Đang tải...
Tìm thấy 613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Linde 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.062.786,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.563.146,00 ₫
    7.463.738  - 1.797.232.046  7.463.738 ₫ - 1.797.232.046 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Oiffe 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Rashell 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Magdalen 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Moqu 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    38.410.004,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    28.825.900,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    231.517.108,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Saiorsa 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    18.259.156,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Fleta 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Nicolena 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    18.616.324,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  24. Nhẫn nữ Roxanne 0.76 Carat

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ariel 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    103.724.224,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    118.248.399,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.563.853,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tina 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  36. Nhẫn SYLVIE Skinandi 0.8 Carat

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Derry 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Obtuse 0.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    93.189.462,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Stidham 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lenny 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.024.633,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Quishm 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.286.623,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Izamary 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Czari 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    18.990.475,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Richelle 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Susette 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    196.797.650,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Saundria 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  59. Bộ cô dâu Marvelous Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    53.665.498,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  62. Bộ cô dâu Swanky Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    56.940.860,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Miyesha 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    34.388.326,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Opalina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.506.145,00 ₫
    8.300.903  - 1.820.326.274  8.300.903 ₫ - 1.820.326.274 ₫
  67. Nhẫn nữ Misery 0.62 Carat

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫

You’ve viewed 120 of 613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng