
Dây chuyền nữ Odiane
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.142 crt - AAA
17.075.579,00 ₫từ 7.849.272 ₫Vòng tay nữ Mengsel
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.12 crt - AAA
27.971.243,00 ₫từ 13.747.607 ₫Nhẫn
MapareraVàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.1 crt - AAA
22.748.582,00 ₫từ 12.242.133 ₫Nhẫn
LangkaVàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.168 crt - AAA
31.565.195,00 ₫từ 15.615.305 ₫Vòng đeo ngón tay Imvange
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng0.33 crt - AAA
19.663.174,00 ₫từ 9.340.113 ₫Vòng tay nữ Halusy
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.156 crt - AAA
27.860.364,00 ₫từ 13.497.236 ₫Dây chuyền nữ Frejan
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.108 crt - AAA
42.738.214,00 ₫từ 17.644.280 ₫Dây chuyền nữ Chamak
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.262 crt - AAA
18.998.229,00 ₫từ 8.417.645 ₫Vòng đeo lòng bàn tay Cakuda
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng0.932 crt - AAA
57.116.949,00 ₫từ 23.762.420 ₫Dây chuyền nữ Caddaan
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.144 crt - AAA
42.964.849,00 ₫từ 17.407.566 ₫Dây chuyền nữ Bihira
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.128 crt - AAA
17.673.218,00 ₫từ 7.799.848 ₫Dây chuyền choker nữ Bereum
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.232 crt - AAA
23.443.766,00 ₫từ 11.055.313 ₫Dây chuyền nữ Annistyn
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.432 crt - AAA
61.768.310,00 ₫từ 21.603.383 ₫Nhẫn
AmestecaVàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng0.112 crt - AAA
37.350.051,00 ₫từ 17.499.911 ₫Bông tai nữ Jarki
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.664 crt - AAA
29.247.806,00 ₫từ 12.876.188 ₫Nhẫn đính hôn Moaga
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.216 crt - AAA
28.379.638,00 ₫từ 11.705.625 ₫Nhẫn
LjubekVàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.306 crt - AAA
33.123.344,00 ₫từ 15.909.896 ₫Vòng tay nữ Abbelire
Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng0.264 crt - AAA
58.571.049,00 ₫từ 21.340.656 ₫
You’ve viewed 120 of 268 products
Đá
Đã chọn: Ngọc Lục Bảo
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat
Đã chọn: 0.10 - 0.25
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Vị trí trên tai
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Các kiểu gắn đá
Đã chọn:
Hủy bỏ
Áp dụng
Bộ lọc
Hủy bỏ
Áp dụng