Đang tải...
Tìm thấy 163 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Fengmi 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.818 crt - VS

    21.634.705,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.377.318  - 92.292.014  8.377.318 ₫ - 92.292.014 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Oblique 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.217.171,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Claire 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Zaney 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.907,00 ₫
    8.459.393  - 104.419.313  8.459.393 ₫ - 104.419.313 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Merveille 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Merveille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.522.661,00 ₫
    5.097.711  - 75.353.413  5.097.711 ₫ - 75.353.413 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  17. Nhẫn nữ Comfort 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Meghann 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    8.044.489  - 93.169.365  8.044.489 ₫ - 93.169.365 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    30.439.949,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.588.009,00 ₫
    6.696.194  - 88.810.896  6.696.194 ₫ - 88.810.896 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.252.945,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Casariche 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Casariche

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    26.007.892,00 ₫
    9.067.880  - 134.221.054  9.067.880 ₫ - 134.221.054 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.586.623,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Kayac 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    38.260.287,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.882.531,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Dicirana 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.581.146,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.385.382,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    32.132.676,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.146.403,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Hoforo 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Hoforo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.904.862  - 137.787.074  8.904.862 ₫ - 137.787.074 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Avesta 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    13.827.669,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    27.230.246,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    20.272.544,00 ₫
    7.098.079  - 86.433.549  7.098.079 ₫ - 86.433.549 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    27.067.229,00 ₫
    7.884.867  - 98.263.680  7.884.867 ₫ - 98.263.680 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tulepa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Tulepa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    6.948.645  - 86.164.680  6.948.645 ₫ - 86.164.680 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Kruchy 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    25.376.480,00 ₫
    7.301.851  - 132.112.574  7.301.851 ₫ - 132.112.574 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.363.110,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.880.098,00 ₫
    6.843.363  - 79.584.525  6.843.363 ₫ - 79.584.525 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Calvina 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.004.752,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Totoge 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Totoge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.868.338,00 ₫
    6.049.499  - 85.542.043  6.049.499 ₫ - 85.542.043 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.884.229,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.461.768,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.181.864,00 ₫
    9.743.726  - 103.541.954  9.743.726 ₫ - 103.541.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Clara 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.003.677,00 ₫
    9.237.691  - 109.273.064  9.237.691 ₫ - 109.273.064 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.869.598,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.838.082,00 ₫
    8.815.995  - 116.051.328  8.815.995 ₫ - 116.051.328 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ursula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    19.336.321,00 ₫
    9.152.786  - 105.452.324  9.152.786 ₫ - 105.452.324 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.775.069,00 ₫
    8.133.922  - 106.938.164  8.133.922 ₫ - 106.938.164 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    30.921.643,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Leona 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.208.836,00 ₫
    9.014.107  - 118.173.963  9.014.107 ₫ - 118.173.963 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    34.818.794,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.427.155,00 ₫
    6.993.362  - 95.957.086  6.993.362 ₫ - 95.957.086 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.557.740,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    26.970.720,00 ₫
    8.214.583  - 116.758.877  8.214.583 ₫ - 116.758.877 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    28.062.317,00 ₫
    9.089.390  - 124.131.481  9.089.390 ₫ - 124.131.481 ₫

You’ve viewed 120 of 163 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng