Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Marianna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    73.042.294,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.468.985,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  12. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    21.625.933,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    28.727.409,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  14. Dây chuyền nữ Locene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Locene

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.07 crt - AAA

    19.585.943,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫
  15. Dây chuyền nữ Mais Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    35.527.753,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    37.648.120,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Nadeen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nadeen

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    27.856.846,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Solenad Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.699.941,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Yensia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yensia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    16.306.335,00 ₫
    5.073.937  - 53.037.478  5.073.937 ₫ - 53.037.478 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Benigna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    25.549.687,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Calva Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    21.747.064,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Carilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carilla

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    25.030.067,00 ₫
    7.437.700  - 102.607.997  7.437.700 ₫ - 102.607.997 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Florence Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Florence

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    15.559.170,00 ₫
    4.721.581  - 67.230.810  4.721.581 ₫ - 67.230.810 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    21.299.898,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Leticia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leticia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    32.325.126,00 ₫
    7.238.172  - 106.853.260  7.238.172 ₫ - 106.853.260 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Lunes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    21.094.991,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.835.409,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Martes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.544 crt - AAA

    23.704.413,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  29. Dây chuyền nữ Mentha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Mentha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.713.499,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    39.674.526,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Shadow Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    219.577.447,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Aferdita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aferdita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.545 crt - AAA

    53.319.367,00 ₫
    11.424.002  - 162.749.224  11.424.002 ₫ - 162.749.224 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Arcelia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arcelia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.305 crt - AAA

    26.420.250,00 ₫
    6.941.004  - 99.268.395  6.941.004 ₫ - 99.268.395 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ardere Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    69.425.328,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Balera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2.04 crt - SI

    166.793.546,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cardea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.712 crt - SI

    68.501.561,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.428.231,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Cella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    21.551.217,00 ₫
    7.879.207  - 112.046.636  7.879.207 ₫ - 112.046.636 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    159.946.785,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Adonara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adonara

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.284 crt - AAA

    30.434.570,00 ₫
    7.152.418  - 121.188.098  7.152.418 ₫ - 121.188.098 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    19.958.394,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Akuse Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Akuse

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.295 crt - VS

    28.780.615,00 ₫
    6.363.365  - 92.037.292  6.363.365 ₫ - 92.037.292 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Alor Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    30.402.873,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Cycline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    30.470.797,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Feraina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Feraina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.023 crt - AAA

    18.846.700,00 ₫
    6.198.083  - 67.980.802  6.198.083 ₫ - 67.980.802 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    225.169.874,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hashima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    37.632.272,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.475 crt - SI

    50.259.381,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kithira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    3.86 crt - SI

    285.602.040,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Limasy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    35.370.396,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Limnos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Limnos

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.656.896,00 ₫
    4.822.618  - 69.042.122  4.822.618 ₫ - 69.042.122 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Masbatella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Masbatella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.336 crt - AAA

    17.952.366,00 ₫
    5.818.840  - 89.419.383  5.818.840 ₫ - 89.419.383 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Minomi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Minomi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.478 crt - AAA

    27.514.961,00 ₫
    4.415.072  - 67.089.297  4.415.072 ₫ - 67.089.297 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Misool Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Misool

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    47.056.754,00 ₫
    8.917.881  - 155.956.801  8.917.881 ₫ - 155.956.801 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Okinova Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Okinova

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    20.793.862,00 ₫
    6.724.496  - 91.626.919  6.724.496 ₫ - 91.626.919 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Padong Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.55 crt - AAA

    24.101.769,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Polila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    3.17 crt - VS

    524.730.339,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    59.808.393,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Samosir Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    19.542.924,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Semele Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Semele

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    26.488.173,00 ₫
    5.894.122  - 70.853.429  5.894.122 ₫ - 70.853.429 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Seram Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.165 crt - AAA

    23.730.450,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sudarso Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sudarso

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.083 crt - VS

    29.885.517,00 ₫
    9.545.614  - 112.442.860  9.545.614 ₫ - 112.442.860 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Squamish Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Squamish

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.764 crt - VS

    62.472.154,00 ₫
    9.101.843  - 149.546.456  9.101.843 ₫ - 149.546.456 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Tifera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    227.912.878,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  65. Dây chuyền nữ Femund Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    36.226.241,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Harnovan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Harnovan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.648 crt - AAA

    33.808.139,00 ₫
    11.456.548  - 170.970.881  11.456.548 ₫ - 170.970.881 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Mamry Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mamry

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    15.255.774,00 ₫
    4.154.130  - 63.296.863  4.154.130 ₫ - 63.296.863 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Nilakka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nilakka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.722.499,00 ₫
    6.113.178  - 105.424.026  6.113.178 ₫ - 105.424.026 ₫
  69. Dây chuyền nữ Skagern Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Skagern

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.276.109,00 ₫
    7.381.096  - 79.527.918  7.381.096 ₫ - 79.527.918 ₫

You’ve viewed 240 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng