Đang tải...
Tìm thấy 899 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    5.801.858,00 ₫
    3.161.871  - 13.208.992  3.161.871 ₫ - 13.208.992 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    4.952.806,00 ₫
    2.473.572  - 10.143.346  2.473.572 ₫ - 10.143.346 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.792.434,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    7.330.152,00 ₫
    3.269.418  - 19.514.623  3.269.418 ₫ - 19.514.623 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    6.566.006,00 ₫
    2.559.610  - 10.342.591  2.559.610 ₫ - 10.342.591 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.311.304,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.990.546,00 ₫
    2.581.119  - 8.184.865  2.581.119 ₫ - 8.184.865 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.339.606,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    4.641.487,00 ₫
    2.516.591  - 7.865.622  2.516.591 ₫ - 7.865.622 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    4.273.564,00 ₫
    2.581.119  - 153.712.477  2.581.119 ₫ - 153.712.477 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.367.908,00 ₫
    2.323.007  - 6.681.476  2.323.007 ₫ - 6.681.476 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    10.273.536,00 ₫
    2.688.666  - 31.273.436  2.688.666 ₫ - 31.273.436 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    4.443.374,00 ₫
    2.925.268  - 11.189.379  2.925.268 ₫ - 11.189.379 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.075.451,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    8.207.508,00 ₫
    3.290.927  - 21.602.160  3.290.927 ₫ - 21.602.160 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    4.669.788,00 ₫
    2.559.610  - 10.427.496  2.559.610 ₫ - 10.427.496 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.481.115,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    5.207.522,00 ₫
    3.183.380  - 13.994.649  3.183.380 ₫ - 13.994.649 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    4.896.203,00 ₫
    3.032.815  - 12.910.126  3.032.815 ₫ - 12.910.126 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    5.547.142,00 ₫
    2.710.175  - 15.304.454  2.710.175 ₫ - 15.304.454 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    4.330.167,00 ₫
    2.559.610  - 12.918.050  2.559.610 ₫ - 12.918.050 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    8.716.939,00 ₫
    2.473.572  - 12.718.805  2.473.572 ₫ - 12.718.805 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    4.047.150,00 ₫
    2.516.591  - 847.097.493  2.516.591 ₫ - 847.097.493 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    2.774.703  - 17.350.105  2.774.703 ₫ - 17.350.105 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    3.707.529,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    3.594.322,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    3.679.227,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.047.149,00 ₫
    2.452.063  - 8.480.335  2.452.063 ₫ - 8.480.335 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.990.546,00 ₫
    2.409.044  - 8.380.713  2.409.044 ₫ - 8.380.713 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    3.169.796,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    2.473.572  - 7.030.153  2.473.572 ₫ - 7.030.153 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    3.594.322,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  34. Bông tai nữ Paseduluran Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    12.537.675,00 ₫
    5.157.993  - 67.032.693  5.157.993 ₫ - 67.032.693 ₫
  35. Khuyên kẹp vành tai Suilup Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    7.726.378,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  36. Khuyên kẹp vành tai Perkem Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Perkem

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    3.764.132  - 53.334.647  3.764.132 ₫ - 53.334.647 ₫
  37. Bông tai nữ Mailhotod Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Mailhotod

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.622.624,00 ₫
    2.516.591  - 26.136.667  2.516.591 ₫ - 26.136.667 ₫
  38. Xỏ lỗ tai Diur Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Diur

    Vàng Trắng 9K
    3.396.210,00 ₫
    2.581.119  - 5.977.329  2.581.119 ₫ - 5.977.329 ₫
  39. Bông tai nữ Bozelle Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    10.160.327,00 ₫
    2.796.212  - 132.055.970  2.796.212 ₫ - 132.055.970 ₫
  40. Bông tai nữ Zarembarad Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.204.890  - 45.947.893  3.204.890 ₫ - 45.947.893 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Orengut Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    5.207.522,00 ₫
    3.183.380  - 38.037.552  3.183.380 ₫ - 38.037.552 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Darab Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Darab

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    4.075.452,00 ₫
    2.667.156  - 9.855.800  2.667.156 ₫ - 9.855.800 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Emanuelle Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Emanuelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    3.481.115,00 ₫
    2.559.610  - 6.663.363  2.559.610 ₫ - 6.663.363 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Sanday Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Sanday

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    3.792.434,00 ₫
    2.581.119  - 8.779.202  2.581.119 ₫ - 8.779.202 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Dejlig Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Dejlig

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    2.538.100  - 26.518.736  2.538.100 ₫ - 26.518.736 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Svjetlo Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Svjetlo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    3.594.322,00 ₫
    2.473.572  - 7.935.809  2.473.572 ₫ - 7.935.809 ₫
  47. Khuyên kẹp vành tai Svetloba Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Svetloba

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    6.084.876,00 ₫
    3.592.057  - 44.278.086  3.592.057 ₫ - 44.278.086 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Armonia Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Armonia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    4.301.866,00 ₫
    2.753.194  - 10.790.891  2.753.194 ₫ - 10.790.891 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Zukunft Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Zukunft

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.622.609  - 26.660.248  6.622.609 ₫ - 26.660.248 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Viskas Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    3.141.494,00 ₫
    2.301.498  - 6.065.630  2.301.498 ₫ - 6.065.630 ₫
  51. Bông tai nữ Shawnda Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Shawnda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    8.688.637,00 ₫
    4.062.999  - 62.320.459  4.062.999 ₫ - 62.320.459 ₫
  52. Xỏ lỗ tai Henc Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Henc

    Vàng Trắng 9K
    3.226.399,00 ₫
    2.452.063  - 5.678.462  2.452.063 ₫ - 5.678.462 ₫
  53. Xỏ lỗ tai Ooffas Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Ooffas

    Vàng Trắng 9K
    3.169.796,00 ₫
    2.409.044  - 5.578.840  2.409.044 ₫ - 5.578.840 ₫
  54. Bông tai nữ Assuming Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Assuming

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    8.773.542,00 ₫
    5.561.294  - 75.112.848  5.561.294 ₫ - 75.112.848 ₫
  55. Bông tai nữ Conforti Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Conforti

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    5.830.159,00 ₫
    3.075.834  - 42.523.378  3.075.834 ₫ - 42.523.378 ₫
  56. Bông tai nữ Tryn Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Tryn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    7.613.170,00 ₫
    4.925.636  - 69.013.820  4.925.636 ₫ - 69.013.820 ₫
  57. Bông tai nữ Francie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Francie

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    3.820.736,00 ₫
    2.860.741  - 29.702.688  2.860.741 ₫ - 29.702.688 ₫
  58. Bông Tai Bolas Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Bolas

    Vàng Trắng 9K
    6.084.876,00 ₫
    4.624.505  - 45.636.570  4.624.505 ₫ - 45.636.570 ₫
  59. Xỏ lỗ tai Uppe Vàng Trắng 9K

    Xỏ lỗ tai Uppe

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 5.279.973  2.279.988 ₫ - 5.279.973 ₫
  60. Bông tai nữ Calderone Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.782.995,00 ₫
    2.645.647  - 29.504.572  2.645.647 ₫ - 29.504.572 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Martiney Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai Martiney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    3.622.624,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫

You’ve viewed 60 of 899 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng