Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Vàng Trắng 18K
    22.365.175,00 ₫
    8.895.240  - 95.306.145  8.895.240 ₫ - 95.306.145 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.049.724,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  3. Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Vàng Trắng 18K
    8.716.938,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  4. Vòng tay nữ Kumen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.048.181,00 ₫
    6.704.118  - 90.806.168  6.704.118 ₫ - 90.806.168 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    32.814.180,00 ₫
    9.556.935  - 984.207.591  9.556.935 ₫ - 984.207.591 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    25.197.614,00 ₫
    8.293.545  - 104.051.390  8.293.545 ₫ - 104.051.390 ₫
  7. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    15.595.395,00 ₫
    6.001.102  - 73.938.321  6.001.102 ₫ - 73.938.321 ₫
  8. Bông tai nữ Tikras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.396.152,00 ₫
    5.306.578  - 79.556.225  5.306.578 ₫ - 79.556.225 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    23.204.038,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.467.826,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.533.854,00 ₫
    7.853.736  - 93.254.271  7.853.736 ₫ - 93.254.271 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    36.268.127,00 ₫
    8.448.072  - 133.414.456  8.448.072 ₫ - 133.414.456 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.834.263,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  14. Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    14.208.610,00 ₫
    4.387.903  - 51.395.978  4.387.903 ₫ - 51.395.978 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    29.766.648,00 ₫
    10.420.704  - 128.037.121  10.420.704 ₫ - 128.037.121 ₫
  16. Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    26.393.080,00 ₫
    8.538.638  - 109.145.705  8.538.638 ₫ - 109.145.705 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    23.827.810,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  18. Bông tai nữ Wahda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.761.709,00 ₫
    5.667.425  - 274.371.333  5.667.425 ₫ - 274.371.333 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng Trắng 18K
    24.108.564,00 ₫
    8.903.731  - 102.735.360  8.903.731 ₫ - 102.735.360 ₫
  21. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    41.001.313,00 ₫
    13.319.087  - 63.048.379  13.319.087 ₫ - 63.048.379 ₫
  22. Bông tai nữ Huipu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    27.193.453,00 ₫
    6.806.005  - 509.573.052  6.806.005 ₫ - 509.573.052 ₫
  23. Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Vàng Trắng 18K
    16.437.657,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  24. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.020.644,00 ₫
    7.947.131  - 99.735.371  7.947.131 ₫ - 99.735.371 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng Trắng 18K
    12.104.092,00 ₫
    5.157.993  - 51.579.937  5.157.993 ₫ - 51.579.937 ₫
  26. Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    91.548.244,00 ₫
    14.216.536  - 380.226.121  14.216.536 ₫ - 380.226.121 ₫
  27. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    21.028.201,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    25.549.688,00 ₫
    9.190.144  - 123.692.806  9.190.144 ₫ - 123.692.806 ₫
  29. Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Vàng Trắng 18K
    43.933.375,00 ₫
    13.978.801  - 43.933.375  13.978.801 ₫ - 43.933.375 ₫
  30. Bông tai nữ Aikya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    20.411.221,00 ₫
    6.792.420  - 100.641.025  6.792.420 ₫ - 100.641.025 ₫
  31. Bông tai nữ Zajedno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    32.011.545,00 ₫
    10.351.648  - 168.169.011  10.351.648 ₫ - 168.169.011 ₫
  32. Bông tai nữ Yhteys

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    29.851.554,00 ₫
    7.661.850  - 515.205.104  7.661.850 ₫ - 515.205.104 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    14.242.572,00 ₫
    5.285.352  - 61.145.933  5.285.352 ₫ - 61.145.933 ₫
  34. Bông tai nữ Veza

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    34.160.212,00 ₫
    7.132.041  - 144.989.874  7.132.041 ₫ - 144.989.874 ₫
  35. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    13.807.858,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  36. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    18.632.740,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  37. Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng Trắng 18K
    15.192.379,00 ₫
    6.474.025  - 64.740.255  6.474.025 ₫ - 64.740.255 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    15.232.002,00 ₫
    5.731.104  - 73.499.649  5.731.104 ₫ - 73.499.649 ₫
  39. Bông tai nữ Enhed

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    5.306.578  - 76.612.843  5.306.578 ₫ - 76.612.843 ₫
  40. Bông tai nữ Forhard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    16.128.601,00 ₫
    6.113.178  - 77.320.382  6.113.178 ₫ - 77.320.382 ₫
  41. Bông tai nữ Forhold

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    16.567.845,00 ₫
    6.155.631  - 80.688.294  6.155.631 ₫ - 80.688.294 ₫
  42. Bông tai nữ Jednota

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    25.700.253,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    31.308.529,00 ₫
    11.019.286  - 140.390.837  11.019.286 ₫ - 140.390.837 ₫
  44. Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng Trắng 18K
    44.032.998,00 ₫
    14.010.499  - 187.640.617  14.010.499 ₫ - 187.640.617 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    27.425.528,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  46. Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng Trắng 18K
    18.330.477,00 ₫
    7.498.831  - 78.112.830  7.498.831 ₫ - 78.112.830 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    32.155.318,00 ₫
    11.332.021  - 143.999.312  11.332.021 ₫ - 143.999.312 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng Trắng 18K
    12.153.903,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    38.227.742,00 ₫
    12.322.583  - 163.102.999  12.322.583 ₫ - 163.102.999 ₫
  50. Bông tai nữ Relatie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    19.512.358,00 ₫
    7.519.209  - 88.626.932  7.519.209 ₫ - 88.626.932 ₫
  51. Bông tai nữ Relationship

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    23.008.192,00 ₫
    8.069.395  - 99.197.642  8.069.395 ₫ - 99.197.642 ₫
  52. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    15.615.773,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    13.688.990,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  54. Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng Trắng 18K
    12.851.259,00 ₫
    5.476.389  - 54.763.890  5.476.389 ₫ - 54.763.890 ₫
  55. Bông tai nữ Spolu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    22.718.381,00 ₫
    8.089.772  - 110.758.902  8.089.772 ₫ - 110.758.902 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    14.560.684,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  57. Bông tai nữ Suhde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    15.530.868,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    26.652.325,00 ₫
    7.365.531  - 957.575.648  7.365.531 ₫ - 957.575.648 ₫
  59. Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng Trắng 18K
    13.299.557,00 ₫
    5.667.425  - 56.674.252  5.667.425 ₫ - 56.674.252 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    16.071.997,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫
  61. Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    20.286.695,00 ₫
    7.233.927  - 98.900.473  7.233.927 ₫ - 98.900.473 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng