Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Dây Chuyền Konektado Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng Trắng 9K
    12.339.564,00 ₫
    8.020.716  - 92.546.730  8.020.716 ₫ - 92.546.730 ₫
  3. Nhẫn Kusangana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng Trắng 9K
    6.282.989,00 ₫
    4.712.241  - 47.122.417  4.712.241 ₫ - 47.122.417 ₫
  4. Vòng tay Odnos Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Odnos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.92 crt - VS

    78.027.931,00 ₫
    13.075.409  - 432.563.985  13.075.409 ₫ - 432.563.985 ₫
  5. Nhẫn Passione Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Passione

    Vàng Trắng 9K
    6.113.178,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  6. Nhẫn Passy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    11.801.829,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  7. Vòng tay Prawdziwy Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Prawdziwy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    48.622.410,00 ₫
    22.188.574  - 111.952.676  22.188.574 ₫ - 111.952.676 ₫
  8. Bông Tai Tavata Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Tavata

    Vàng Trắng 9K
    7.924.490,00 ₫
    5.705.632  - 59.433.675  5.705.632 ₫ - 59.433.675 ₫
  9. Bông tai nữ Tutaki Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Tutaki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    5.370.257  - 69.891.174  5.370.257 ₫ - 69.891.174 ₫
  10. Nhẫn Ubuzima Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  11. Dây chuyền nữ Aito Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Aito

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    7.746.189  - 116.107.937  7.746.189 ₫ - 116.107.937 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    10.499.949,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  13. Bông tai nữ Duruovo Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Duruovo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    14.235.781,00 ₫
    7.567.888  - 111.990.030  7.567.888 ₫ - 111.990.030 ₫
  14. Bông Tai Eluaeg Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Eluaeg

    Vàng Trắng 9K
    10.867.873,00 ₫
    7.607.511  - 81.509.047  7.607.511 ₫ - 81.509.047 ₫
  15. Dây Chuyền Genwina Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Genwina

    Vàng Trắng 9K
    11.433.908,00 ₫
    8.003.735  - 85.754.310  8.003.735 ₫ - 85.754.310 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    14.150.875,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  17. Bông tai nữ Halawai Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    7.274.682  - 93.438.230  7.274.682 ₫ - 93.438.230 ₫
  18. Dây chuyền nữ Hamkke Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Hamkke

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - VS

    30.141.365,00 ₫
    11.507.492  - 121.432.629  11.507.492 ₫ - 121.432.629 ₫
  19. Nhẫn Hittast Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hittast

    Vàng Trắng 9K
    7.471.662,00 ₫
    5.379.596  - 56.037.465  5.379.596 ₫ - 56.037.465 ₫
  20. Bông tai nữ Hlangana Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.962.187,00 ₫
    7.726.378  - 100.442.915  7.726.378 ₫ - 100.442.915 ₫
  21. Dây chuyền nữ Jinkhene Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Jinkhene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    6.378.082  - 79.683.580  6.378.082 ₫ - 79.683.580 ₫
  22. Bông tai nữ Kinabuhi Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    12.707.486,00 ₫
    4.669.788  - 64.358.180  4.669.788 ₫ - 64.358.180 ₫
  23. Bông Tai Kopana Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Kopana

    Vàng Trắng 9K
    9.509.388,00 ₫
    6.846.759  - 71.320.410  6.846.759 ₫ - 71.320.410 ₫
  24. Airpods® Kukuman Vàng Trắng 9K

    Airpods® GLAMIRA Kukuman

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    11.320.701,00 ₫
    6.176.857  - 81.636.405  6.176.857 ₫ - 81.636.405 ₫
  25. Bông tai nữ Lifetyd Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lifetyd

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    8.063.169  - 108.806.084  8.063.169 ₫ - 108.806.084 ₫
  26. Nhẫn Manawa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manawa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    14.915.023,00 ₫
    9.216.465  - 112.966.445  9.216.465 ₫ - 112.966.445 ₫
  27. Kẹp tóc Reunirse Vàng Trắng 9K

    Kẹp tóc GLAMIRA Reunirse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    9.132.974  - 150.834.182  9.132.974 ₫ - 150.834.182 ₫
  28. Vòng tay nữ Tulus Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Tulus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.052.796  - 90.876.920  7.052.796 ₫ - 90.876.920 ₫
  29. Vòng đeo ngón tay Zaedno Vàng Trắng 9K

    Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    12.198.054,00 ₫
    7.682.227  - 93.268.420  7.682.227 ₫ - 93.268.420 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    11.462.209,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    12.990.502,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  33. Vòng tay Mifandray Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.928 crt - VS

    56.122.374,00 ₫
    21.608.388  - 121.882.062  21.608.388 ₫ - 121.882.062 ₫
  34. Dây chuyền nữ Pristven Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Pristven

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.103.711,00 ₫
    7.983.924  - 35.526.622  7.983.924 ₫ - 35.526.622 ₫
  35. Vòng tay nữ Asalee Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.924.460,00 ₫
    8.261.281  - 101.758.945  8.261.281 ₫ - 101.758.945 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    18.933.870,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.018.776,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.188.586,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  39. Airpods® Berezia Vàng Trắng 9K

    Airpods® GLAMIRA Berezia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    14.037.667,00 ₫
    8.182.036  - 109.004.192  8.182.036 ₫ - 109.004.192 ₫
  40. Kẹp tóc Bonjil Vàng Trắng 9K

    Kẹp tóc GLAMIRA Bonjil

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - VS

    25.726.292,00 ₫
    8.320.715  - 182.659.510  8.320.715 ₫ - 182.659.510 ₫
  41. Nhẫn Ceangal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    26.858.361,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    22.188.572,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    22.047.063,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    21.905.555,00 ₫
    10.245.234  - 144.650.254  10.245.234 ₫ - 144.650.254 ₫
  45. Bông tai nữ Cunnart Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Cunnart

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    7.216.946  - 106.018.357  7.216.946 ₫ - 106.018.357 ₫
  46. Nhẫn Cunnette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.594.294,00 ₫
    6.686.289  - 71.277.963  6.686.289 ₫ - 71.277.963 ₫
  47. Nhẫn Elkartu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    55.839.356,00 ₫
    13.778.707  - 283.342.990  13.778.707 ₫ - 283.342.990 ₫
  48. Dây chuyền nữ Gaskiya Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gaskiya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    37.839.442,00 ₫
    22.984.418  - 67.627.602  22.984.418 ₫ - 67.627.602 ₫
  49. Bông tai nữ Halata Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Halata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.032 crt - VS

    47.518.642,00 ₫
    12.177.961  - 326.616.374  12.177.961 ₫ - 326.616.374 ₫
  50. Vòng tay Isurtzen Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Isurtzen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    39.424.340,00 ₫
    15.382.002  - 115.757.562  15.382.002 ₫ - 115.757.562 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Khakoa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Khakoa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    6.091.952  - 92.108.052  6.091.952 ₫ - 92.108.052 ₫
  52. Nhẫn Kholbo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    8.741.844  - 119.023.013  8.741.844 ₫ - 119.023.013 ₫
  53. Nhẫn Kholbokh Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kholbokh

    Vàng Trắng 9K
    7.698.076,00 ₫
    5.542.614  - 57.735.570  5.542.614 ₫ - 57.735.570 ₫
  54. Bông tai nữ Kukutana Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kukutana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.504 crt - VS

    49.811.083,00 ₫
    9.749.953  - 2.903.448.496  9.749.953 ₫ - 2.903.448.496 ₫
  55. Nhẫn Kulmi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kulmi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    16.386.713,00 ₫
    9.360.804  - 108.041.933  9.360.804 ₫ - 108.041.933 ₫
  56. Vòng tay nữ Kumen Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kumen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.179.163,00 ₫
    6.133.555  - 84.862.800  6.133.555 ₫ - 84.862.800 ₫
  57. Vòng tay nữ Levenslag Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    9.424.483,00 ₫
    4.086.773  - 48.424.298  4.086.773 ₫ - 48.424.298 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lidenskab Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lidenskab

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.395 crt - VS

    17.773.499,00 ₫
    7.584.869  - 103.782.520  7.584.869 ₫ - 103.782.520 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  61. Bông tai nữ Livstid Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Livstid

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    7.867.886,00 ₫
    4.563.657  - 61.825.172  4.563.657 ₫ - 61.825.172 ₫

You’ve viewed 120 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng