Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    28.775.523,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.542.345,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Junie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.531.066,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kristan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    12.983.428,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Laviva Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    16.645.958,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Leigha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    6.282.988,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lifian Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    13.995.781,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Lorene Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.236.757,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Lorette Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.768.830,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lynette Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    6.141.479,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Maxine Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    8.165.054,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nathalie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.898.551,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Onie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Pamella Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    18.407.458,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    10.330.704,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Saris Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    7.716.188,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sharri Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sharri

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    15.150.492,00 ₫
    7.254.304  - 103.810.820  7.254.304 ₫ - 103.810.820 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    9.158.446,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Akua Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.044.772,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    6.601.382,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Hobert Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    11.568.622,00 ₫
    9.276.181  - 141.593.662  9.276.181 ₫ - 141.593.662 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Omy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    13.675.406,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Valentino Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    16.959.824,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Marfra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    6.870.532,00 ₫
    4.323.375  - 48.926.936  4.323.375 ₫ - 48.926.936 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gani Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gani

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    5.431.670,00 ₫
    3.592.057  - 24.167.429  3.592.057 ₫ - 24.167.429 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Agapios Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agapios

    Bạc 925
    4.659.600,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ariana Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.061.287,00 ₫
    5.816.010  - 64.924.218  5.816.010 ₫ - 64.924.218 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Asten Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    8.540.052,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Atefeh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    5.372.803,00 ₫
    3.957.716  - 49.528.063  3.957.716 ₫ - 49.528.063 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Blenheim Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blenheim

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    6.519.025,00 ₫
    5.047.334  - 63.211.961  5.047.334 ₫ - 63.211.961 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Blowy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blowy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    5.879.688,00 ₫
    4.606.110  - 53.702.572  4.606.110 ₫ - 53.702.572 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bomber Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    12.597.674,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.806.556,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Bryn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    12.183.620,00 ₫
    8.476.091  - 157.683.210  8.476.091 ₫ - 157.683.210 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Buick Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    18.824.060,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Byeol Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Byeol

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    8.745.241  - 156.904.915  8.745.241 ₫ - 156.904.915 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    9.238.822,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  40. Dây chuyền nữ Carvajal Bạc

    Dây chuyền nữ Carvajal

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    5.243.747,00 ₫
    4.960.730  - 48.367.687  4.960.730 ₫ - 48.367.687 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cathryn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    9.077.786,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Darly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Darly

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    8.210.337,00 ₫
    6.795.250  - 85.598.648  6.795.250 ₫ - 85.598.648 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Deiji Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deiji

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    8.610.523,00 ₫
    4.818.089  - 70.641.169  4.818.089 ₫ - 70.641.169 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Dentesse Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dentesse

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.992.895,00 ₫
    4.860.825  - 52.570.502  4.860.825 ₫ - 52.570.502 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.895.706,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Dewitt Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dewitt

    Bạc 925
    7.367.511,00 ₫
    6.235.441  - 68.914.765  6.235.441 ₫ - 68.914.765 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Dismas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dismas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    8.781.466,00 ₫
    6.602.232  - 96.282.555  6.602.232 ₫ - 96.282.555 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Garcon Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - VS

    23.125.361,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Georgene Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    8.002.319,00 ₫
    6.134.404  - 80.928.857  6.134.404 ₫ - 80.928.857 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gibusya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gibusya

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    17.129.351,00 ₫
    9.799.198  - 154.456.813  9.799.198 ₫ - 154.456.813 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Greedent Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    8.327.790,00 ₫
    6.431.573  - 85.485.442  6.431.573 ₫ - 85.485.442 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gunna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - VS

    67.209.585,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Hanako Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hanako

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.307 crt - VS

    7.518.076,00 ₫
    5.140.729  - 69.268.532  5.140.729 ₫ - 69.268.532 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Haraldr Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Haraldr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    7.216.946  - 114.395.676  7.216.946 ₫ - 114.395.676 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Harriett Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Irisha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    7.648.547,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jaclyne Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jaclyne

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.243.351,00 ₫
    7.884.867  - 94.046.719  7.884.867 ₫ - 94.046.719 ₫
  58. Dây chuyền nữ Jacobus Bạc

    Dây chuyền nữ Jacobus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    8.773.541,00 ₫
    7.499.963  - 96.339.159  7.499.963 ₫ - 96.339.159 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jacquelin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jacquelin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    9.105.238,00 ₫
    6.869.400  - 98.603.299  6.869.400 ₫ - 98.603.299 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    19.450.378,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    7.970.903,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫

You’ve viewed 120 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng