Đang tải...
Tìm thấy 1341 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 3.70 crt Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.7 crt - AAA

    19.572.452,00 ₫
    4.116.290  - 1.531.435.803  4.116.290 ₫ - 1.531.435.803 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Caria Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    13.648.507,00 ₫
    4.501.558  - 935.107.644  4.501.558 ₫ - 935.107.644 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Olga Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    8.880.100,00 ₫
    2.183.188  - 229.985.056  2.183.188 ₫ - 229.985.056 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    7.051.900,00 ₫
    1.885.788  - 220.224.918  1.885.788 ₫ - 220.224.918 ₫
  5. Dây Chuyền Lovisa Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    9.113.964,00 ₫
    2.527.901  - 182.657.848  2.527.901 ₫ - 182.657.848 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dulcinia Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    13.656.619,00 ₫
    4.769.219  - 1.539.857.637  4.769.219 ₫ - 1.539.857.637 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Zykadial Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.354.048,00 ₫
    3.203.811  - 233.405.155  3.203.811 ₫ - 233.405.155 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Zena Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zena

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    9.372.162,00 ₫
    2.611.714  - 185.780.551  2.611.714 ₫ - 185.780.551 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 2.15 crt Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.15 crt - AAA

    13.872.910,00 ₫
    3.123.243  - 2.088.831.555  3.123.243 ₫ - 2.088.831.555 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Toucan Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Toucan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    79.161.468,00 ₫
    7.872.996  - 22.469.863.347  7.872.996 ₫ - 22.469.863.347 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    9.680.648,00 ₫
    2.554.938  - 1.675.850.685  2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    8.885.507,00 ₫
    2.331.888  - 1.008.741.254  2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Inga Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    11.210.095,00 ₫
    3.882.154  - 205.706.373  3.882.154 ₫ - 205.706.373 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnardia Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    12.696.286,00 ₫
    3.244.366  - 2.875.293.129  3.244.366 ₫ - 2.875.293.129 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Carmenta Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.975.150,00 ₫
    3.951.638  - 116.689.062  3.951.638 ₫ - 116.689.062 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Palmera Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    10.134.319,00 ₫
    3.369.815  - 1.526.744.991  3.369.815 ₫ - 1.526.744.991 ₫
  18. Dây Chuyền Gullar Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Gullar

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.738 crt - AAA

    21.699.404,00 ₫
    9.165.335  - 895.867.029  9.165.335 ₫ - 895.867.029 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Tingly Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tingly

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.539.441,00 ₫
    2.773.933  - 44.326.156  2.773.933 ₫ - 44.326.156 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Faunus Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    12.053.632,00 ₫
    3.913.517  - 1.689.436.470  3.913.517 ₫ - 1.689.436.470 ₫
  22. Dây Chuyền Kalipay Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalipay

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.75 crt - AAA

    29.681.357,00 ₫
    11.181.979  - 2.693.027.296  11.181.979 ₫ - 2.693.027.296 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Xilli Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Xilli

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    20.447.620,00 ₫
    8.137.953  - 1.737.493.658  8.137.953 ₫ - 1.737.493.658 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Aigremont Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.178 crt - AAA

    15.584.854,00 ₫
    4.542.113  - 2.698.772.532  4.542.113 ₫ - 2.698.772.532 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Deolinda Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deolinda

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.627.614,00 ₫
    4.643.770  - 794.788.779  4.643.770 ₫ - 794.788.779 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Dyta Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.306 crt - AAA

    8.224.467,00 ₫
    2.757.711  - 60.291.143  2.757.711 ₫ - 60.291.143 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Blanda Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    12.308.586,00 ₫
    3.355.216  - 1.473.131.828  3.355.216 ₫ - 1.473.131.828 ₫
  29. Dây Chuyền Weidler Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Weidler

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    25.166.281,00 ₫
    11.502.631  - 519.193.325  11.502.631 ₫ - 519.193.325 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Malfaiteur Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Malfaiteur

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.806.172,00 ₫
    4.035.180  - 241.718.845  4.035.180 ₫ - 241.718.845 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Pratima Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    16.228.861,00 ₫
    6.548.213  - 377.914.668  6.548.213 ₫ - 377.914.668 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Monissa Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    13.867.503,00 ₫
    4.767.055  - 1.123.334.998  4.767.055 ₫ - 1.123.334.998 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Fayanna Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.173 crt - AAA

    16.145.319,00 ₫
    6.474.134  - 381.064.410  6.474.134 ₫ - 381.064.410 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imene Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    10.145.943,00 ₫
    2.372.442  - 2.193.475.903  2.372.442 ₫ - 2.193.475.903 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Mazhira Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.8 crt - AAA

    13.060.197,00 ₫
    2.725.268  - 4.243.631.909  2.725.268 ₫ - 4.243.631.909 ₫
  36. Dây Chuyền Harvey Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.231.802,00 ₫
    4.525.891  - 271.229.070  4.525.891 ₫ - 271.229.070 ₫
  37. Dây Chuyền Velours Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    11.791.648,00 ₫
    5.015.249  - 197.419.718  5.015.249 ₫ - 197.419.718 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Iselin Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Iselin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    18.072.201,00 ₫
    7.213.308  - 1.735.925.543  7.213.308 ₫ - 1.735.925.543 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Maria Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    9.523.025,00 ₫
    3.056.463  - 108.375.364  3.056.463 ₫ - 108.375.364 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Twig Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    11.994.963,00 ₫
    3.821.863  - 1.035.683.019  3.821.863 ₫ - 1.035.683.019 ₫
  41. Dây Chuyền Chantay Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.220.023,00 ₫
    4.687.568  - 433.623.148  4.687.568 ₫ - 433.623.148 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Levite Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.002.069,00 ₫
    5.645.198  - 83.528.928  5.645.198 ₫ - 83.528.928 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imogen Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.86 crt - AAA

    8.972.294,00 ₫
    2.149.392  - 1.088.458.056  2.149.392 ₫ - 1.088.458.056 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây Chuyền Rideout Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Rideout

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    11.822.199,00 ₫
    5.481.627  - 220.344.419  5.481.627 ₫ - 220.344.419 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Donitra Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    9.807.988,00 ₫
    3.160.553  - 872.748.211  3.160.553 ₫ - 872.748.211 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Cagneuxuse Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cagneuxuse

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.840.120,00 ₫
    4.704.331  - 796.005.414  4.704.331 ₫ - 796.005.414 ₫
  48. Dây Chuyền Turtle Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Turtle

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.574.860,00 ₫
    4.206.861  - 38.418.709  4.206.861 ₫ - 38.418.709 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Aurkena Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    13.674.732,00 ₫
    3.955.423  - 1.558.769.590  3.955.423 ₫ - 1.558.769.590 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Eadric Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eadric

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.566 crt - AAA

    19.163.119,00 ₫
    6.265.683  - 2.273.206.219  6.265.683 ₫ - 2.273.206.219 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.68 crt - AAA

    16.193.985,00 ₫
    3.791.853  - 2.840.321.560  3.791.853 ₫ - 2.840.321.560 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    17.256.785,00 ₫
    3.812.130  - 3.491.749.877  3.812.130 ₫ - 3.491.749.877 ₫
  53. Dây Chuyền Kinsey Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.186 crt - AAA

    14.267.912,00 ₫
    4.205.510  - 275.162.862  4.205.510 ₫ - 275.162.862 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Tarassaco Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tarassaco

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.665 crt - AAA

    31.112.665,00 ₫
    6.945.648  - 2.561.522.294  6.945.648 ₫ - 2.561.522.294 ₫
  55. Dây Chuyền Macy Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Macy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    8.681.112,00 ₫
    3.276.809  - 58.790.628  3.276.809 ₫ - 58.790.628 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Aygen Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aygen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    12.859.586,00 ₫
    5.277.503  - 891.497.948  5.277.503 ₫ - 891.497.948 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Albina Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    13.350.838,00 ₫
    3.061.871  - 3.198.067.085  3.061.871 ₫ - 3.198.067.085 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Sumba Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sumba

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    12.221.256,00 ₫
    4.607.000  - 211.951.782  4.607.000 ₫ - 211.951.782 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Manucan Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Manucan

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    11.889.791,00 ₫
    3.837.815  - 179.481.077  3.837.815 ₫ - 179.481.077 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Adela Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    8.524.842,00 ₫
    2.048.006  - 1.405.770.657  2.048.006 ₫ - 1.405.770.657 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Nishelle Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    21.526.101,00 ₫
    4.712.442  - 960.643.518  4.712.442 ₫ - 960.643.518 ₫
  62. Dây Chuyền Ferocactus Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    12.649.242,00 ₫
    5.314.271  - 1.044.064.301  5.314.271 ₫ - 1.044.064.301 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Angela Đá Peridot

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Angela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.574.860,00 ₫
    3.287.624  - 38.418.709  3.287.624 ₫ - 38.418.709 ₫
  65. Dây Chuyền Lucky Đá Peridot

    Dây Chuyền GLAMIRA Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    10.459.836,00 ₫
    3.201.108  - 190.363.220  3.201.108 ₫ - 190.363.220 ₫

You’ve viewed 60 of 1341 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng