Đang tải...
Tìm thấy 270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Katida 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katida

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    45.009.407,00 ₫
    4.602.997  - 281.489.229  4.602.997 ₫ - 281.489.229 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.932 crt - VS

    65.473.838,00 ₫
    8.866.938  - 352.470.020  8.866.938 ₫ - 352.470.020 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Matcher 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Matcher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.389.345,00 ₫
    6.031.668  - 273.621.338  6.031.668 ₫ - 273.621.338 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Quean 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Quean

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.731.074,00 ₫
    4.393.846  - 245.942.225  4.393.846 ₫ - 245.942.225 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Kristan 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.335.473,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Chanel 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.112.200,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lucritia 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Lucritia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.25 crt - AAA

    24.442.524,00 ₫
    9.938.669  - 57.235.560  9.938.669 ₫ - 57.235.560 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lapsus 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lapsus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.417.095,00 ₫
    5.391.483  - 264.706.290  5.391.483 ₫ - 264.706.290 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Aquarius 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Aquarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    13.854.555,00 ₫
    6.491.289  - 266.616.653  6.491.289 ₫ - 266.616.653 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lamarche 0.255 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lamarche

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.255 crt - AAA

    15.881.244,00 ₫
    6.240.536  - 88.018.447  6.240.536 ₫ - 88.018.447 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Fessura 0.255 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fessura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    20.751.975,00 ₫
    4.387.903  - 63.792.145  4.387.903 ₫ - 63.792.145 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ilesha 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ilesha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    15.446.529,00 ₫
    5.119.220  - 289.272.211  5.119.220 ₫ - 289.272.211 ₫
  18. Dây chuyền nữ Leilani 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Leilani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.234.266,00 ₫
    6.837.702  - 86.320.339  6.837.702 ₫ - 86.320.339 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Rosemary 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rosemary

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    18.029.913,00 ₫
    6.273.932  - 104.065.540  6.273.932 ₫ - 104.065.540 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Attrahenti 0.255 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Attrahenti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    20.974.428,00 ₫
    4.516.959  - 65.065.728  4.516.959 ₫ - 65.065.728 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cotone 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cotone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    42.250.835,00 ₫
    3.506.587  - 271.512.861  3.506.587 ₫ - 271.512.861 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Zita 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    25.230.445,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tania 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    23.940.734,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aidane 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aidane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.682 crt - VS

    44.719.598,00 ₫
    4.516.959  - 275.857.181  4.516.959 ₫ - 275.857.181 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Abner 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.298 crt - AA

    14.432.477,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Bryant 0.257 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bryant

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.257 crt - VS

    21.099.238,00 ₫
    4.753.562  - 66.919.490  4.753.562 ₫ - 66.919.490 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ensourdine 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ensourdine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.736.239,00 ₫
    6.291.479  - 283.385.445  6.291.479 ₫ - 283.385.445 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Illust 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Illust

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.57 crt - AA

    19.468.491,00 ₫
    6.500.346  - 294.720.299  6.500.346 ₫ - 294.720.299 ₫
  29. Dây chuyền nữ Claretha 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Claretha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.658.565,00 ₫
    6.405.252  - 78.961.887  6.405.252 ₫ - 78.961.887 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Cancer 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Cancer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.380.020,00 ₫
    6.502.327  - 264.494.025  6.502.327 ₫ - 264.494.025 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Madura 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - SI

    46.348.363,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  33. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Alejandrina - Leo 0.251 Carat

    Dây chuyền nữ Alejandrina - Leo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.251 crt - AAA

    13.990.687,00 ₫
    5.674.501  - 65.773.271  5.674.501 ₫ - 65.773.271 ₫
  34. Dây chuyền nữ Bertha 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Bertha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    26.468.645,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  35. Dây chuyền nữ Linna 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Linna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.064.752,00 ₫
    5.778.085  - 256.640.288  5.778.085 ₫ - 256.640.288 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Edaegnaro 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Edaegnaro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.878.342,00 ₫
    3.957.716  - 249.847.868  3.957.716 ₫ - 249.847.868 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø6 mm 0.258 Carat

    Dây chuyền nữ Letavia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    15.744.263,00 ₫
    6.469.780  - 63.820.450  6.469.780 ₫ - 63.820.450 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Alinex 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alinex

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Boue 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.304.836,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - T 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.480.886,00 ₫
    4.000.735  - 66.990.240  4.000.735 ₫ - 66.990.240 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kandace 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Auhert 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Auhert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.601.085,00 ₫
    3.189.607  - 116.956.991  3.189.607 ₫ - 116.956.991 ₫
  43. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Libra 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Libra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.389.641,00 ₫
    6.572.798  - 267.465.705  6.572.798 ₫ - 267.465.705 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Elfirt 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elfirt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.793.338,00 ₫
    3.656.585  - 246.876.180  3.656.585 ₫ - 246.876.180 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hsehsom 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hsehsom

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - VS

    42.920.454,00 ₫
    3.506.020  - 1.493.186.312  3.506.020 ₫ - 1.493.186.312 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Cornejo 0.26 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cornejo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    23.444.604,00 ₫
    6.325.441  - 97.131.612  6.325.441 ₫ - 97.131.612 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Eldora 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Debesh 0.26 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Debesh

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.777 crt - VS

    23.839.413,00 ₫
    11.547.114  - 175.201.994  11.547.114 ₫ - 175.201.994 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Croissance 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Croissance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.778 crt - VS

    73.356.443,00 ₫
    7.621.095  - 325.611.659  7.621.095 ₫ - 325.611.659 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Syrna 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Syrna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.519.745,00 ₫
    3.656.585  - 118.867.353  3.656.585 ₫ - 118.867.353 ₫
  51. Dây chuyền nữ Ellines 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Ellines

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    36.453.504,00 ₫
    6.732.420  - 230.203.057  6.732.420 ₫ - 230.203.057 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aysie 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aysie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.094.073,00 ₫
    5.827.896  - 271.498.710  5.827.896 ₫ - 271.498.710 ₫
  53. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Gemini 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Gemini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.426.717,00 ₫
    6.593.175  - 267.677.970  6.593.175 ₫ - 267.677.970 ₫
  54. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Leo 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Leo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.167.190,00 ₫
    6.450.535  - 266.192.130  6.450.535 ₫ - 266.192.130 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Providen 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Providen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.389.558,00 ₫
    4.457.526  - 255.366.713  4.457.526 ₫ - 255.366.713 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Vous 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    22.385.836,00 ₫
    6.091.952  - 86.108.081  6.091.952 ₫ - 86.108.081 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Suiker 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Suiker

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    19.221.700,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Amabil 0.26 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amabil

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.26 crt - AAA

    13.722.103,00 ₫
    4.988.183  - 75.183.598  4.988.183 ₫ - 75.183.598 ₫
  59. Dây chuyền nữ Broddy 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Broddy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.11 crt - VS

    30.295.325,00 ₫
    9.532.030  - 482.827.897  9.532.030 ₫ - 482.827.897 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sersoraz - Pisces 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sersoraz - Pisces

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.256 crt - AAA

    13.452.670,00 ₫
    5.157.993  - 79.089.240  5.157.993 ₫ - 79.089.240 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cohered 0.26 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cohered

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.364.510,00 ₫
    6.474.025  - 90.777.867  6.474.025 ₫ - 90.777.867 ₫
  62. Dây chuyền nữ Coopt 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Coopt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    20.752.823,00 ₫
    5.738.180  - 1.051.339.353  5.738.180 ₫ - 1.051.339.353 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lacune 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.674 crt - AAA

    28.379.297,00 ₫
    7.514.115  - 329.234.284  7.514.115 ₫ - 329.234.284 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Arusha 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arusha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    20.765.277,00 ₫
    7.238.172  - 283.173.180  7.238.172 ₫ - 283.173.180 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Yrati 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  66. Mặt dây chuyền nữ Filta 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Filta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.446.911,00 ₫
    5.646.199  - 74.009.081  5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng