Đang tải...
Tìm thấy 206 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Antonella 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.293.402,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.052.668,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gandolfa 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    35.726.998,00 ₫
    7.052.796  - 286.130.711  7.052.796 ₫ - 286.130.711 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Mitch 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    42.459.702,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  19. Nhẫn nữ Monny 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Cheth 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    23.255.548,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    35.892.846,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Margart 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    27.719.583,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  23. Nhẫn nữ Aleckon 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Estelle 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    47.665.527,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Davy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Courgo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    22.878.569,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  27. Nhẫn nữ Rixos 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    28.193.071,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Meri 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Meri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.188.403,00 ₫
    7.865.622  - 288.762.778  7.865.622 ₫ - 288.762.778 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Zelma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.464.245,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.517.949,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.402.278,00 ₫
    7.581.473  - 292.498.609  7.581.473 ₫ - 292.498.609 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 025crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Storm 025crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.325.907,00 ₫
    8.209.772  - 111.282.490  8.209.772 ₫ - 111.282.490 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.220.879,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Dante 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    46.928.265,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.555.079,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Martaredna 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Martaredna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.895.196,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.593.781,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    34.412.948,00 ₫
    6.431.573  - 280.710.932  6.431.573 ₫ - 280.710.932 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.681.532,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.349.920,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lacene 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lacene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    25.103.935,00 ₫
    9.331.087  - 333.974.827  9.331.087 ₫ - 333.974.827 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    46.170.911,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn April 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.220.879,00 ₫
    10.604.100  - 145.032.325  10.604.100 ₫ - 145.032.325 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - SI

    42.952.153,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.266.697,00 ₫
    8.974.485  - 310.795.688  8.974.485 ₫ - 310.795.688 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    44.053.656,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Merrie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Shemika 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shemika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    27.801.941,00 ₫
    10.773.911  - 381.507.623  10.773.911 ₫ - 381.507.623 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Toadstones 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    30.865.041,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    20.029.998,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Denny 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    48.262.976,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Instil 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.834.546,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.704.359,00 ₫
    7.042.042  - 274.541.150  7.042.042 ₫ - 274.541.150 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    20.388.864,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.422 crt - SI

    33.412.481,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.039.069,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Hatty 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    38.158.402,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Nikkole 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    33.017.388,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Anjatonia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    47.690.431,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.283.001,00 ₫
    12.859.184  - 337.158.778  12.859.184 ₫ - 337.158.778 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.937.310  - 126.140.905  9.937.310 ₫ - 126.140.905 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Buena 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Buena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.608.415,00 ₫
    8.063.169  - 293.220.305  8.063.169 ₫ - 293.220.305 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.631.240,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Abiding 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Abiding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    35.851.527,00 ₫
    8.069.395  - 293.489.174  8.069.395 ₫ - 293.489.174 ₫

You’ve viewed 120 of 206 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng