Đang tải...
Tìm thấy 682 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    12.906.163,00 ₫
    3.416.020  - 115.357.936  3.416.020 ₫ - 115.357.936 ₫
  2. Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.186 crt - AAAA

    20.936.502,00 ₫
    4.715.071  - 291.989.176  4.715.071 ₫ - 291.989.176 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    22.739.890,00 ₫
    4.415.073  - 3.659.416.614  4.415.073 ₫ - 3.659.416.614 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.58 crt - AAAA

    16.483.789,00 ₫
    3.290.927  - 829.170.596  3.290.927 ₫ - 829.170.596 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.79 crt - AAAA

    12.206.827,00 ₫
    2.429.705  - 242.022.436  2.429.705 ₫ - 242.022.436 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    20.409.240,00 ₫
    4.733.467  - 1.607.355.582  4.733.467 ₫ - 1.607.355.582 ₫
  7. Dây chuyền nữ Wequro

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.7 crt - AAAA

    17.220.766,00 ₫
    4.078.848  - 1.589.100.957  4.078.848 ₫ - 1.589.100.957 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    15.759.546,00 ₫
    3.527.530  - 2.189.140.564  3.527.530 ₫ - 2.189.140.564 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    13.561.915,00 ₫
    3.204.890  - 1.238.640.354  3.204.890 ₫ - 1.238.640.354 ₫
  11. Dây chuyền nữ Destiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.32 crt - AAAA

    25.401.954,00 ₫
    7.938.075  - 3.169.088.750  7.938.075 ₫ - 3.169.088.750 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - AAAA

    21.220.934,00 ₫
    5.398.841  - 1.578.799.112  5.398.841 ₫ - 1.578.799.112 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.54 crt - AAAA

    17.936.517,00 ₫
    4.215.828  - 834.109.248  4.215.828 ₫ - 834.109.248 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.16 crt - AAAA

    27.844.677,00 ₫
    5.054.692  - 3.679.864.627  5.054.692 ₫ - 3.679.864.627 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.714 crt - AAAA

    18.138.307,00 ₫
    4.338.658  - 1.600.789.575  4.338.658 ₫ - 1.600.789.575 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.8 crt - AAAA

    21.659.613,00 ₫
    6.389.120  - 4.479.389.142  6.389.120 ₫ - 4.479.389.142 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    12.164.658,00 ₫
    2.589.609  - 1.057.438.377  2.589.609 ₫ - 1.057.438.377 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    14.313.610,00 ₫
    2.653.289  - 2.297.833.447  2.653.289 ₫ - 2.297.833.447 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    9.28 crt - AAAA

    60.565.748,00 ₫
    11.037.683  - 13.360.578.182  11.037.683 ₫ - 13.360.578.182 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    13.900.687,00 ₫
    2.886.778  - 1.756.406.766  2.886.778 ₫ - 1.756.406.766 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.68 crt - AAAA

    18.735.758,00 ₫
    4.245.262  - 2.976.014.193  4.245.262 ₫ - 2.976.014.193 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.756 crt - AAAA

    29.144.859,00 ₫
    4.495.450  - 1.094.952.353  4.495.450 ₫ - 1.094.952.353 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Rosalindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAAA

    36.997.181,00 ₫
    10.698.062  - 5.035.447.829  10.698.062 ₫ - 5.035.447.829 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Agde

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAAA

    30.749.003,00 ₫
    6.867.136  - 928.396.537  6.867.136 ₫ - 928.396.537 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.25 crt - AAAA

    21.130.369,00 ₫
    5.230.163  - 395.361.326  5.230.163 ₫ - 395.361.326 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.216 crt - AAAA

    20.738.957,00 ₫
    5.590.728  - 806.430.138  5.590.728 ₫ - 806.430.138 ₫
  29. Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    14.642.193,00 ₫
    3.532.058  - 200.970.741  3.532.058 ₫ - 200.970.741 ₫
  30. Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.53 crt - AAAA

    17.746.328,00 ₫
    4.777.335  - 91.895.786  4.777.335 ₫ - 91.895.786 ₫
  31. Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.8 crt - AAAA

    22.739.041,00 ₫
    4.415.072  - 154.117.186  4.415.072 ₫ - 154.117.186 ₫
  32. Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AAAA

    20.374.146,00 ₫
    4.338.658  - 409.710.315  4.338.658 ₫ - 409.710.315 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    13.159.181,00 ₫
    2.790.552  - 192.480.216  2.790.552 ₫ - 192.480.216 ₫
  34. Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - AAAA

    18.438.307,00 ₫
    4.052.810  - 151.230.408  4.052.810 ₫ - 151.230.408 ₫
  35. Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAAA

    26.197.232,00 ₫
    4.833.938  - 216.480.099  4.833.938 ₫ - 216.480.099 ₫
  36. Dây chuyền nữ Camellia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.74 crt - AAAA

    20.399.901,00 ₫
    4.075.452  - 540.421.962  4.075.452 ₫ - 540.421.962 ₫
  37. Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.048 crt - AAAA

    18.978.588,00 ₫
    4.318.847  - 346.668.166  4.318.847 ₫ - 346.668.166 ₫
  38. Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.1 crt - AAAA

    20.523.862,00 ₫
    4.030.168  - 338.007.822  4.030.168 ₫ - 338.007.822 ₫
  39. Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.892 crt - AAAA

    18.942.927,00 ₫
    3.894.320  - 259.215.747  3.894.320 ₫ - 259.215.747 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    15.828.602,00 ₫
    4.309.790  - 207.763.161  4.309.790 ₫ - 207.763.161 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.565 crt - AAAA

    13.615.971,00 ₫
    2.646.213  - 110.461.733  2.646.213 ₫ - 110.461.733 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    11.608.528,00 ₫
    2.513.478  - 107.928.728  2.513.478 ₫ - 107.928.728 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.717 crt - AAAA

    15.548.980,00 ₫
    3.288.663  - 234.310.205  3.288.663 ₫ - 234.310.205 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.558 crt - AAAA

    18.310.383,00 ₫
    4.392.714  - 218.701.787  4.392.714 ₫ - 218.701.787 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.824 crt - AAAA

    14.013.044,00 ₫
    2.924.136  - 196.173.592  2.924.136 ₫ - 196.173.592 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.173 crt - AAAA

    23.726.206,00 ₫
    7.571.850  - 406.965.049  7.571.850 ₫ - 406.965.049 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    34.034.555,00 ₫
    7.874.679  - 197.291.516  7.874.679 ₫ - 197.291.516 ₫
  49. Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.472 crt - AAAA

    16.051.903,00 ₫
    6.053.178  - 219.947.064  6.053.178 ₫ - 219.947.064 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.544 crt - AAAA

    23.763.281,00 ₫
    5.524.501  - 158.942.636  5.524.501 ₫ - 158.942.636 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.722.853,00 ₫
    4.540.732  - 125.758.831  4.540.732 ₫ - 125.758.831 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.69 crt - AAAA

    28.502.975,00 ₫
    8.842.032  - 433.200.769  8.842.032 ₫ - 433.200.769 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.614 crt - AAAA

    30.965.227,00 ₫
    7.763.736  - 127.938.065  7.763.736 ₫ - 127.938.065 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AAAA

    26.599.967,00 ₫
    4.257.998  - 272.673.233  4.257.998 ₫ - 272.673.233 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.86 crt - AAAA

    193.973.984,00 ₫
    8.429.393  - 415.356.516  8.429.393 ₫ - 415.356.516 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.598 crt - AAAA

    29.865.705,00 ₫
    9.088.258  - 154.697.373  9.088.258 ₫ - 154.697.373 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.86 crt - AAAA

    26.159.592,00 ₫
    4.664.694  - 138.947.451  4.664.694 ₫ - 138.947.451 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.716 crt - AAAA

    28.395.429,00 ₫
    8.511.751  - 190.032.110  8.511.751 ₫ - 190.032.110 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.55 crt - AAAA

    25.025.822,00 ₫
    6.070.725  - 165.635.998  6.070.725 ₫ - 165.635.998 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.48 crt - AAAA

    14.300.591,00 ₫
    3.779.981  - 212.447.100  3.779.981 ₫ - 212.447.100 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.843 crt - AAAA

    33.656.442,00 ₫
    6.882.985  - 257.347.830  6.882.985 ₫ - 257.347.830 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.46 crt - AAAA

    16.617.655,00 ₫
    5.343.370  - 226.753.636  5.343.370 ₫ - 226.753.636 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.426 crt - AAAA

    28.670.521,00 ₫
    6.643.836  - 428.955.508  6.643.836 ₫ - 428.955.508 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.968 crt - AAAA

    20.164.997,00 ₫
    7.429.209  - 318.734.333  7.429.209 ₫ - 318.734.333 ₫

You’ve viewed 60 of 682 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng