879,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  47. Nhẫn Vezu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    35.587.754,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Wananga Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    13.445.595,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  49. Bông tai nữ Yhteys Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.207.788,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  50. Bông tai nữ Zajedno Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Zajedno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    30.367.779,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  51. Bông tai nữ Aikya Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Aikya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.365.190,00 ₫
    6.346.668  - 96.183.505  6.346.668 ₫ - 96.183.505 ₫
  52. Vòng Tay Bnakan Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Vàng Trắng 18K
    39.002.078,00 ₫
    12.409.752  - 39.002.078  12.409.752 ₫ - 39.002.078 ₫
  53. Nhẫn Chidones Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    23.706.678,00 ₫
    8.436.186  - 115.839.068  8.436.186 ₫ - 115.839.068 ₫
  54. Bông tai nữ Dibana Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    19.334.623,00 ₫
    6.755.627  - 94.796.714  6.755.627 ₫ - 94.796.714 ₫
  55. Vòng tay Filmkien Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    86.716.569,00 ₫
    12.679.185  - 375.394.446  12.679.185 ₫ - 375.394.446 ₫
  56. Dây chuyền nữ Harremana Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Harremana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    21.376.878,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  57. Bông Tai Hubungan Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Vàng Trắng 18K
    15.042.947,00 ₫
    6.153.932  - 64.103.467  6.153.932 ₫ - 64.103.467 ₫
  58. Bông tai nữ Huipu Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    25.997.987,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  59. Bông Tai Jedinstvo Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Vàng Trắng 18K
    8.318.449,00 ₫
    3.592.057  - 35.447.940  3.592.057 ₫ - 35.447.940 ₫
  60. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan Vàng Trắng 18K

    Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    37.265.481,00 ₫
    11.981.829  - 59.312.547  11.981.829 ₫ - 59.312.547 ₫
  61. Nhẫn Kusangana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng Trắng 18K
    11.058.060,00 ₫
    4.712.241  - 47.122.417  4.712.241 ₫ - 47.122.417 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng