Đang tải...
Tìm thấy 915 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    5.915.065,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    5.037.711,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.877.339,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    7.443.359,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    6.650.911,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.396.210,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.075.451,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.424.511,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    4.726.392,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    4.415.073,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.452.813,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    4.528.279,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.188.658,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    4.782.995,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    3.594.322,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    5.320.729,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    4.981.108,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    5.660.349,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    4.443.374,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    8.801.844,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Hồng 9K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    4.160.357,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    10.754.664,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    3.792.434,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    3.707.529,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    3.764.132,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.132.055,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.075.451,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    3.254.701,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.650.925,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    3.707.529,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Bông tai nữ Sbapna

    Vàng Hồng 9K
    4.981.108,00 ₫
    3.785.642  - 37.358.310  3.785.642 ₫ - 37.358.310 ₫
  35. Xỏ lỗ tai Agendp

    Vàng Hồng 9K
    3.254.701,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    3.226.399,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  37. Bông tai nữ Timothy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    3.592.057  - 57.862.927  3.592.057 ₫ - 57.862.927 ₫
  38. Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    3.355.455  - 47.433.733  3.355.455 ₫ - 47.433.733 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    5.221.673  - 59.433.678  5.221.673 ₫ - 59.433.678 ₫
  40. Bông tai nữ Aplayeard

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.208 crt - AAA

    7.301.852,00 ₫
    5.033.183  - 70.499.664  5.033.183 ₫ - 70.499.664 ₫
  41. Bông tai nữ Agueda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    5.603.746,00 ₫
    2.774.703  - 35.193.228  2.774.703 ₫ - 35.193.228 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Umucyo

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    3.339.606,00 ₫
    2.538.100  - 25.047.045  2.538.100 ₫ - 25.047.045 ₫
  43. Bông tai nữ Crader

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    4.047.149,00 ₫
    2.796.212  - 35.405.485  2.796.212 ₫ - 35.405.485 ₫
  44. Bông tai nữ Cudney

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    6.141.479,00 ₫
    3.957.716  - 54.367.663  3.957.716 ₫ - 54.367.663 ₫
  45. Bông tai nữ Kalista

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    4.811.297,00 ₫
    3.355.455  - 42.480.927  3.355.455 ₫ - 42.480.927 ₫
  46. Xỏ lỗ tai Tors

    Vàng Hồng 9K
    3.198.098,00 ₫
    2.430.554  - 5.628.652  2.430.554 ₫ - 5.628.652 ₫
  47. Bông tai nữ Kanisha

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    5.377.332,00 ₫
    3.032.815  - 902.811.757  3.032.815 ₫ - 902.811.757 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Ucezu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    4.273.564,00 ₫
    2.731.684  - 10.741.079  2.731.684 ₫ - 10.741.079 ₫
  49. Bông tai nữ Aara

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    5.066.013,00 ₫
    2.946.778  - 38.447.930  2.946.778 ₫ - 38.447.930 ₫
  50. Bông tai nữ Calderone

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.896.202,00 ₫
    2.731.684  - 30.353.625  2.731.684 ₫ - 30.353.625 ₫
  51. Bông tai nữ Forsyth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.613.185,00 ₫
    3.011.306  - 32.320.598  3.011.306 ₫ - 32.320.598 ₫
  52. Bông tai nữ Francie

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    3.962.244,00 ₫
    2.968.287  - 30.763.998  2.968.287 ₫ - 30.763.998 ₫
  53. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    3.828.660  - 56.178.971  3.828.660 ₫ - 56.178.971 ₫
  54. Bông tai nữ Azzie

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    0.38 crt - AAA

    6.650.911,00 ₫
    3.506.020  - 65.645.908  3.506.020 ₫ - 65.645.908 ₫
  55. Bông tai nữ Treibered

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    6.707.514,00 ₫
    2.860.741  - 57.721.422  2.860.741 ₫ - 57.721.422 ₫
  56. Bông tai nữ Musgrove

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    7.075.437,00 ₫
    4.538.468  - 68.136.462  4.538.468 ₫ - 68.136.462 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Waktos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    3.254.701,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  58. Bông tai nữ Roscoear

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.830.132,00 ₫
    3.871.679  - 63.254.413  3.871.679 ₫ - 63.254.413 ₫
  59. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Brzina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    4.280.356  - 52.712.007  4.280.356 ₫ - 52.712.007 ₫
  60. Bông tai nữ Melamas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    3.820.736,00 ₫
    2.602.629  - 28.485.713  2.602.629 ₫ - 28.485.713 ₫
  61. Bông tai nữ Olympos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.613.155,00 ₫
    5.497.614  - 61.174.230  5.497.614 ₫ - 61.174.230 ₫

You’ve viewed 60 of 915 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng