Đang tải...
Tìm thấy 1695 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức Cabochon
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bown

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    8.937.125,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Salteras

    Bông tai nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    14.051.818,00 ₫
    5.306.578  - 76.726.050  5.306.578 ₫ - 76.726.050 ₫
  13. Bông tai nữ Rogers

    Bông tai nữ Rogers

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    8.637.694  - 154.810.585  8.637.694 ₫ - 154.810.585 ₫
  14. Dây chuyền nữ Divertimento

    Dây chuyền nữ Divertimento

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.803.443,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  16. Bông tai nữ Canap

    Bông tai nữ Canap

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    14.346.157,00 ₫
    6.237.706  - 70.895.888  6.237.706 ₫ - 70.895.888 ₫
  17. Dây chuyền nữ Biecal

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  23. Dây chuyền nữ Weidler

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  24. Bông tai nữ Linnaya

    Bông tai nữ Linnaya

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    15.163.794,00 ₫
    8.102.791  - 89.759.002  8.102.791 ₫ - 89.759.002 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  26. Dây chuyền nữ Dianes

    Dây chuyền nữ Dianes

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.842.584,00 ₫
    5.950.159  - 51.509.185  5.950.159 ₫ - 51.509.185 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  28. Bông tai nữ Nalanda

    Bông tai nữ Nalanda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.494.373,00 ₫
    6.867.136  - 71.532.675  6.867.136 ₫ - 71.532.675 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Foots

    Mặt dây chuyền nữ Foots

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    21.057.068,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nayara

    Mặt dây chuyền nữ Nayara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.951.744,00 ₫
    3.721.114  - 40.683.767  3.721.114 ₫ - 40.683.767 ₫
  32. Bông tai nữ Leliany

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    34.190.780,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  33. Nhẫn Rationalize

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.334.157,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  34. Bông tai nữ Biero

    Bông tai nữ Biero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    27.645.150,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    41.229.708,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  36. Khuyên kẹp vành tai Svetloba

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Svetloba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    7.550.057,00 ₫
    3.592.057  - 44.278.086  3.592.057 ₫ - 44.278.086 ₫
  37. Bông tai nữ Verdifulle

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  39. Bông tai nữ Mutatt

    Bông tai nữ Mutatt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  40. Dây chuyền nữ Ttode

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  41. Bông tai nữ Vivianate

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  42. Dây chuyền nữ Barclay

    Dây chuyền nữ Barclay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    22.631.495,00 ₫
    10.606.081  - 113.277.760  10.606.081 ₫ - 113.277.760 ₫
  43. Bông tai nữ Evorderp

    Bông tai nữ Evorderp

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.605.599,00 ₫
    6.928.268  - 75.112.844  6.928.268 ₫ - 75.112.844 ₫
  44. Bông tai nữ Aturned

    Bông tai nữ Aturned

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    22.290.176,00 ₫
    7.926.754  - 132.777.665  7.926.754 ₫ - 132.777.665 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  46. Bông tai nữ Lachisa

    Bông tai nữ Lachisa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.454.199,00 ₫
    5.051.862  - 57.070.477  5.051.862 ₫ - 57.070.477 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.950.711,00 ₫
    3.140.361  - 34.952.657  3.140.361 ₫ - 34.952.657 ₫
  48. Bông tai nữ Zemira

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    18.376.609,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  50. Bông tai nữ Retaste

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ruggerio

    Mặt dây chuyền nữ Ruggerio

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    17.663.405,00 ₫
    7.548.076  - 84.834.497  7.548.076 ₫ - 84.834.497 ₫
  52. Nhẫn Marsupiaux

    Nhẫn GLAMIRA Marsupiaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    14.403.043,00 ₫
    7.356.191  - 85.457.136  7.356.191 ₫ - 85.457.136 ₫
  53. Bông tai nữ Chileshe

    Bông tai nữ Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  54. Nhẫn Huachai

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Delman

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    9.543.066,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  56. Nhẫn Osowa

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  58. Khuyên kẹp vành tai Panahon

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Panahon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    5.861.858,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  59. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Bellany

    Mặt dây chuyền nữ Bellany

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.952.777,00 ₫
    4.301.866  - 47.886.561  4.301.866 ₫ - 47.886.561 ₫
  61. Dây chuyền nữ Vendanger

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Couteliera

    Mặt dây chuyền nữ Couteliera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.915.701,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  63. Bông tai nữ Corsaire

    Bông tai nữ Corsaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    16.933.786,00 ₫
    8.776.373  - 108.013.635  8.776.373 ₫ - 108.013.635 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  65. Bông tai nữ Makea

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫

You’ve viewed 480 of 1695 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng