Đang tải...
Tìm thấy 13008 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Olga

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    95.618.885,00 ₫
    2.477.818  - 186.466.092  2.477.818 ₫ - 186.466.092 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    128.825.048,00 ₫
    5.570.916  - 1.181.640.617  5.570.916 ₫ - 1.181.640.617 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    10.762.590,00 ₫
    7.111.664  - 66.622.323  7.111.664 ₫ - 66.622.323 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Danny

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    4.330.167,00 ₫
    2.632.062  - 44.716.764  2.632.062 ₫ - 44.716.764 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Burier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.078.465,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.351.378,00 ₫
    1.974.046  - 33.070.590  1.974.046 ₫ - 33.070.590 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.442 crt - AAA

    14.060.310,00 ₫
    10.777.307  - 145.301.195  10.777.307 ₫ - 145.301.195 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.645.222,00 ₫
    4.098.093  - 337.852.169  4.098.093 ₫ - 337.852.169 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    8.919.578,00 ₫
    4.108.281  - 57.749.720  4.108.281 ₫ - 57.749.720 ₫
  11. Dây chuyền nữ Balloch

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Zirconia

    0.56 crt - AAA

    16.550.864,00 ₫
    15.192.380  - 184.456.669  15.192.380 ₫ - 184.456.669 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.558.420,00 ₫
    11.388.624  - 157.570.002  11.388.624 ₫ - 157.570.002 ₫
  13. Dây chuyền nữ Velours

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    11.589.566,00 ₫
    5.674.501  - 210.904.658  5.674.501 ₫ - 210.904.658 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    5.317.332,00 ₫
    3.506.020  - 47.929.012  3.506.020 ₫ - 47.929.012 ₫
  15. Dây chuyền nữ Macy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    8.496.185,00 ₫
    3.769.792  - 64.726.100  3.769.792 ₫ - 64.726.100 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    19.562.170,00 ₫
    10.732.024  - 160.725.646  10.732.024 ₫ - 160.725.646 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    18.693.305,00 ₫
    3.127.342  - 65.235.532  3.127.342 ₫ - 65.235.532 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ming

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.681.052,00 ₫
    5.388.653  - 253.102.572  5.388.653 ₫ - 253.102.572 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Harvey

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    5.094.315  - 287.743.914  5.094.315 ₫ - 287.743.914 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    5.115.824,00 ₫
    3.785.642  - 44.943.179  3.785.642 ₫ - 44.943.179 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Winona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    6.931.664,00 ₫
    4.667.524  - 51.976.165  4.667.524 ₫ - 51.976.165 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Litho

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    1.48 crt

    15.373.511,00 ₫
    14.241.441  - 228.352.687  14.241.441 ₫ - 228.352.687 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Maria

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    14.044.743,00 ₫
    3.488.190  - 115.994.731  3.488.190 ₫ - 115.994.731 ₫
  25. Dây chuyền nữ Dina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    101.207.065,00 ₫
    3.962.244  - 203.871.668  3.962.244 ₫ - 203.871.668 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    8.745.241,00 ₫
    3.735.831  - 248.149.763  3.735.831 ₫ - 248.149.763 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Trami

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.006 crt

    4.422.997,00 ₫
    3.290.927  - 37.174.350  3.290.927 ₫ - 37.174.350 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    8.261.845,00 ₫
    4.667.524  - 57.749.723  4.667.524 ₫ - 57.749.723 ₫
  30. Dây chuyền nữ Forbye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.308.275,00 ₫
    4.487.525  - 39.877.165  4.487.525 ₫ - 39.877.165 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    1.296 crt

    11.456.549,00 ₫
    10.324.479  - 178.640.659  10.324.479 ₫ - 178.640.659 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.104.885,00 ₫
    2.774.703  - 32.080.035  2.774.703 ₫ - 32.080.035 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.271.682,00 ₫
    2.139.612  - 26.886.662  2.139.612 ₫ - 26.886.662 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    12.665.033,00 ₫
    4.542.431  - 3.660.690.196  4.542.431 ₫ - 3.660.690.196 ₫
  35. Dây chuyền nữ Goblon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.830.924,00 ₫
    3.519.605  - 28.825.330  3.519.605 ₫ - 28.825.330 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    5.695.726,00 ₫
    2.101.404  - 231.805.500  2.101.404 ₫ - 231.805.500 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Azura

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    6.141.479,00 ₫
    2.943.381  - 120.664.517  2.943.381 ₫ - 120.664.517 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    7.958.451,00 ₫
    3.118.853  - 43.344.131  3.118.853 ₫ - 43.344.131 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Carica

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.747.150,00 ₫
    2.473.572  - 28.797.028  2.473.572 ₫ - 28.797.028 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Weida

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    4.245.262,00 ₫
    2.716.968  - 40.499.805  2.716.968 ₫ - 40.499.805 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.179.219,00 ₫
    3.566.020  - 41.263.951  3.566.020 ₫ - 41.263.951 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.209.842,00 ₫
    2.653.289  - 1.058.075.172  2.653.289 ₫ - 1.058.075.172 ₫
  43. Dây chuyền nữ Turtle

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    4.934.409,00 ₫
    4.764.599  - 43.400.732  4.764.599 ₫ - 43.400.732 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Elois

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    6.573.080,00 ₫
    3.799.509  - 47.844.106  3.799.509 ₫ - 47.844.106 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Agen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    31.823.621,00 ₫
    7.172.795  - 931.580.482  7.172.795 ₫ - 931.580.482 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.028.287  - 80.645.840  3.028.287 ₫ - 80.645.840 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    4.888.277,00 ₫
    2.624.137  - 41.829.983  2.624.137 ₫ - 41.829.983 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    5.299.501,00 ₫
    2.441.025  - 1.141.310.623  2.441.025 ₫ - 1.141.310.623 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    40.146.034,00 ₫
    3.665.076  - 917.415.460  3.665.076 ₫ - 917.415.460 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    8.655.807,00 ₫
    6.561.478  - 76.216.616  6.561.478 ₫ - 76.216.616 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Could

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.643.751,00 ₫
    2.860.741  - 34.797.003  2.860.741 ₫ - 34.797.003 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Targent

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    4.409.411,00 ₫
    2.796.212  - 37.160.194  2.796.212 ₫ - 37.160.194 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.313.539,00 ₫
    3.936.207  - 52.174.275  3.936.207 ₫ - 52.174.275 ₫
  55. Dây chuyền nữ Sheet

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.188.629,00 ₫
    5.122.616  - 143.178.562  5.122.616 ₫ - 143.178.562 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    7.501.095,00 ₫
    4.387.903  - 1.087.975.970  4.387.903 ₫ - 1.087.975.970 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.608 crt - AAA

    8.551.656,00 ₫
    4.646.015  - 206.687.693  4.646.015 ₫ - 206.687.693 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    4.953.937,00 ₫
    2.774.703  - 47.108.266  2.774.703 ₫ - 47.108.266 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    4.994.692,00 ₫
    3.721.114  - 43.485.640  3.721.114 ₫ - 43.485.640 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rada

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    8.224.487,00 ₫
    6.271.667  - 66.127.037  6.271.667 ₫ - 66.127.037 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    8.306.563,00 ₫
    4.712.241  - 59.914.808  4.712.241 ₫ - 59.914.808 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Zirconia

    1.778 crt - AAA

    6.036.763,00 ₫
    4.508.468  - 72.806.251  4.508.468 ₫ - 72.806.251 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Sera

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    3.511.680,00 ₫
    3.455.077  - 28.358.353  3.455.077 ₫ - 28.358.353 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Adara

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    44.467.712,00 ₫
    2.694.326  - 110.886.263  2.694.326 ₫ - 110.886.263 ₫

You’ve viewed 60 of 13008 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng