Đang tải...
Tìm thấy 533 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Julianne 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  9. Nhẫn nữ Danitacsa 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Keyser B 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Snyed 0.022 Carat

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Aldean 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Huesin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gorion 0.125 Carat

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.183.931,00 ₫
    9.326.842  - 115.004.167  9.326.842 ₫ - 115.004.167 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pyrwe 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Hema 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.521.288,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Jessie 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Duviverss 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.217.935,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Wayrop 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Hearty 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    12.260.317,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Velani 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  38. Nhẫn nữ Ashwin 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Puzo 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.700.182,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Abent 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Azadi 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.538.877,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  45. Nhẫn nữ Margalit 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.407.374,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gale 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Admiraa 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.813.801,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aseli 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  50. Nhẫn nữ Fritsche 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Victoria 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.179.360,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  53. Bộ cô dâu Soulmates Ring A 0.128 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Roplasista 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    15.845.299,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lamen 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Derivel 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.841.990,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.608.246,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Muiradus 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Muiradus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
    Mới

  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Maintenance 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.741.051,00 ₫
    7.766.000  - 96.990.105  7.766.000 ₫ - 96.990.105 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn April 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.064.485  - 104.221.199  9.064.485 ₫ - 104.221.199 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Makronissos 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.735.886,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫

You’ve viewed 120 of 533 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng