Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Ring Garant Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Garant

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AAA

    24.996.390,00 ₫
    8.299.488  - 172.654.839  8.299.488 ₫ - 172.654.839 ₫
  3. Ring Germund Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Germund

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.286 crt - AAA

    29.576.746,00 ₫
    13.461.728  - 190.230.227  13.461.728 ₫ - 190.230.227 ₫
  4. Ring Jaylin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Jaylin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    18.801.419,00 ₫
    9.618.067  - 110.603.246  9.618.067 ₫ - 110.603.246 ₫
  5. Ring Benriso Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Benriso

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    21.246.407,00 ₫
    9.952.311  - 124.202.240  9.952.311 ₫ - 124.202.240 ₫
  6. Ring Burbera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Burbera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    21.876.686,00 ₫
    10.265.045  - 127.810.707  10.265.045 ₫ - 127.810.707 ₫
  7. Ring Caudillo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Caudillo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    24.001.300,00 ₫
    10.995.230  - 136.824.817  10.995.230 ₫ - 136.824.817 ₫
  8. Ring Crush Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Crush

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    11.315.889,00 ₫
    6.219.309  - 65.815.721  6.219.309 ₫ - 65.815.721 ₫
  9. Ring Dubuque Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Dubuque

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    19.318.492,00 ₫
    9.687.689  - 113.164.557  9.687.689 ₫ - 113.164.557 ₫
  10. Ring Heinrich Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Heinrich

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    25.761.102,00 ₫
    11.644.755  - 147.041.752  11.644.755 ₫ - 147.041.752 ₫
  11. Ring Helmold Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Helmold

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    29.468.349,00 ₫
    12.178.244  - 192.593.424  12.178.244 ₫ - 192.593.424 ₫
  12. Ring Lakiesha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Lakiesha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.53 crt - AAA

    21.747.349,00 ₫
    8.724.015  - 135.239.922  8.724.015 ₫ - 135.239.922 ₫
  13. Ring Ryui Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Ryui

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    39.472.169,00 ₫
    16.029.263  - 244.739.400  16.029.263 ₫ - 244.739.400 ₫
  14. Ring Snowdrop Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Snowdrop

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    28.735.617,00 ₫
    13.247.767  - 167.079.395  13.247.767 ₫ - 167.079.395 ₫
  15. Ring Stmartin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Stmartin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    28.364.864,00 ₫
    13.069.465  - 164.956.760  13.069.465 ₫ - 164.956.760 ₫
  16. Ring Suseonhwa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Suseonhwa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.233 crt - AAA

    16.924.162,00 ₫
    8.741.844  - 112.485.307  8.741.844 ₫ - 112.485.307 ₫
  17. Ring Tiw Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AA

    216.084.446,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  18. Ring Wiwa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Wiwa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.03 crt - AA

    30.945.701,00 ₫
    12.546.166  - 391.554.744  12.546.166 ₫ - 391.554.744 ₫
  19. Nhẫn Cacteesa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAA

    32.393.618,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  20. Nhẫn Dernier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dernier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    17.260.672,00 ₫
    9.129.013  - 102.084.419  9.129.013 ₫ - 102.084.419 ₫
  21. Nhẫn Peranio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Peranio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    14.156.252,00 ₫
    7.111.663  - 75.551.523  7.111.663 ₫ - 75.551.523 ₫
  22. Nhẫn Charmeuruse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Charmeuruse

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.588 crt - AAA

    25.898.365,00 ₫
    11.252.776  - 162.621.866  11.252.776 ₫ - 162.621.866 ₫
  23. Nhẫn Delorest Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  24. Nhẫn Denatalite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Denatalite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    21.853.763,00 ₫
    10.044.291  - 118.796.602  10.044.291 ₫ - 118.796.602 ₫
  25. Nhẫn Aivap Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aivap

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    14.944.738,00 ₫
    7.233.927  - 82.796.775  7.233.927 ₫ - 82.796.775 ₫
  26. Nhẫn Alfeo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫
  27. Nhẫn Christelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    32.404.657,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  28. Nhẫn Elcatsbo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elcatsbo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    12.469.185,00 ₫
    6.749.967  - 72.707.199  6.749.967 ₫ - 72.707.199 ₫
  29. Nhẫn Etalpomo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.142.002,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  30. Nhẫn Leelane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leelane

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    25.569.783,00 ₫
    10.638.628  - 166.400.152  10.638.628 ₫ - 166.400.152 ₫
  31. Nhẫn Losmo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.5 crt - AA

    53.923.610,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  32. Nhẫn Rapport Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.790.565,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  33. Nhẫn Tamillian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.52 crt - AAA

    28.020.431,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  34. Nhẫn Eigoloen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.516.505,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  35. Nhẫn Emsitopen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    15.977.187,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  36. Nhẫn Alece Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alece

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    18.286.326,00 ₫
    7.172.795  - 92.773.138  7.172.795 ₫ - 92.773.138 ₫
  37. Nhẫn Aqualo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    14.851.627,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  38. Nhẫn Hleor Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    18.673.211,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  39. Nhẫn Canonnireya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Canonnireya

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    28.068.261,00 ₫
    12.926.825  - 45.480.915  12.926.825 ₫ - 45.480.915 ₫
  40. Nhẫn Surtr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.95 crt - AA

    31.650.696,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  41. Nhẫn Fustr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.326 crt - AAA

    28.281.091,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  42. Nhẫn Anhuss Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.608 crt - AAA

    28.314.487,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  43. Nhẫn Assede Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.426.534,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  44. Nhẫn Uppelom Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    27.791.470,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  45. Nhẫn Ustalan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.472 crt - AAA

    40.130.185,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  46. Nhẫn Wurgu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    17.656.896,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  47. Nhẫn Ymbras Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    20.635.938,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  48. Nhẫn Futyr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.208 crt - AAA

    19.931.791,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  49. Nhẫn Hiceo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.252 crt - AAA

    20.516.222,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  50. Nhẫn Higesce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    48.538.070,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  51. Nhẫn Iduna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.712 crt - AAA

    40.875.655,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  52. Nhẫn Jobill Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    32.449.090,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  53. Nhẫn Huppe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - AAA

    34.253.327,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  54. Nhẫn Forhti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  55. Nhẫn Gelicia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    17.346.142,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  56. Nhẫn Acyster Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    18.585.759,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  57. Nhẫn Awarw Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    27.717.320,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  58. Nhẫn Awero Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.108 crt - AAA

    21.010.371,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  59. Nhẫn Bendse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    18.808.211,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  60. Nhẫn Cubram Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.576 crt - AAA

    30.956.455,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  61. Nhẫn Mikv Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.326 crt - AAA

    22.984.984,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫

You’ve viewed 120 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng