Đang tải...
Tìm thấy 163 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Institutionalize 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    24.938.087,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Histomania 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.594.746,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zygic 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Amadora 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Dohtig 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.401.926,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Reperch 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Crece 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Bienem 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Samarie 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.183.931,00 ₫
    9.326.842  - 115.004.167  9.326.842 ₫ - 115.004.167 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jessie 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.217.935,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.407.374,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Victoria 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Derivel 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.841.990,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.741.051,00 ₫
    7.766.000  - 96.990.105  7.766.000 ₫ - 96.990.105 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Makronissos 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.735.886,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bordeale 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  49. Nhẫn nữ Kathleent 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.386.217,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Culturally 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zouyoor 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.924.490  - 92.292.014  7.924.490 ₫ - 92.292.014 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lavonne 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    38.271.326,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.936.587,00 ₫
    7.392.983  - 97.541.984  7.392.983 ₫ - 97.541.984 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    27.344.019,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nchin 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    19.071.701,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫

You’ve viewed 60 of 163 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng