Đang tải...
Tìm thấy 11636 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Hnrte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.859.307,00 ₫
    4.903.278  - 62.362.905  4.903.278 ₫ - 62.362.905 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Levite

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    30.611.174,00 ₫
    6.747.137  - 95.291.998  6.747.137 ₫ - 95.291.998 ₫
  3. Mới

    Dây chuyền nữ Pleebo

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Tsavorite & Đá Sapphire

    0.71 crt - AAA

    29.892.307,00 ₫
    6.141.479  - 203.008.464  6.141.479 ₫ - 203.008.464 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.666.670,00 ₫
    7.865.056  - 406.427.311  7.865.056 ₫ - 406.427.311 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Carica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.891.445,00 ₫
    2.473.572  - 28.797.028  2.473.572 ₫ - 28.797.028 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.667.720,00 ₫
    2.292.441  - 1.473.049.619  2.292.441 ₫ - 1.473.049.619 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    28.856.465,00 ₫
    7.111.664  - 66.622.323  7.111.664 ₫ - 66.622.323 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.208.369,00 ₫
    4.098.093  - 337.852.169  4.098.093 ₫ - 337.852.169 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Olga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    103.841.958,00 ₫
    2.477.818  - 186.466.092  2.477.818 ₫ - 186.466.092 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.938.569,00 ₫
    2.653.289  - 1.058.075.172  2.653.289 ₫ - 1.058.075.172 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.989.554,00 ₫
    2.101.404  - 231.805.500  2.101.404 ₫ - 231.805.500 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    27.305.529,00 ₫
    4.542.431  - 3.660.690.196  4.542.431 ₫ - 3.660.690.196 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    234.163.038,00 ₫
    7.814.679  - 409.299.942  7.814.679 ₫ - 409.299.942 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.01 crt

    18.557.456,00 ₫
    4.108.281  - 45.353.552  4.108.281 ₫ - 45.353.552 ₫
  16. Dây chuyền nữ Edna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    65.858.176,00 ₫
    4.528.280  - 155.178.504  4.528.280 ₫ - 155.178.504 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hobona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    112.822.103,00 ₫
    19.050.475  - 412.045.211  19.050.475 ₫ - 412.045.211 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    21.531.970,00 ₫
    4.387.903  - 1.087.975.970  4.387.903 ₫ - 1.087.975.970 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Nadin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    36.837.560,00 ₫
    8.429.393  - 100.980.651  8.429.393 ₫ - 100.980.651 ₫
  21. Mới

    Dây chuyền nữ Verborden

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    16.550.863,00 ₫
    4.229.413  - 44.829.972  4.229.413 ₫ - 44.829.972 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    14.866.909,00 ₫
    2.774.703  - 47.108.266  2.774.703 ₫ - 47.108.266 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    13.630.121,00 ₫
    2.838.665  - 30.707.395  2.838.665 ₫ - 30.707.395 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.264 crt

    16.112.185,00 ₫
    3.419.983  - 55.428.977  3.419.983 ₫ - 55.428.977 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.288.576,00 ₫
    3.735.831  - 248.149.763  3.735.831 ₫ - 248.149.763 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    17.281.047,00 ₫
    3.566.020  - 41.263.951  3.566.020 ₫ - 41.263.951 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    16.338.599,00 ₫
    2.950.457  - 1.757.043.553  2.950.457 ₫ - 1.757.043.553 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Danny

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    17.784.819,00 ₫
    2.632.062  - 44.716.764  2.632.062 ₫ - 44.716.764 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.258.378,00 ₫
    3.957.716  - 63.848.749  3.957.716 ₫ - 63.848.749 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    28.330.050,00 ₫
    3.127.342  - 65.235.532  3.127.342 ₫ - 65.235.532 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    18.749.908,00 ₫
    3.118.853  - 43.344.131  3.118.853 ₫ - 43.344.131 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kinsey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    152.566.255,00 ₫
    4.835.354  - 293.050.494  4.835.354 ₫ - 293.050.494 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    53.906.344,00 ₫
    3.783.943  - 1.258.904.404  3.783.943 ₫ - 1.258.904.404 ₫
  35. Dây chuyền nữ Lovisa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    18.724.436,00 ₫
    2.838.665  - 192.904.739  2.838.665 ₫ - 192.904.739 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    29.354.575,00 ₫
    6.827.514  - 78.763.774  6.827.514 ₫ - 78.763.774 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Polin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    55.731.808,00 ₫
    8.286.752  - 105.452.325  8.286.752 ₫ - 105.452.325 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    25.338.557,00 ₫
    3.028.287  - 80.645.840  3.028.287 ₫ - 80.645.840 ₫
  39. Dây chuyền nữ Cassandra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    22.808.378,00 ₫
    4.818.372  - 53.645.964  4.818.372 ₫ - 53.645.964 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    54.098.798,00 ₫
    4.351.394  - 2.977.075.510  4.351.394 ₫ - 2.977.075.510 ₫
  41. Dây chuyền nữ Turtle

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    15.670.677,00 ₫
    4.764.599  - 43.400.732  4.764.599 ₫ - 43.400.732 ₫
  42. Dây chuyền nữ Macy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.607.451,00 ₫
    3.769.792  - 64.726.100  3.769.792 ₫ - 64.726.100 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Adara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    53.162.010,00 ₫
    2.694.326  - 110.886.263  2.694.326 ₫ - 110.886.263 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.457.423,00 ₫
    4.624.505  - 148.909.665  4.624.505 ₫ - 148.909.665 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.840.375,00 ₫
    4.323.375  - 253.456.343  4.323.375 ₫ - 253.456.343 ₫
  47. Dây chuyền nữ Inni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    38.244.156,00 ₫
    8.855.052  - 103.541.959  8.855.052 ₫ - 103.541.959 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    47.606.376,00 ₫
    8.380.148  - 131.504.090  8.380.148 ₫ - 131.504.090 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Conclusion

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    22.630.079,00 ₫
    5.051.862  - 58.386.513  5.051.862 ₫ - 58.386.513 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Trami

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.006 crt

    15.653.698,00 ₫
    3.290.927  - 37.174.350  3.290.927 ₫ - 37.174.350 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    1.02 crt

    15.806.526,00 ₫
    3.333.945  - 2.006.665.012  3.333.945 ₫ - 2.006.665.012 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Omma

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.09 crt

    22.378.194,00 ₫
    5.115.541  - 63.523.280  5.115.541 ₫ - 63.523.280 ₫
  53. Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    25.624.403,00 ₫
    5.850.537  - 68.405.329  5.850.537 ₫ - 68.405.329 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aftermost

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.514.990,00 ₫
    3.785.642  - 56.037.466  3.785.642 ₫ - 56.037.466 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    17.903.685,00 ₫
    2.504.704  - 342.960.632  2.504.704 ₫ - 342.960.632 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Uferlos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.072 crt - VS1

    22.964.038,00 ₫
    3.914.697  - 51.424.276  3.914.697 ₫ - 51.424.276 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    55.590.301,00 ₫
    6.173.178  - 145.782.324  6.173.178 ₫ - 145.782.324 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Farinosa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    33.647.950,00 ₫
    7.577.793  - 115.400.390  7.577.793 ₫ - 115.400.390 ₫
  59. Dây chuyền nữ Sheet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.394.226,00 ₫
    5.122.616  - 143.178.562  5.122.616 ₫ - 143.178.562 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    33.749.836,00 ₫
    5.054.692  - 71.928.896  5.054.692 ₫ - 71.928.896 ₫
  61. Dây chuyền nữ Goblon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.755.597,00 ₫
    3.519.605  - 28.825.330  3.519.605 ₫ - 28.825.330 ₫
  62. Dây chuyền nữ Zink

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    2.24 crt

    147.621.941,00 ₫
    28.799.863  - 596.034.910  28.799.863 ₫ - 596.034.910 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Linden

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia Xanh

    0.1 crt - AAAAA

    24.747.050,00 ₫
    5.773.557  - 71.065.695  5.773.557 ₫ - 71.065.695 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Biblioteca

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    21.956.497,00 ₫
    4.754.694  - 1.079.089.220  4.754.694 ₫ - 1.079.089.220 ₫

You’ve viewed 60 of 11636 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng